Search and download songs: Ting Pai (ทิ้งไป)
Search songs, artists or lyrics

Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) flac
Vương Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 牡丹亭.
Em không nghe thấy聽不到 flac
Ngũ Nguyệt Thiên. Vietnamese Pop - Rock.
Yêu Không Ngừng (爱不停) flac
Vương Thụy Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Không Ngừng (爱不停) ("恋爱吧,食梦君"Yêu Nhau Đi, Thực Mộng Quân OST) (Single).
Vọng Động Đình (望洞庭) flac
Vk. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Nhà Hàng Trung Quốc (中餐厅) flac
Huỳnh Hiểu Minh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Nhà Hàng Trung Quốc (中餐厅) (Single).
Cheer Up As One (1起挺你) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cheer Up As One (1起挺你) (Single).
Gia Đình Kungfu (功夫家庭) flac
Hoàng Anh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Gia Đình Kungfu (功夫家庭).
Chờ Mưa Tạnh (等雨停) flac
Thái Nhất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Mưa Tạnh (等雨停) (Single).
Hãy Nghe Tôi Nói (听我说) flac
Boy Story. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hãy Nghe Tôi Nói (听我说) (Single).
Listen To Me (听我的) flac
Vi Lễ An. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sounds Of My Life.
Nút Tạm Dừng (暂停键) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nút Tạm Dừng (暂停键) ("暗刃觉醒"Hidden Edge OST) (Single).
赤レンガの港町 - Red Brick Port City flac
Various Artists. 2019. Instrumental Japanese. Writer: Misaki Mizusato. Album: Colours.
Lạc Vũ Đình (落雨庭) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Vũ Đình (落雨庭) (Single).
Lê Hoa Đình (梨花亭) flac
Ariel Ngư Vĩ Tương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lê Hoa Đình (梨花亭) (EP).
Xuân Đình Tuyết (春庭雪) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Đình Tuyết (春庭雪).
Lan Đình Tự (兰亭序) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Chuồn Chuồn Đỏ (红蜻蜓) flac
By2. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 90' Now (90'闹Now).
点一首歌给你听 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Không Nghe Thấy (听不到) flac
Lion Band. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 7 (歌手第一季 第七期).
Can't Hear (听不到) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2005. Chinese Pop - Rock.
Spring Bamboo Shots (春晓听竹) flac
Qi Rui Luo. Instrumental Chinese. Album: Listen Bamboo - Sweet Souding From Hsiao.
Không Nghe Thấy (听不到) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Đình Trung Tự (亭中序) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hắc Tử. Album: Đình Trung Tự (亭中序).
Đình Tiền Tuyết (庭前雪) flac
Cảnh Tử Khiêm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đình Tiền Tuyết (庭前雪).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) flac
Trương Tín Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) (Single).
Nhân Gian Thính (人间听) flac
Côn Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Thính (人间听) (Single).
Katsute Yakeochita Machi (かつて焼け落ちた町) flac
amazarashi. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Nana Gousen lost Boys (七号線ロストボーイズ) (EP).
Em Đã Nghe Nói (我听过) flac
AZ Trân Trân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đã Nghe Nói (我听过) (EP).
Mãn Đình Hận (满庭恨) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mãn Đình Hận (满庭恨) (Single).
Tin Đồn (道听途说) flac
Lữ Tạc Tạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tin Đồn (道听途说) (Single).
Em Đã Nghe (我听闻) flac
Tựu Thị Kỳ Tích Áp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đã Nghe (我听闻) (Single).
Thính Phong Động (听风动) flac
Phượng Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thính Phong Động (听风动) (Single).
Cho no Mau Niwa (蝶の舞う庭) flac
Fujisawa Yoshiaki. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight the Movie Insert Song Album Vol.1 (劇場版 少女☆歌劇 レヴュースタァライト 劇中歌アルバム vol.1).
Chờ Mưa Tạnh (等雨停) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chờ Mưa Tạnh (等雨停) (Single).
Just Go (别再停留) flac
Gia Dật JAYI. 2022. Instrumental Chinese. Album: Just Go (别再停留) (EP).
Lạc Vũ Đình (落雨庭) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lạc Vũ Đình (落雨庭) (Single).
Ngạn Chỉ Đinh Lan (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀兰) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Ngạn Chỉ Đinh Lam (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀蓝) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) flac
Trần Trương Thái Khang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) flac
Trần Trương Thái Khang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Thính Ngạo Giang Hồ (Ting Ao Jiang Hu; 听傲江湖) flac
Quách Phú Thành. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Never Ending Love (Yêu Mãi Không Ngừng; 永远爱不完).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen 魏如昀. Chinese Pop - Rock.
Nghe Biển (Hear The Sound Of Sea; Ting Hai; 听海) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen. Chinese Pop - Rock.
Eighteen Stanzas On The Tartar pipe (胡笳十八拍) flac
Guan Ping-Hu. 2007. Instrumental Chinese. Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Guan Ping-hu (中国古琴四大宗师·管平湖).
Bồi Hồi Đoạn Đường Này (徘徊在这段路上) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Cuộc Đời Sắp Đặt Sẵn (安排好的人生) (Live) flac
Bạch Cử Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
Biển Khô Cạn Dâng Cao (会澎湃的枯海) flac
Viên Lị Viện. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Khô Cạn Dâng Cao (会澎湃的枯海).
Nap Neung Thueng Tah Lot Pai (นับหนึ่งถึงตลอดไป) flac
Earth Patravee. 2022. Other country Pop - Rock. Album: Nap Neung Thueng Tah Lot Pai (นับหนึ่งถึงตลอดไป) (Single).