Search and download songs: Tooku de Kiteki wo Kiki Nagara
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 301

Địa Bàn Của Tôi (我的地盘) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤) flac
Châu Kiệt Luân. 2004. Chinese Pop - Rock.
Ai Wo De Ren Xie Xie Ni (愛我的人 謝謝你) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人) flac
Du Hồng Minh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD5.
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Xuanze Wo de Ni (选择我的你) / Team B flac
SNH48. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Summer Pirates (夏日檸檬船) (EP).
Để Em Vui Vẻ Để Em Sầu (让我喜欢让我忧) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Love Lonely (爱的寂寞DSD).
My Desired Happiness (Wo Yao De Xing Fu; 我要的幸福) flac
Tôn Yến Tử. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD1).
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Hội Xuân Của Tôi, Năm Mới Của Tôi (我的春晚我的年) flac
Dương Dương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
把养我的人养老 把我养的人养大 flac
Hạ Nhất Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) flac
Đàm Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界) (Single).
Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界) flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Là Thế Giới Của Em (你是我的我的世界) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (Wo Men De Ai; 我们的爱) flac
F.I.R. Chinese Pop - Rock.
Em Là Người Anh Yêu (Wo Ai De Shi Ni; 我爱的是你) flac
La Lâm. Chinese Pop - Rock.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人) flac
Cầu Hải Chính. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD2).
Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝) flac
Phan Nghệ Tường. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mỹ Nhân Của Ta Bảo Vật Của Ta (我的美人我的宝).
把养我的人养老 把我养的人养大 flac
Hạ Nhất Hàng. 2022. Instrumental Chinese. Album: 把养我的人养老 把我养的人养大 (Single).
Message From Rouge (Kiki's Delivery Service) flac
Kaoru Kukita. 2007. Instrumental Other. Album: Unplugged Ghibli.
Rouge No Dengon (Kiki's Delivery Service) flac
Ghibli. 2011. Instrumental Japanese. Album: Ghibli Collection: Relaxing Piano.
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (讓我歡喜讓我憂) flac
Châu Hoa Kiện. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Người Yêu Tôi Và Người Tôi Yêu (爱我的人和我爱的人) flac
Cầu Hải Chính. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD5).
Để Anh Vui Vẻ Để Anh Sầu (让我欢喜让我忧) flac
Châu Hoa Kiện. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人) flac
Trác Y Đình. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Mei You Wo, Ni Guo De Hao Ma (没有我,你过的好吗) flac
Đường Vũ Triết. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Đường Vũ Triết. Album: A Hint Of You.
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) flac
Lý Tử Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) flac
Lý Tử Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Như Thế Này, Em Như Thế Kia (这样的我 那样的我) (Single).
Người Yêu Em Và Người Em Yêu (愛我的人和我愛的人) flac
Cầu Hải Chính. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tuổi Trẻ Của Tôi, Thành Phố Của Tôi (我的青春我的城) flac
Vũ Tuyền. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Mình (自己).
Ký Ức Của Tôi Không Là Của Tôi (我的回忆不是我的) flac
Vịnh Nhi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Jia Ru Wo Shi Zhen De (假如我是真的) flac
Lia Gang. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) flac
Đàm Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Town With An Ocean View (Kiki's Delivery Service) flac
Kaoru Kukita. 2007. Instrumental Other. Album: Unplugged Ghibli.
Let's Have A Kiki; Turkey Lurkey Time flac
Glee Cast. 2012. English Pop - Rock. Album: Thanksgiving (Glee Season 4).
Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版) flac
Vưu Khởi Thắng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Trong Lòng Anh (在我的心里) / Dễ Đến Dễ Đi Bản Tiếng Trung (Dễ Đến Dễ Đi中文版).
Tooku Hanarete (When You're So Far Away) flac
Mariya Takeuchi. 1980. Japan Pop - Rock. Album: Miss M (1997 Remaster Edition).
You Are My Destiny (我的天命) flac
HOYO-MiX. 2020. Instrumental Chinese. Album: Honkai Impact 3rd - 「Cooking with Valkyries Ⅱ」 (Original Soundtrack).
Thời Đại Của Chúng Ta (我們的時代) flac
Cao Vĩ Quang. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Thời Weibo (微時代 電視) OST.
You Exist In My Song (我的歌聲裡) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Absolute Lover DSD (China Version).
Trong Tiếng Ca Của Em (我的歌声里) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
You're My Sun (你是我的太陽) flac
Lý Khắc Cần. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Niềm Vui Của Em (我的快乐) flac
Cẩm Tú Nhị Trọng Xướng. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em (命中注定我爱你 电视原声带) (OST).
Tổn Thương Trái Tim Em (伤了我的心) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Feeling Thinking (寂寞思情).
Hãy Nghe Anh Nói (听听我说的吧) flac
Idol Producer Trainees. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: 35 Boys, 5 Concepts.
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主) flac
Lý Tuấn Nghị. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Tiểu Khôi;Vi Kỳ. Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Tương Lai Của Chúng Ta (我的未来) flac
Bành Tiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Trong Tiếng Ca Của Anh (我的歌声里) flac
Khang Khang. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD1).
Đừng Khóc (别哭(我很想爱的你)) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).