Search and download songs: Tojo Kai Legacy
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 27

Never Be Like You (ft. Kai) flac
Flume. 2016. English Dance - Remix. Album: Never Be Like You (Single).
Thấu Hiểu Áng Mây (云开了) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Mở Lòng (开门见山) flac
Đàm Duy Duy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
火车开往冬天 flac
Phác Thụ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Con Đường Bình Dị.
Buông Tay Anh (放开你) flac
Trần Tuệ Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Em Không Nghĩ Vậy (我不以为).
Kaijisubeki Bamen (開示すべき場面) flac
Haneoka Kei. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Nụ Cười 18 20 (Kai Cover) flac
BMZ. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nụ Cười 18 20 (Kai Cover) (Single).
Mở Cổng Thành (城门开) flac
Mộc Tiểu Nhã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mở Cổng Thành (城门开).
Bang Kai Tua (บังขายถั่ว) flac
Taitosmith. 2020. Other country Pop - Rock. Album: Taitosmith (ไททศมิตร).
Nở Rộ (盛开) (Extended Mix) flac
22Bullets. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nở Rộ (盛开) (EP).
Yo-kai Watch (溶解 ウォッチ) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Iwai! Dai-1 Kai Chigakubu Kaigi! flac
Kazushi Suzuki. 2020. Instrumental Japanese. Album: Koisuru Asteroid Sound Collection.
Mạch Thượng Hoa Khai (Mo Shang Hua Kai; 陌上花开) flac
Vu Na. 2015. Instrumental Chinese. Album: Empty Flowers & Brahmacharya (Không Hoa Phạn Hành; 空花梵行).
Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) flac
Chúc Hàm SONAM. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) (Single).
Hoa Bạch Thiên Hương (Ju Zi Hua Kai; 栀子花开) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Escape (Li Kai Dong Wu Yuan; 離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness.
Can't Utter A Word (開不了口; Kāi Bù Liǎo Kǒu) flac
Châu Kiệt Luân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Fantasy (范特西).
We Do Not Sow (The Legacy Of Black Harren, Part I) flac
Seven Kingdoms. 2007. English Pop - Rock. Album: Brothers Of The Night.
Hoa Nở Sau Chia Ly / 离别开出花 flac
柯柯柯啊. Chinese.
Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Đợi Hoa Nở (等不来花开) (EP).
Nhất Lộ Hoa Khai (一路花开) flac
Quý Ngạn Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lộ Hoa Khai (一路花开) (Single).
Chưa Khai Hải Đường Phú (未开海棠赋) flac
CRITTY. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Chưa Khai Hải Đường Phú (未开海棠赋) (Single).
Yêu Không Rời Xa (爱不离开) flac
Vương Địch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Không Rời Xa (爱不离开) ("外星女生柴小七" Cô Nàng Ngoài Hành Tinh Sài Tiểu Thất OST) Single.
Hoa Nở Hoa Rơi (花开花落) flac
Dư Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nở Hoa Rơi (花开花落).
Âm Thanh Của Hoa Nở (花开的声音) flac
Trương Lương Dĩnh. Chinese Pop - Rock.
After Leaving (Sau Khi Rời Xa; 离开以后) flac
Trương Học Hữu. Chinese Pop - Rock.
Âm Thanh Của Hoa Nở (花开的声音) flac
Trương Tịnh Dĩnh. Chinese Pop - Rock.
Con Khỉ Vui Vẻ (开心的马骝) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Em Như Hoa Nở Rộ (你若盛开) flac
Cung Nguyệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Lúc Rời Đi (离开的时候) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Không Cách Nào Mở Miệng (无法开口) flac
Tô Vĩnh Khang. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Green Forest, My Home OST.
Rời Khỏi Vườn Thú (離開動物園) flac
Dương Thừa Lâm. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Wishing For Happiness (想幸福的人).
Không Thể Xa Em (离不开你) flac
Trương Cần Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Bắt Đầu Tình Yêu (爱的开始) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Hoa Quế Núi Cao Nở (高山槐花开) flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Hãy Mang Em Đi (带我离开) flac
By2. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đã Lớn Rồi (Grown Up; 成人礼).
You Leave In September (你在九月离开) flac
Mạc Thiếu Thông. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolutely (绝妙).
Một Khởi Đầu Tốt (是个好开始) flac
Trần Tùng Linh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Chân Trời Không Phải Là Mưa (天边洒的不是雨).
Gõ Cửa Tình Yêu (解開愛鎖) flac
La Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Đừng Nên Trêu Đùa (别开玩笑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
100 Times Of Kiss (Hyaku Kai No Kiss) flac
Da-iCE. Japan Pop - Rock.
Thời Khắc Hoa Nở (花开的时刻) flac
Dung Tổ Nhi. 2007. Chinese Pop - Rock.
Sayonara Wo Ato Nan Kai (Short-Radio Version) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock.
Không Đành Xa Em (我怎能離開你) flac
Tuấn Đạt. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Chí Tài. Album: Tình Ta Như Trăng Sáng.
Ra Đi Ra Đi (离开离去) flac
Trương Ngải Gia. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Hoa Gặp Hoa Nở (花见花开) flac
RaJor. Chinese Pop - Rock.