×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Thuỷ Biên Để Cách Tang Mai Đoá (水边的格桑梅朵)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Đường Nâu Biến Tấu (Brown Sugar Variation; 黑糖变奏)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Vị Ngọt Machiato (黑糖玛奇朵) (Original TV Drama Soundtrack).
Liên Khúc: Khói Lửa Biên Thuỳ; Tình Chàng Ý Thiếp; Hẹn Buổi Trùng Hoan
flac
Cẩm Ly.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cát Bụi Tình Đời.
Ai Có Thể Thay Đổi Được (Thuỳ Khả Cải Biến; 誰可改變)
flac
Đàm Vịnh Lân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 歌者恋歌浓情30年经典金曲 (Thiên Sư Kỳ Môn 1984 TVB OST).
Biển Thời Gian (时间的海)
flac
Đường Nhất Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Hàm Ngư.
Album: Biển Thời Gian (时间的海).
Biển Trong Mộng (梦里的海)
flac
Chu Điển Áo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Trong Mộng (梦里的海) (Single).
Biển Cô Đơn (孤独的海)
flac
Hormone Tiểu Tỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Cô Đơn (孤独的海) (Single).
Biển Phương Xa (海的远方)
flac
Quách Yến.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Phương Xa (海的远方) ("通海夷道"Thông Hải Di Đạo OST) (Single).
Biển Thời Gian (时间的海)
flac
Tần Sam.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thục Sơn Chiến Kỷ 2 - Đạp Hoả Hành Ca OST (蜀山战纪2踏火行歌).
Biển Trong Mộng (梦里的海)
flac
Chu Điển Áo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Trong Mộng (梦里的海) (Single).
Biển Phương Xa (海的远方)
flac
Quách Yến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Phương Xa (海的远方) ("通海夷道"Thông Hải Di Đạo OST) (Single).
Biển Sương Mù (起雾的海)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Ngày Đẹp Nhất Để Biến Mất
flac
Hạnh Sino.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tăng Nhật Tuệ.
Album: Ngày Đẹp Nhất Để Biến Mất (Single).
Biển Sương Mù (起雾的海)
flac
Tình Tiểu Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Sương Mù (起雾的海) (Single).
Biển Ký Ức (回忆的海)
flac
Miên Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Ký Ức (回忆的海) (Single).
Biển Ký Ức (回忆的海)
flac
Miên Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Ký Ức (回忆的海) (Single).
Biển Màu Cam (橘色的海)
flac
Song Tiểu Chi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Màu Cam (橘色的海) (Single).
Biển Màu Cam (橘色的海)
flac
Song Tiểu Chi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Màu Cam (橘色的海) (Single).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式)
flac
Châu Truyền Hùng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Yêu Một Cách Lạnh Lùng (冷漠地爱着)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (倾听).
Cách Biệt Đã Lâu (久别的人)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Cách Biệt Đã Lâu (久别的人)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Hai Chân Cách Đất (双脚离地)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Khoảng Cách Xa Nhất (最远的远方)
flac
Từ Giai Oánh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Nói Tạm Biệt (不说再见 电视剧原声带) (OST).
Ẩn sĩ 3: Cách để Chiến Thắng Mọi Cám Dỗ
flac
Ẩn Sĩ Nhỏ.
Vietnamese
Bolero.
Đoá Hồng Đáng Yêu (可爱的一朵玫瑰花)
flac
Hàn Lỗi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 3).
Anh Là Đoá Hồng Của Em (你是我的玫瑰花)
flac
Hiểu Huy.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại Muộn Màng (相见太晚).
Làm Đoá Sen Tuyết Của Người (做你的雪莲)
flac
Ngải Ca.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc Mưa Trên Biển Vắng & Trời Còn Mưa Mãi
flac
Thanh Trúc.
2009.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Nhật Ngân.
Album: Sa Mạc Tình Yêu.
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
Chinese
Pop - Rock.
Khoảng Cách Xa Nhất (最远的远方)
flac
Từ Giai Oánh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Nói Tạm Biệt (不说再见 电视剧原声带) (OST).
Sống Một Cách Tự Do (洒脱的活着)
flac
Tiêu Ương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Một Cách Tự Do (洒脱的活着) (Single).
Phong Trung Hữu Đoá Vũ Tố Đích Vân (风中有朵雨做的云)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Khoảng Cách Xa Nhất (最遠的距離)
flac
Ngô Nhược Hy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Xa Nhất (最遠的距離) ("殺手"Sát Thủ OST) (Single).
Không Đủ Tư Cách Để Khổ Sở (相见欢)
flac
Trương Tín Triết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liền Đã Hiểu (就懂了).
Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离)
flac
Mộng Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) (Single).
Khoảng Cách Tốt Nhất (最好的距離)
flac
Trịnh Nghi Nông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thủy Nghịch (水逆) (EP).
Liên Khúc: Tình Anh Lính Chiến; Không Bao Giờ Ngăn Cách; Chiều Mưa Biên Giới
flac
Khánh Phương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lam Phương;Trần Thiện Thanh;Nguyễn Văn Đông.
Album: Nhật Trường 9 - Một Chút Gì Để Nhớ.
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Together.
Sương Mù Khoảng Cách (飘渺的远方)
flac
Various Artists.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youth Society (青春株式会社).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离)
flac
A Tứ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离)
flac
A Tứ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Khoảng Cách Ánh Sáng (光的距离)
flac
Hà Khiết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cát Cánh (桔梗) (EP).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
May Mai Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Sống Một Cách Tự Do (洒脱的活着)
flac
Tiêu Ương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sống Một Cách Tự Do (洒脱的活着) (Single).
Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南)
flac
Cam Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南) (Single).
Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离)
flac
Mộng Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảng Cách Của Chúng Ta (我们的距离) (Single).
Cách Biệt Đã Lâu (久别的人)
flac
Vương Nhã Khiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 1 (小调歌后1).
Hai Chân Cách Đất (双脚离地)
flac
Tiêu Toàn.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiêu Toàn;Party Man;Phó Uy.
Album: Điệu Múa Cỏ Biển (Hai Cao Shake; 海草舞) (Regular).
Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南)
flac
Cam Lộ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南) (Single).
«
3
4
5
6
7
»