×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiếng Lòng Kẻ Lãng Tử (浪子心声)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩)
flac
Trịnh Vân Long.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Lòng Tiểu Hài Tử (心里的小孩) (Single).
Lặng
flac
JSOL.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Rhymastic.
Album: Lặng (Single).
Lặng
flac
Sendoh.
2016.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Lặng
flac
5 Dòng Kẻ.
2013.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Bảo Lan.
Album: Yêu.
Lặng
flac
Mademoiselle.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mademoiselle.
Album: Những Tiếng Hát Thầm.
Lặng
flac
Nguyễn Tuấn Hoàng.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Vũ Ngọc Bích.
Lang
flac
Haruka Nakamura.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haruka Nakamura.
Album: Grace.
Một Lòng Đợi Chờ Tiếng Yêu (หัวใจรอคำว่ารัก)
flac
Gun Napat.
2017.
Other country
Pop - Rock.
Album: Chuyện Tình Bậc Đế Vương OST (เพลงประกอบละคร รากนครา) Single.
Lặng
flac
Hiền Thục.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tuấn.
Lặng
flac
Vũ Duy Khánh.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lý Tuấn Kiệt.
Lặng
flac
Pilee.
2014.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Pilee.
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) / DJ Danh Long Mix (DJ名龙 Mix)
flac
Lý Y Mạn.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Body First (Đổng Tử Long; Tề Dịch Đồng / 董子龙; 齐奕同 remix)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2019.
English
Dance - Remix.
Album: Body First Remix Limited Edition (EP).
Ái Tại Thâm Thu (Tát Khắc Tư) (Ài Zài Shen Qiu (Sà Kè Si); 爱在深秋 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Lặng
flac
Thiên Phú.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tuấn.
Lặng
flac
Hà Nhi.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lặng (Single).
Lặng
flac
Sendoh.
2016.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Sendoh.
Lặng
flac
Hoàng Lương.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tuấn.
Lặng
flac
Đỗ Tuấn Hùng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đỗ Tuấn Hùng.
Lặng
flac
Vũ Bình.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tiểu Sinh Từ (小生辞) / DJ Danh Long Bản (DJ名龙版)
flac
Thiêm Nhi Bái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Sinh Từ (小生辞).
Một Lòng Đợi Chờ Tiếng Yêu (หัวใจรอคำว่ารัก) Female Version
flac
Mashima Meebamroong.
2017.
Other country
Pop - Rock.
Album: Một Lòng Đợi Chờ Tiếng Yêu (หัวใจรอคำว่ารัก) Female Version (Single).
Còn Duyên Kẻ Đón Người Đưa (As Long As I Am Charming)
flac
Phong Lan.
1991.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Traditional.
Album: Music From Vietnam, Vol 1.
Tiếng Lòng Của Em Gửi Anh (以我心事赠你)
flac
Yuehua' s Fan.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Made For NEX7.
Lặng
flac
Rhymastic.
Vietnamese.
Lặng
flac
Annie Trâm Anh.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Liêu Hưng.
Album: 23 - Love & Dream.
Lặng
flac
Bell Nguyễn.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bell Nguyễn.
Lặng
flac
Lan Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trần Tuấn.
Lặng
flac
Y-Kroc.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Viết Tiếp Ước Mơ.
Tú Hồng Trang (绣红妆) / DJ Danh Long Bản (DJ名龙版)
flac
Tiểu Thiến.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tú Hồng Trang (绣红妆).
Tê Chiếu U Vi · Long Đồ Công Án (犀照幽微·龙图公案)
flac
Rainbow Nhiễm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Chuyện Xưa Vào Lòng Ta (寄我书香绕吾心).
Liệu Đau Lòng Có Thể Cứu Vãn Được Không (心痛是否可以救)
flac
Dương Thuận Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liệu Đau Lòng Có Thể Cứu Vãn Được Không (心痛是否可以救) (Single).
Liệu Đau Lòng Có Thể Cứu Vãn Được Không (心痛是否可以救)
flac
Dương Thuận Cao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Liệu Đau Lòng Có Thể Cứu Vãn Được Không (心痛是否可以救) (Single).
Anh Là Kẻ Phụ Lòng (你这负心的人)
flac
Tôn Lộ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Kháp Tự Nễ Đích Ôn Nhu (Tát Khắc Tư) (Qià Sì Nĭ De Wen Róu (Sà Kè Si); 恰似你的温柔 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Ngã Rẽ Kế Tiếp Là Anh Chăng (下个转弯是你吗) (Không Phải Tiếng Sét Ái Tình OST)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Miền Sông Nước Trong Mơ (梦里水乡) (DJ Lãng Tử Khang / DJ浪子康)
flac
Sở Khả Liên Nhi.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Miền Sông Nước Trong Mơ (梦里水乡) (Single).
Trong Đời Người Cần Tự Biết Mình Là Ai (人生可有知己)
flac
Quan Thục Di.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD6.
Khách Qua Đường (过客) (DJ Đào Tử A / DJ桃子阿)
flac
Lâm Di Tiệp.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khách Qua Đường (过客) (EP).
Kể Từ Ngày Em Gặp Anh (自从那天遇见你)
flac
Vũ Trung Bách Hợp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kể Từ Ngày Em Gặp Anh (自从那天遇见你) (Single).
Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计) (EP).
Kể Từ Ngày Em Gặp Anh (自从那天遇见你)
flac
Vũ Trung Bách Hợp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kể Từ Ngày Em Gặp Anh (自从那天遇见你) (Single).
Thổ Oa Đôn Tiểu Kê Nhi (土锅炖小鸡儿)
flac
Lôi Mẫn Mẫn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thổ Oa Đôn Tiểu Kê Nhi (土锅炖小鸡儿) ("开局一座山"Khai Cục Nhất Tọa Sơn OST) (Single).
Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bổn Tiên Tự Có Diệu Kế (本仙自有妙计) (EP).
Em Đã Không Thay Đổi Kể Từ Lúc Đó (后来的我没改变)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Đã Không Thay Đổi Kể Từ Lúc Đó (后来的我没改变) (Single).
Thổ Oa Đôn Tiểu Kê Nhi (土锅炖小鸡儿)
flac
Lôi Mẫn Mẫn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Oa Đôn Tiểu Kê Nhi (土锅炖小鸡儿) ("开局一座山"Khai Cục Nhất Tọa Sơn OST) (Single).
Thổ Oa Đôn Tiểu Kê Nhi (土锅炖小鸡儿)
flac
Lôi Mẫn Mẫn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thổ Oa Đôn Tiểu Kê Nhi (土锅炖小鸡儿) ("开局一座山"Khai Cục Nhất Tọa Sơn OST) (Single).
HÀNH LANG CŨ - Long Nón Lá x Masew ( Zane.H Remix )_XHrKt48O84A_320kbps
flac
Long Nón Lá x Masew.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Long Nón Lá x Masew.
Một Đời Không Thể Tự Quyết (一生不可自決)
flac
Trần Bách Cường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Lại Kiện Thông;Lời;Hướng Tuyết Hoài.
Album: Em Thân Yêu (親愛的您).
Em Đã Không Thay Đổi Kể Từ Lúc Đó (后来的我没改变)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Đã Không Thay Đổi Kể Từ Lúc Đó (后来的我没改变) (Single).
«
6
7
8
9
10
»