×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tong Sia Namta Hai Ter Ei Gee Krang (ต้องเสียน้ำตาให้เธออีกกี่ครั้ง)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
359
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Tống Gia Vỹ
flac
DJ MấtXác.
English
Dance - Remix.
Writer: Sean Kingston.
Đồng Thoại (童话)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
TÒNG PHU COVER
flac
NGUYỄN ĐÌNH VŨ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
1970.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Nhạc Và Thơ (Pre 75).
Không Đau (不痛)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Lý Tòng Quân
flac
Phượng Mai.
1993.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca.
Album: Lý Qua Cầu.
Đồng Thoại (童话)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Joyous Childhood (童趣)
flac
Bandari.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bandari.
Tuổi Thơ (童年)
flac
Thái Quốc Quyền.
Chinese
Pop - Rock.
Đau Lòng (心痛)
flac
Trần Khiết Nghi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD1).
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Đau Nhức (痛)
flac
Lưu Đức Hoa.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Melody Andy Vol.8 (CD1).
Tống Hổ Nghinh Mẹo
flac
Hồng Đào.
1999.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Huỳnh Nhật Tân.
Album: Nhạc Chọn Lọc 1.
Lies (同义词)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Same Kind (同类)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
Đau Lòng (心痛)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Warabe Uta (童歌)
flac
Sakaguchi Riko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takahata Isao;Sakaguchi Riko.
Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Trẻ Con (童)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Ca (唱游).
Đồng Niên (童年)
flac
Liu Guo Qiang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo I.
Tống Biệt (送别)
flac
Lý Ngọc Cương.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Cùng Bước (同步)
flac
Phạm Hiểu Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Anthony Vượt Qua Năm Tháng Dài Đằng Đẵng OST.
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
Chinese
Pop - Rock.
Thiên Thai & Tống Biệt
flac
Hoàng Nam.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Văn Cao;Võ Đức Thu.
Album: Tiền Chiến Bất Hủ 1.
Sảng Khoái (痛快)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Concentric (《同心円》)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Đồng Dao (童谣)
flac
Đặng Lệ Hân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD2).
我的童年
flac
T.R.Y.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Hitotsu (ひとつ;同心)
flac
Alan.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hitotsu (ひとつ;同心) (Single).
Tống Biệt (送别)
flac
Chen Yue.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Chintsuu (沈痛)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
TÒNG PHU COVER
flac
ÚT NHỊ MINO.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Liên Tống (连宋)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Tống Biệt Khúc
flac
Phương Thanh.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Alan Ford;Lời;Định Nguyên.
Album: 10 Tuyệt Tình Khúc 2000.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Childhood (童年時)
flac
Vương Văn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ageless Love Songs III (不老情歌 III).
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Mây Hồng 5 - Khiêu Vũ Mùa Xuân.
Đau Buồn (悲恸)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký OST.
三岁神童
flac
Nine Treasures.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Nine Treasures.
Hitomi Tojite (瞳閉じて)
flac
Hiromi Haneda.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hiromi Haneda.
Album: ZARD Piano Classics (Anata wo Kanjite Itai).
Tổng Tài (总裁)
flac
Mịch Nhã.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Tống Biệt Hành
flac
Quang Tuấn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bài Tình Ca Trong Chiều - 10 Ca Khúc Thanh Trang Vol 2.
Ngõ Nhỏ (胡同)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Tống Biệt (Pre 75)
flac
Mộc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Đức Thu;Thơ;Tản Đà.
Album: Mộc Lan - Một Đời Cho Âm Nhạc 1947 - 1975 (CD1).
Cùng Thuyền (同舟)
flac
Đẳng Thập Ma Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Thuyền (同舟) (Single).
Tống Biệt (送别)
flac
Nguyên Thanh Đái.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Hồn Đưa Đò - Hoàng Tuyền (灵魂摆渡·黄泉).
Tương Tống (Xiang Song)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài.
Zutsū (Headache; 頭痛)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Con Cá Lòng Tong
flac
Lê Hoàng Nhi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Tài Năng.
Đau Lòng (痛心)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
«
3
4
5
6
7
»