×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tong Hua
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
125
Đồng Sinh (同笙)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Sinh (同笙) (Single).
Đồng Mộ (同暮)
flac
Trà Minh Thập Nhị Luật.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Mộ (同暮) (Single).
CARTOON (卡通)
flac
GALI.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Atlantis (亚特兰蒂斯) (EP).
Tống Biệt Hành
flac
Khánh Ly.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thơ;Thâm Tâm.
Album: Một Sớm Mai Về.
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Mộc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Tiếng Tơ Đồng 3: Những Tình Khúc Tango (Pre 75).
Tống Gia Vỹ
flac
DJ MấtXác.
English
Dance - Remix.
Writer: Sean Kingston.
Lý Tòng Quân
flac
Phượng Mai.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca.
Album: Lý Qua Cầu.
Trẻ Con (童)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Ca (唱游).
Đồng Dao (童谣)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
Tống Biệt (送别)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Liên Tống (连宋)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Tống Biệt Khúc
flac
Phương Thanh.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Alan Ford;Lời;Định Nguyên.
Album: 10 Tuyệt Tình Khúc 2000.
Childhood (童年時)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Mây Hồng 5 - Khiêu Vũ Mùa Xuân.
Đau Buồn (悲恸)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
Ngõ Nhỏ (胡同)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Đau Lòng (痛心)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Tâm Ca Tông Đồ
flac
Phi Nguyễn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sr. Tường Vy.
Album: Lời Cầu Cho Giáo Lý Viên - Sao Mai 6.
Thống Điểm (痛点)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Tống Từ (宋词)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tống Từ (宋词) (Single).
Psychics (通感症)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Đau Khổ (痛痒)
flac
Giang Mỹ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đau Khổ (痛痒) ("匆匆的青春"Thanh Xuân Vội Vã - Hasty Youth OST) (Single).
Quá Đau (太痛)
flac
Uông Thần Nhuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Đau (太痛) (Single).
Doukoku (慟哭)
flac
Kudo Shizuka.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Doukoku (慟哭) (Single).
Đồng Loại (同类)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Loại (同类) (Single).
Cùng Nhau (一同)
flac
A Thất Bổn Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Nhau (一同) (Single).
Đồng Mộng (童梦)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Thình Thịch (扑通)
flac
Bất Thị Hoa Hỏa Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thình Thịch (扑通) (Single).
Giảo Đồng (狡童)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đau Lòng (心痛)
flac
Hoan Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
1970.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Nhạc Và Thơ (Pre 75).
Không Đau (不痛)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Lies (同义词)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Tống Biệt (送别)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Tổng Tài (总裁)
flac
Mịch Nhã.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Tống Biệt Hành
flac
Quang Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Trong Chiều - 10 Ca Khúc Thanh Trang Vol 2.
Tống Biệt (送别)
flac
Nguyên Thanh Đái.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Hồn Đưa Đò - Hoàng Tuyền (灵魂摆渡·黄泉).
Hitsū(悲痛 Bitterness)
flac
Kōsaki Satoru (神前 暁).
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru (神前 暁).
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Đồng Cảm (同感)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Mục Đồng (牧童)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Heartbreak (心痛)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Tsuuhoushimashita (通報しました)
flac
Misawa Yasuhiro.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiro Misawa.
Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 4 Michi Random Ending Theme Song "I scream Chocolatl".
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Thống Điểm (痛点)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Ống Đèn (灯筒)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Nghiện (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện (痛瘾) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
«
2
3
4
5
6
»