Search and download songs: Ting-a-Ling
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Quảng Lăng Tán (广陵散) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Cổ Cầm Trung Hoa.
Thán Hương Lăng (叹香菱) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Kamigami No Ryoiki (神々の領域) flac
SKE48. 2012. Instrumental Japanese. Album: Kiss Datte Hidarikiki (キスだって左利き) (10th Single).
Lăng Dạ Ca (凌夜歌) flac
W.K. Chinese Pop - Rock.
Thán Hương Lăng (叹香菱) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Princess Mononoke (幽灵公主) flac
Chu Hân Vanh. 2013. Instrumental Chinese. Album: Castle In The Sky (天空之城).
Samurai Rei Enbu (侍霊演武) flac
Itou Kanako. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Isoe Toshimichi;Itou Kanako. Album: Seisuu 3 no Nijou (Occultic;Nine OP Single).
Lăng Hoa Kính (Ling Hua Mirror) flac
Various Artists. 2007. Instrumental Chinese. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Quell the Souls in Sing Ling Temple flac
Chthonic. 2011. English Pop - Rock. Album: Takasago Army (English Version).
Reiwa 2nen (令和二年) flac
amazarashi. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Reiwa 2nen (令和二年) (Single).
Inaka no Bōrei (田舎の亡霊) flac
Japanese Folk Metal. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Japanese Folk Metal.
Khổng Minh Lệnh (孔明令) flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khổng Minh Lệnh (孔明令).
Thán Hương Lăng (叹香菱) flac
Trần Lực. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: 紅樓夢 (Hồng Lâu Mộng).
Quân Cửu Linh (君九龄) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quân Cửu Linh OST (君九龄 电视剧影视原声带) (EP).
Say The Words (另一伴) flac
Tiêu Á Hiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Naked Truth (赤裸真相).
5 Giờ Sáng (凌晨五点) flac
Mimmi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: I Am A Super Star (超时空大玩家 原声专辑) (OST).
Triều Mộ Lệnh (朝暮令) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
Bán Phiêu Linh (半飘零) flac
Nam Linh Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bán Phiêu Linh (半飘零) (Single).
Ghost City Tokyo (幽霊東京) flac
Ayase. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Yoru Naderu Menou / Ghost City Tokyo (夜撫でるメノウ / 幽霊東京) (Single).
Spirits Of The Sea (海の幽霊) flac
Kenshi Yonezu. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Kenshi Yonezu. Album: Uma to Shika (馬と鹿) (Single).
Phong Linh Thảo (风铃草) flac
Mộng Vy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Linh Thảo (风铃草) (Single).
Linh Hồn Cuối (灵魂尽头) flac
Trương Huệ Muội. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Thời Đại 4 OST.
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Lý Duyệt Quân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
1001 Đêm (一千零一夜) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 1 (宝丽金88极品音色系列1).
Tinh Quái (古灵精怪) flac
Lâm Tĩnh Như. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Lăng Hoa Kính (菱花镜) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Zero Of Hundred (百式之零) flac
Kha Chấn Đông. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Be Yourself.
Windy City Spirit (风城精灵) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Linh Nhân Thương (伶人伤) flac
Quách Chính Chính. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Thương (伶人伤).
Quân Lệnh Trạng (军令状) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quân Lệnh Trạng (军令状).
Như Mộng Lệnh (如梦令) flac
Hứa Nghệ Na. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Ba Giờ Sáng (凌晨三点) flac
Trần Thạc Tử. 2018. Instrumental Chinese. Album: Ba Giờ Sáng (凌晨三点).
Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thung Lũng Cổ Tích (精灵谷).
Như Mộng Lệnh (如梦令) flac
Thẩm Vụ Liễm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Như Mộng Lệnh (如梦令).
Sakura (さくら (二〇一九)) flac
Naotaro Moriyama. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Wonderful World (素晴らしい世界).
Vũ Lâm Linh (雨霖铃) flac
Thu Nhân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Lâm Linh (雨霖铃) (Single).
Triều Mộ Lệnh (朝暮令) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ba Lần Gả Trêu Ghẹo Lòng Quân (三嫁惹君心 影视原声带) (OST).
2h30 Sáng (凌晨两点半) flac
Tống Đại Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 2h30 Sáng (凌晨两点半) (Single).
Ưu Linh Thán (优伶叹) flac
Cam Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ưu Linh Thán (优伶叹) (Single).
Khuyến Tửu Lệnh (劝酒令) flac
Lạc Thiếu Gia. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khuyến Tửu Lệnh (劝酒令) (Single).
Quảng Lăng Tán (广陵散) flac
Lý Lâm Thước. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quảng Lăng Tán (广陵散) (Single).
Bán Phiêu Linh (半飘零) flac
Nam Linh Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Phiêu Linh (半飘零) (Single).
Nghe Nói Anh (听说你) flac
Vu Đông Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Anh (听说你) (Single).
Chờ Gió Ngừng Thổi (等风停) flac
La Vân Hi. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Tần Hạo. Album: Chờ Gió Ngừng Thổi (等风停).
Lan Đình Tự (兰亭序) flac
Ngô Tử Hàm. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cảm Sâu Sắc 1 (情动心弦 1).
The Deep Courtyard (庭院深深) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Toward To Sing.
Thính Tùng (Nhị Hồ; 聽松) flac
Mẫn Huệ Phân. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.