×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ti Scrivo (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
54
Bài Ca Tí Tách (滴答歌)
flac
Tư Tư Dữ Phàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gia Đình Makino (牧野家族) (OST).
Vì Em Thay Thế Ai (Wei Ni Ti Dai Shui; 为你替代谁)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Forget To Sleep At Midnight.
Live Live Live
flac
Lucy Woodward.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Til They Bang On The Door.
Minh Lan: Chủ Ðề 1 (明兰 主题 1)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Phải Thay Anh Hạnh Phúc (要替我幸福)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phải Thay Anh Hạnh Phúc (要替我幸福) (" 暖暖, 请多指教"Noãn Noãn, Xin Chỉ Giáo Nhiều Hơn OST) (Single).
Lãng Nhân Tì Bà (浪人琵琶)
flac
Hồ 66.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đơn Sắc Lăng (单色凌).
Album: Lãng Nhân Tì Bà (浪人琵琶) (Single).
Không Thể Thay Thế (无可代替)
flac
Mạnh Lôi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Audiophile AQCD No.1 (China Version).
Hài: Ba Chàng Tị Nạn; Hội Sợ Vợ
flac
ATV.
Vietnamese
Pop - Rock.
Beautiful Theme Song (美丽的主题曲)
flac
Coco Lee.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: East To West.
Đề Bạc Tam Tuyệt (题帕三绝)
flac
Trần Lực.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Lập Bình.
Album: Hồng Lâu Mộng (红楼梦) (CD1).
情深深雨蒙蒙 (双提琴)
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Yo Sin Ti (You And I) (Spanish Version)
flac
Medina.
2011.
Japan
Dance - Remix.
Album: Welcome To Medina - Enhanced (Special Edition) (Disc 2).
Tweet Thy Blossoms (啼鳥識花情)
flac
Various Artirts.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Kimi no Taion (君の体温) (Body Temperature)
flac
Baguettes Ensemble.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Baguettes Ensemble.
Album: The Vocaloid Jazz Sessions Vol.2.
Bồ Đề Tức Yết (菩提即歇)
flac
Ngân Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cẩm Y Tiểu Bồn Hữu;Từ Nhất;Thơ Tây Tạng;Thương Ương Gia Thố.
Do-Re-Mi-Fa-So-La-Ti-Do
flac
Porter Robinson.
2021.
English
Dance - Remix.
Album: Nurture.
Bữa Tiệc Tỉ Diện (俾面派對)
flac
Beyond.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Lời;Huỳnh Quán Trung.
Album: Beyond Live 1991 (Beyond Live 1991生命接觸演唱會) (CD1).
T´abbraccio, Mia Diva...Ti Stringo, Mio Nume
flac
Cecilia Bartoli.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Agostino Steffani.
Album: Mission.
Cam Tâm Thay Thế Em (甘心替代你)
flac
Vương Hạo Tín.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cam Tâm Thay Thế Em (甘心替代你) ("反黑路人甲"Quái Kiệt Siêu Hạng OST) (Single).
Vứt Bỏ Thể Diện (体面退出)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vứt Bỏ Thể Diện (体面退出) (Single).
Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提)
flac
Vương Lý Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lặng Thinh Không Nhắc Đến (绝口不提) (Single).
Phức Cảm Tự Ti (自卑感) (DJR7)
flac
Đặng Nhạc Chương.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Phức Cảm Tự Ti (自卑感) (EP).
Hầu Điểu Thiên Tỉ (候鸟迁徙)
flac
Lại Tương Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hầu Điểu Thiên Tỉ (候鸟迁徙) (Single).
Nhắc Lại Lần Nữa (再次提醒)
flac
Vương Tử Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không, Đơn Giản (不,简单) (EP).
Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) (Single).
Vứt Bỏ Thể Diện (体面退出)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vứt Bỏ Thể Diện (体面退出) (Single).
U Mặc Chủ Đề (幽默主题)
flac
Trần Trí Dật.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提)
flac
Mã Dã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Đối Không Đề Cập Đến (绝口不提) (Single).
Thiết Kế Tỉ Mỉ (精心设计)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiết Kế Tỉ Mỉ (精心设计) (Single).
Lời Nhắc Nhở Thiện Chí (善意提醒)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nhắc Nhở Thiện Chí (善意提醒) (Single).
Lời Nhắc Nhở Thiện Chí (善意提醒)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Nhắc Nhở Thiện Chí (善意提醒) (Single).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提)
flac
Ái Tinh Nhân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
映画「新・雪国」主題歌 萌子のテーマ
flac
Mario Suzuki.
1996.
Instrumental
Japanese.
Album: Reminiscence Of Andalusia.
Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提)
flac
Hoa Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) (Single).
Good Boy (Dịch Dương Thiên Tỉ Dance Version)
flac
G-Dragon.
Korean
Pop - Rock.
Writer: G-Dragon.
Relatively Larger Cello (比较大的大提琴)
flac
Châu Kiệt Luân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Opus 12.
Deep Emotions Theme (大情感主题)
flac
China National Symphony Orchestra.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Thuỷ Hử OST (All Men Are Brothers OST).
Hai Người Một Thể (两位一体)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lôi Tụng Đức;Chân Kiện Cường.
Album: Club Sandwich.
The Green Bodhi Tree (青春菩提樹)
flac
Cung Nguyệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cung Nguyệt.
Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Tình Thâm Đừng Nhắc Nữa (情深再别提)
flac
Lâm Tử Tường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The One.
自从离别后 (小提琴)
flac
赵薇.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 情深深雨濛濛音乐全记录 - Romance In The Rain OST CD1.
Ngôn Ngữ Hình Thể (身体语言)
flac
Trương Lương Dĩnh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thâm Bạch Sắc;Martin Tang.
Never Say Love You (绝口不提爱你)
flac
Du Yan.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Water Like Woman (女人如水).
Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Chuyện Nhân Duyên (啼笑姻缘).
Sức Khoẻ Tráng Kiện (身体健康)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Em Có Thể Thông Cảm (我能體諒)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everlasting... Best And More.
Nantai Ren'ai Kuragekko (軟体恋愛クラゲっ娘)
flac
Watanabe Mayu.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Best Regards! (Type A).
Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年)
flac
Dương Bàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Đề Thiếu Niên (问题少年) (Single).
Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题)
flac
Lý Dư Khê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Kiểm Tra Ngọt Ngào (甜蜜考题) (Single).
«
6
7
8
9
10
»