×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
397
Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼)
flac
Hầu Xuân Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼) (Single).
Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼)
flac
Hầu Xuân Lôi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Bàn Ngư (小胖鱼) (Single).
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Tiểu Tình Ca (小情歌) (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Tiếu Nạp (笑纳) (Ngữ Ngôn Bản / 语言版)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Bạn Bè Của Rượu (DJ Tiểu Ngư Nhân Remix)
flac
DJ Tiểu Ngư Nhân.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tuyển Tập Những Bài Hát Trung Quốc Được Remix Bởi DJ Tiểu Ngư Nhân.
Tiêu Bản (标本)
flac
Châu Bút Sướng.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unlock.
Sảo (吵) (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Đã (已经) (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Ngư Tiều Vấn Đáp (渔樵问答)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Hoa Cổ Điển Thập Đại Danh Khúc (中国古琴十大名曲).
Ngư Tiều Vấn Đáp (渔樵问答)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Ngư Tiều Vấn Đáp (渔樵问答)
flac
Không Linh.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
With You (與你一起) (Tiểu Ngư Tiên OST)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Gian Hữu Tình (人间有情).
Liên Khúc: Tiêu Bản; Cung Thiều
flac
Thu Thuỷ.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hồng Phúc.
Album: Cảm Xúc Tây Nguyên.
Bản Động Tiêu Không Tên Số 1
flac
Vũ Trung.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Vũ Trung.
Khổ Tiếu (苦笑) (DJ版)
flac
DJ A Siêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhiệt Bá Trung Văn Đông Cổ (热播中文咚鼓) (EP).
Tiểu Hàn (小寒) (伴奏)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Hàn (小寒) (Single).
Ngủ Ngon Ngủ Ngon (晚安晚安) (DJ版)
flac
Tiểu Tam Kim.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ngủ Ngon Ngủ Ngon (晚安晚安) (DJ版) (Single).
Tiểu Dạ Khúc Bán Nguyệt (月半小夜曲)
flac
Lý Khắc Cần.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Mạc Tiếu (莫笑) (Khoái Miêu Bản / 快猫版)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Tiếu (莫笑).
Rindu Semalam (小黄人版 / Tiểu Hoàng Nhân Bản)
flac
Trương Nhất Dương.
2021.
Other country
Dance - Remix.
Album: Rindu Semalam (EP).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版)
flac
Tiểu A Thất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版)
flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (DJ Đức Bằng Bản / DJ德朋版)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Trầm Ngư (沉鱼) (伴奏)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trầm Ngư (沉鱼) (Single).
Kỳ Hành (棋行) Quốc Ngữ Bản (国语版)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Hành (棋行).
Nguy Hiểm (危险) (Quốc Ngữ Bản / 国语版)
flac
Lượng Thanh Open.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bên Kia Đang Bận (对方忙线中) (EP).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Rơi Xuống (坠落) (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Biểu Tượng (符号) (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
You Are, You Will (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Vũ Trụ Nhỏ (小宇宙) (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Gánh Hát Tiểu Tử (戏班小子)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thuý.
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (DJ版)
flac
A YueYue.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (EP).
Tiểu Niếp Niếp (小沙弥) (DJ版)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tiểu Niếp Niếp (小沙弥) (Single).
Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tự Mình Tiêu Khiển (自娱自乐) (Remix版) [Single].
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (DJ版)
flac
A YueYue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (EP).
Tiểu Sa Di (小沙弥) (DJ版)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tiểu Sa Di (小沙弥).
Lương Tiêu Đoản (良宵短) (伴奏)
flac
Chanh Quang Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Tiêu Đoản (良宵短) (Single).
Lương Tiêu Đoản (良宵短) (和声伴奏)
flac
Chanh Quang Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Tiêu Đoản (良宵短) (Single).
Tiểu Sa Di (小沙弥) (DJ版)
flac
Lâm Thanh Lộng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Sa Di (小沙弥).
Người Da Vàng (Tiểu Ngư Nhi Và Hoa Vô Khuyết OST)
flac
Tạ Đình Phong.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Diệu Huy;Tạ Đình Phong.
Dialogue Of Fisherman And Woodsman (Ngư Tiều Vấn Đáp; 渔樵问答)
flac
Gong Yi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Ten Chinese Qin Classics (中国古琴十大名曲; Trung Quốc Cổ Cầm Thập Đại Danh Khúc).
Dialogue Between The Fisherman And The Woodcutter (Ngư Tiều Vấn Đáp; 渔樵问答)
flac
Wu Jinglue.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
A Dialogue Between The Fisherman And The Woodcutter (Ngư Tiều Vấn Đáp; 渔樵问答)
flac
Yang Lining.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Three Variations On Plum Blossom - Guqin & The Orchestra (梅花三弄-琴韵管弦).
«
1
2
3
4
5
»