×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tong Poo (Live)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
88
TÒNG PHU COVER
flac
NGUYỄN ĐÌNH VŨ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Joyous Childhood (童趣)
flac
Bandari.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bandari.
Same Kind (同类)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
Thiên Thai & Tống Biệt
flac
Hoàng Nam.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Văn Cao;Võ Đức Thu.
Album: Tiền Chiến Bất Hủ 1.
Concentric (《同心円》)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
我的童年
flac
T.R.Y.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Hitotsu (ひとつ;同心)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hitotsu (ひとつ;同心) (Single).
Chintsuu (沈痛)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
三岁神童
flac
Nine Treasures.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Nine Treasures.
Tương Tống (Xiang Song)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
与蝶同眠
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Fēng De Tōng Dào
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Chintsuu (沈痛)
flac
Akizuki Susumu.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akizuki Susumu.
Album: Sleep zzz... & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol. 1.
Đồng Độ (同渡)
flac
Kim Mân Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Độ (同渡) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST) (Single).
Shindou (神童)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Hộ Tống (护航)
flac
Trần Vĩ Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hộ Tống (护航) (Single).
Đồng Độ (同渡)
flac
Kim Mân Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Độ (同渡) ("侍神令"Thị Thần Lệnh OST) (Single).
Sảng Khoái (痛快)
flac
Aioz.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sảng Khoái (痛快) (Single).
Classmate (同級生)
flac
MikitoP.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: MikitoP.
Album: GOOD SCHOOL GIRL.
Khác Biệt (不同)
flac
Song Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Đồng Sinh (同笙)
flac
Quốc Phong Âm Nhạc Liên Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Sinh (同笙) (Single).
Đồng Mộ (同暮)
flac
Trà Minh Thập Nhị Luật.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Mộ (同暮) (Single).
CARTOON (卡通)
flac
GALI.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Atlantis (亚特兰蒂斯) (EP).
Giảo Đồng (狡童)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Đồng Thoại (童话)
flac
Quang Lương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Đau Lòng (心痛)
flac
Hoan Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
1970.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Nhạc Và Thơ (Pre 75).
Không Đau (不痛)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Đồng Thoại (童话)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Lies (同义词)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Tống Biệt (送别)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
Chinese
Pop - Rock.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Tổng Tài (总裁)
flac
Mịch Nhã.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Tống Biệt Hành
flac
Quang Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Trong Chiều - 10 Ca Khúc Thanh Trang Vol 2.
Tống Biệt (送别)
flac
Nguyên Thanh Đái.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Hồn Đưa Đò - Hoàng Tuyền (灵魂摆渡·黄泉).
Hitsū(悲痛 Bitterness)
flac
Kōsaki Satoru (神前 暁).
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru (神前 暁).
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Đồng Cảm (同感)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Mục Đồng (牧童)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Heartbreak (心痛)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Tsuuhoushimashita (通報しました)
flac
Misawa Yasuhiro.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiro Misawa.
Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 4 Michi Random Ending Theme Song "I scream Chocolatl".
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Khác Biệt (不同)
flac
An Tô Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khác Biệt (不同) (Single).
Thống Điểm (痛点)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Ống Đèn (灯筒)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Nghiện (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện (痛瘾) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
Đồng Dao (童谣)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣).
«
1
2
3
4
5
»