×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Trójkąt Radości
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
331
Mộc Lan Từ (木兰辞)
flac
Lâu Nghệ Tiêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộc Lan Từ (木兰辞) (Single).
Empty Track (查無此曲)
flac
Tôn Thịnh Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khu Vực Ma Ám (出没地带).
Võ Hầu Từ (武侯祠)
flac
Diêm Đông Vĩ.
2017.
Instrumental
Chinese.
Writer: Diêm Đông Vĩ.
Album: Thiên Triều Nguyên Tố Project(天朝元素project).
Lần Sau (下次) (DJAh版)
flac
DJ Ah.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lần Sau (下次) (DJAh版) (Single).
Thu Phong Từ (秋风辞)
flac
Ngô Diệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thu Phong Từ (秋风辞) (Single).
T T T
flac
MINMI.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Origin.
T.T.T
flac
MINMI.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: MINMI BEST 2002-2008.
Congratulation for Life (生命の祝辞)
flac
HarutoKaede.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Congratulation for Life (生命の祝辞) (Single).
Thu Phong Từ (秋风辞)
flac
SING Nữ Đoàn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thu Phong Từ (秋风辞).
Sứ Thanh Hoa (青花瓷)
flac
Na Anh.
Chinese
Pop - Rock.
Sứ Thanh Hoa (青花瓷)
flac
Na Anh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Tích Xuân Từ (惜春詞)
flac
Hoắc Tôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn.
Sứ Thanh Hoa (青花瓷)
flac
Lý Duy.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Kỷ Niệm (纪念日).
Jai Chum Chum (ใจช้ำช้ำ)
flac
Bazoo.
2001.
Other country
Dance - Remix.
Album: Lumtad 2001(ลำตัด 2001).
Right Here Waiting (此情可待)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Erhu What Favor.
Trúc Chi Từ (竹枝词)
flac
Song Sênh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trúc Chi Từ (竹枝词).
Sứ Thanh Hoa (青花瓷)
flac
Dương mạn.
Chinese
Pop - Rock.
Mẫu Đơn Từ (牡丹词)
flac
Dạ Uất lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mẫu Đơn Từ (牡丹词) (Single).
2 Dimensional Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Hatsune Miku.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Nijigen Dream Fever (二次元ドリームフィーバー)
flac
Kano.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: PolyphonicBranch.
Album: Aimai Bambi~na (曖昧ばんび~な).
The Last Time (最后一次)
flac
Cao Nhĩ Tuyên OSN.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: #Osnrap.
Tiêu Dao Từ (逍遥辞)
flac
Từ Lương.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Dao Từ (逍遥辞) (Single).
Insieme A Te Non Ci Stò Più
flac
Massimo Faraò Trio.
2012.
Instrumental
Other.
Album: 120 Great Italian Jazz Lounge Standards.
Press Love (ปุ่มกดห้ามใจ)
flac
Benzalert.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Press Love (ปุ่มกดห้ามใจ) (Single).
Yu Nai Jai (อยู่ในใจ)
flac
Room 39.
2014.
Other country
Pop - Rock.
Album: Room 39.
Just Let Me Go (รางวัลปลอบใจ)
flac
Friendsaarinen.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Just Let Me Go (รางวัลปลอบใจ) (From My Super Boss ปิ๊งรัก เจ้านายร้าย Series) (Single).
Ban Duyên (赐缘) (縁を与えようか)
flac
Thiên Lăng An Thiển.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ban Duyên (赐缘) (Âm Dương Sư Duyên Kết Thần Đồng Nhân Khúc / 阴阳师缘结神同人曲) (Single).
Đại Danh Từ (代名词)
flac
en.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đại Danh Từ (代名词) (Single).
Act Like A Boy (เข้าใจป่ะ)
flac
Angie Kamikaze.
2017.
Instrumental
Other.
Album: Act Like A Boy (เข้าใจป่ะ) (Single).
Lần Đầu Tiên (第一次)
flac
Phương Nhung.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Gaud Kon Nauk Jai (กอดคนนอกใจ)
flac
Monkan Kaenkoon.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: 25 Pi Grammy Gold 25 Pi Haeng Khwam Phuk Phan Chun Lae Tur (25ปี แกรมมี่โกลด์ 25ปี แห่งความผูกพัน ฉันและเธอ) (EP).
Chai Klap Nam (ใจกับน้ำ)
flac
Vhiew.
2020.
Instrumental
Other.
Album: Chai Klap Nam (ใจกับน้ำ) ("ขุมทรัพย์ลำโขง"Truyền Thuyết Mê Kông OST) (Single).
Xuân Vọng Từ (春望词)
flac
Vương Hoán Andy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cổ Nhã Tân Vận (古雅新韵).
Tender Mercy (Wen Rou De Ci Bei; 温柔的慈悲)
flac
Tôn Lộ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Lover (Bluray CD).
Lần Sau Không Có Lần Sau (下次无下次)
flac
Trắc Điền.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Never Odd Or Even.
Một Lần Quay Đầu Một Lần Đau (回头一次心痛一次)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Thêm Một Lần Yêu, Thêm Một Lần Đau (愛多一次痛多一次)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Một Lần Sao Băng (只此一次的流星)
flac
Ngô Thiên Nghi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Lần Sao Băng (只此一次的流星) (Single).
Đi Nửa Đời Này (此去半生)
flac
L (Đào Tử).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đi Nửa Đời Này (此去半生) (Single).
Halm Jai Mai Wai (ห้ามใจไม่ไหว)
flac
Toru Takizawa.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Call Me Your Brother (EP).
Thứ Bắc Cố Sơn Hạ (次北固山下)
flac
Kỳ Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thứ Bắc Cố Sơn Hạ (次北固山下).
Triều Từ Bạch Đế Thành (朝辞白帝城)
flac
Tiêu Ức Tình Alex.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Đến Đây Một Chuyến (到此一遊)
flac
Hồ Hồng Quân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Đây Một Chuyến (到此一游).
Bạch Thứ Hoàng Bào (白龙刺黄袍)
flac
Various Artists.
1986.
Instrumental
Chinese.
Album: Journey To The West (Tây Du Ký).
Sứ Thanh Hoa (青花瓷) (Đàn Nhị)
flac
Erhu.
2016.
Instrumental
Chinese.
Thiên Sứ Ban Lương (天神赐粮)
flac
Various Artist.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Tình Này Có Thể Đợi Chờ (此情可待)
flac
Lý Na.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Tình Này Có Thể Đợi Chờ (此情可待)
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 12 Male Voices (十二男声).
Chỉ Yêu Một Lần (只爱一次)
flac
Diệp Thiên Văn.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Đối Mặt (面对面).
A Narrow Space Between Dimensions (次元の狭間)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
«
4
5
6
7
8
»