×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Trúc Thạch
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
83
Nonstop: V.I.P Track; 15 Tiếng Thách Thức Dân Bay (Ver1 A)
flac
DJ Beel Royal 98.
English
Dance - Remix.
Tình Yêu, Không Thể Chịu Đựng Được Thử Thách (爱,禁不起考验)
flac
Trương Kính Hiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Brightest Darkness (EP).
Thạch Đầu Ca (石头歌) (Tiên Hành Khúc / 先行曲)
flac
Tam Vô Marblue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
Tam Sinh Thạch,Tam Sinh Lộ(三生世 三生路)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Bàn Thạch Kinh Thiên - Quang Minh Hành (磐石驚天 - 光明行)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Nonstop: V.I.P Track; 15 Tiếng Thách Thức Dân Bay (Ver1 C)
flac
DJ Beel Royal 98.
English
Dance - Remix.
Nonstop: V.I.P Track; 15 Tiếng Thách Thức Dân Bay (Ver1 D)
flac
DJ Beel Royal 98.
English
Dance - Remix.
Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女)
flac
Trương Tề Sơn DanieL.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) (Single).
Thạch Đầu Ca (石头歌) (Tiên Hành Khúc / 先行曲)
flac
Tam Vô Marblue.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Sự Phát Sinh (无事发生) (EP).
Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女)
flac
Trương Tề Sơn DanieL.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Chăn Cừu Trên Thạch Anh (水晶上的牧羊女) (Single).
Tam Sinh Thạch,Tam Sinh Lộ (三生石三生路)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Nest Lake (Sào Hồ Đồ - Thạch Đào; 巢湖圖~石濤)
flac
Ouyang Qian.
1999.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Zen Landscape (Thiền Hoạ; 禪畫).
Nonstop: V.I.P Track; 15 Tiếng Thách Thức Dân Bay (Ver1 B)
flac
DJ Beel Royal 98.
English
Dance - Remix.
Em Ơi Lên Phố - Minh Vương M4U (Sáo Trúc Cover)
flac
Sáo Trúc Hoàng Anh Flute.
2019.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nguyễn Đình Vũ.
Lá Xa Lìa Cành - Lê Bảo Bình (Sáo Trúc Cover)
flac
Sáo Trúc Hoàng Anh Flute.
2019.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Lê Bảo Bình.
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Cây Trúc Xinh (Graceful Bamboo) (Hạ Uy Cầm - Hawaiian Guitar)
flac
Kim Sinh.
2003.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Traditional Cải Lương.
Album: Music From Vietnam, Vol 4: The Artistry Of Kim Sinh.
Sứ Thanh Hoa - Châu Kiệt Luân (Sáo Trúc Cover)
flac
Sáo Trúc Hoàng Anh Flute.
2017.
Instrumental
Vietnamese.
Xuân Này Con Về Mẹ Ở Đâu (Sáo Trúc)
flac
Cao Tiến.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nhật Ngân.
Tiếng Hát Giữa Rừng Pác Bó (Sáo Trúc)
flac
Mão Mèo.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Nguyễn Tài Tuệ.
Em Yêu Trường Em (Sáo Trúc; Sáo Mèo)
flac
Ngọc Tú.
Instrumental
Vietnamese.
Về Đâu Mái Tóc Người Thương (Sao Trúc Version)
flac
Various Artists.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hoài Linh.
Tình Xưa Nghĩa Cũ 1 (Đời Bể Dâu) (Sáo Trúc)
flac
Various Artists.
Instrumental
Vietnamese.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (Sáo Trúc)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Trúc Mộng Vô Hối (筑梦无悔)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trúc Mộng Vô Hối (筑梦无悔) (Single).
Chia Tay Trực Tiếp (分手直播)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Trực Tiếp (分手直播) (Single).
Níu Duyên - Lê Bảo Bình (Sáo trúc Cover)
flac
Sáo Trúc Hoàng Anh Flute.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Thích Thì Đến - Lê Bảo Bình (Sáo Trúc Cover)
flac
Sáo Trúc Hoàng Anh Flute.
2020.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Lê Bảo Bình.
Liên Khúc: Ngọn Trúc Đào; Cô Bạn Học
flac
Sơn Tuyền.
1989.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hải Triều;Anh Thy.
Album: Thiên Đường Tình Ái.
Còn Thương Rau Đắng Mọc Sau Hè (Sáo Trúc)
flac
Cao Tiến.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Bắc Sơn.
Tứ Quý Trúc Lạc (四季竹樂)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Trục Lãng Phi Hoa (逐浪飞花)
flac
Phương Thuỵ Anh.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Chỉ Hữu Ảnh Tử;Tiểu Ngư La Lị.
Thuý Trúc Phụ Tuyết (翠竹負雪)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Về Đâu Mái Tóc Người Thương (Sáo Trúc Version)
flac
Various Artists.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hoài Linh.
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女)
flac
Dong Le.
Chinese
Pop - Rock.
Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版)
flac
yihuik Dĩ Tuệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版) (Single).
Dạ Lan Trục Nhật (夜阑逐日)
flac
Từ Mộng Viên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Từ Mộng Viên.
Album: 竞燃 (cạnh Nhiên).
Trúc Lâm Thính Vũ (竹林听雨)
flac
Babystop_Sơn Trúc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trúc Lâm Thính Vũ (竹林听雨).
Trúc Mộng Giang Hồ (筑梦江湖)
flac
Hứa Đa Quỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trúc Mộng Giang Hồ (筑梦江湖).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女)
flac
Lý Linh Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴)
flac
Thượng Thần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt Quyển Trục (风月卷轴) (Single).
Trúc Mã Thiên Nhai (竹马天涯)
flac
Nê Thu Niko.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trúc Mã Thiên Nhai (竹马天涯) (Single).
Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版)
flac
yihuik Dĩ Tuệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版) (Single).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女)
flac
Lý Linh Ngọc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Liên Khúc: Trúc Đào; Bây Giờ Còn Nhớ Hay Không
flac
Trúc Mi.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Bằng;Thơ;Nhất Tuấn;Nguyễn Tất Nhiên.
Album: Liên Khúc Anh Bằng & Lam Phương.
Thanh Mai Trúc Mã (青梅竹马)
flac
Châu Trị Bình.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Vũ Nhất Trực Hạ (雨一直下)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝).
Liên Khúc : Trúc Phương - Nửa Đêm Ngoài Phố
flac
Phi Nhung.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tố My Collection 2020 | Phần 2.
Xuân Hiểu Thính Trúc (春曉聽竹)
flac
Luo Qi-Rui.
2006.
Instrumental
Chinese.
Trúc Mã Thanh Từ (竹马清词)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Quang Lý Đích Tố Niệm (时光里的素念).
«
6
7
8
9
10
»