Search and download songs: Ting Wai Glarng Taang ()
Search songs, artists or lyrics

Thế Giới Bên Ngoài (外面的世界) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Kusaregedo to Chokoreito (腐れ外道とチョコレゐト; Scoundrels and Choclate) flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Pinocchio-P. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Grandpa's Harmonica (外公的口琴) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Ngoài Cửa Sổ Tầng 15 (15楼窗外) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoài Cửa Sổ Tầng 15 (15楼窗外).
Cứ Yêu Và Ngoại Lệ (偏爱和例外) flac
Yên (Hứa Giai Hào). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cứ Yêu Và Ngoại Lệ (偏爱和例外) (Single).
Đợi Anh Ngoài Câu Chuyện (故事外等你) flac
Bồ Đào Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Anh Ngoài Câu Chuyện (故事外等你) (Single).
Thiên Ngoại·New Sky (天外·New Sky) flac
Thiếu Niên Thiên Không. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại·New Sky (天外·New Sky) (Single).
Luem Thaeb Mai Wai (ลืมแทบไม่ไหว) flac
Maimhon. 2022. Other country Rap - HipHop. Album: Luem Thaeb Mai Wai (ลืมแทบไม่ไหว) (Single).
Bất Ngờ Ngoài Ý Muốn (意外惊喜) flac
Triệu Dịch Khâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Ngờ Ngoài Ý Muốn (意外惊喜) (Single).
Khải Đặc Lạp _ Dã Ngoại (凯特拉_野外) flac
Jim Fowler. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Long Chi Cốc 2 (龙之谷2 游戏原声带) (OST).
Ngàn Năm Ánh Sáng (光年之外) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Ngàn Năm Ánh Sáng (光年之外) (Single).
Người Ngoài Cuộc (局外人) (伴奏) flac
Lý Quan Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
Xuân Đình Tuyết (春庭雪) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Đình Tuyết (春庭雪).
Lan Đình Tự (兰亭序) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Chuồn Chuồn Đỏ (红蜻蜓) flac
By2. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 90' Now (90'闹Now).
点一首歌给你听 flac
黄安 - Lý Cần. 1993. Chinese Pop - Rock. Writer: Various Artist. Album: Mộng Uyên Ương Hồ Điệp (新鸳鸯蝴蝶梦).
Không Nghe Thấy (听不到) flac
Lion Band. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 Ep 7 (歌手第一季 第七期).
Can't Hear (听不到) flac
Ngũ Nguyệt Thiên. 2005. Chinese Pop - Rock.
Spring Bamboo Shots (春晓听竹) flac
Qi Rui Luo. Instrumental Chinese. Album: Listen Bamboo - Sweet Souding From Hsiao.
Không Nghe Thấy (听不到) flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Jasmine Leong Love Parade Live... (愛的大遊行 Live全記錄) - CD1.
Đình Trung Tự (亭中序) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hắc Tử. Album: Đình Trung Tự (亭中序).
Đình Tiền Tuyết (庭前雪) flac
Cảnh Tử Khiêm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đình Tiền Tuyết (庭前雪).
Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) flac
Trương Tín Triết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mẫu Đơn Đình (牡丹亭) (Single).
Nhân Gian Thính (人间听) flac
Côn Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Thính (人间听) (Single).
Katsute Yakeochita Machi (かつて焼け落ちた町) flac
amazarashi. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Nana Gousen lost Boys (七号線ロストボーイズ) (EP).
Em Đã Nghe Nói (我听过) flac
AZ Trân Trân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đã Nghe Nói (我听过) (EP).
Mãn Đình Hận (满庭恨) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mãn Đình Hận (满庭恨) (Single).
Tin Đồn (道听途说) flac
Lữ Tạc Tạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tin Đồn (道听途说) (Single).
Em Đã Nghe (我听闻) flac
Tựu Thị Kỳ Tích Áp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đã Nghe (我听闻) (Single).
Thính Phong Động (听风动) flac
Phượng Cửu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thính Phong Động (听风动) (Single).
Cho no Mau Niwa (蝶の舞う庭) flac
Fujisawa Yoshiaki. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight the Movie Insert Song Album Vol.1 (劇場版 少女☆歌劇 レヴュースタァライト 劇中歌アルバム vol.1).
Chờ Mưa Tạnh (等雨停) flac
en. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chờ Mưa Tạnh (等雨停) (Single).
Just Go (别再停留) flac
Gia Dật JAYI. 2022. Instrumental Chinese. Album: Just Go (别再停留) (EP).
Lạc Vũ Đình (落雨庭) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lạc Vũ Đình (落雨庭) (Single).
Smile Outside The City Of Suzhou (Su Zhou Cheng Wai De Wei Xiao; 苏州城外的微笑) flac
Hậu Huyền. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love You So (很有爱).
Ngạn Chỉ Đinh Lan (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀兰) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Ngạn Chỉ Đinh Lam (Àn Zhǐ Tīng Lán; 岸芷汀蓝) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) flac
Trần Trương Thái Khang. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) flac
Trần Trương Thái Khang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thính Thần Thính Hôn · Kinh Hoa (听晨听昏·经花) (Single).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen 魏如昀. Chinese Pop - Rock.
Thính Ngạo Giang Hồ (Ting Ao Jiang Hu; 听傲江湖) flac
Quách Phú Thành. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Never Ending Love (Yêu Mãi Không Ngừng; 永远爱不完).
Nghe Biển (Hear The Sound Of Sea; Ting Hai; 听海) flac
Trương Huệ Muội. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: 1996 - 2000 A Mei New Century Collection CD2 (妹力新世纪 - 张惠妹新歌精选集).
Tīng Jian Xia Yu De Sheng Yin (聽見下雨的聲音) flac
Queen. Chinese Pop - Rock.
Đỗng Đình Tân Ca (洞庭新歌) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Hoa Thuyền Tiểu Anh Hùng(花艇小英雄) flac
Lý Long Cơ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Đêm Nào Cũng Hát (每夜唱不停) flac
Lâm Tử Tường. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 1).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留) flac
Điền Chấn. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Wildflowers.
Thích Nghe Nói Dối (爱听谎言) flac
Vuơng Phi. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Tịnh Văn (王靖雯).
Nghe Tiếng Giang Nam (听见江南) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.