×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Trường An Nguyệt Hạ (长安月下)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tô Ánh Nguyệt 2
flac
Lệ Thuỷ.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Trần Hữu Trang.
Truy Nguyệt (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ninh Tài Thần.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Chi Long Đằng Vạn Lý OST.
Đêm Nguyệt Lạnh
flac
Ngọc Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lời Kinh Tình Yêu.
Chúa Nguyệt Hồ
flac
Various Artists.
Vietnamese
Bolero.
Nguyệt Gác Mái Đình
flac
Quang Dũng Quan Họ.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Quan Họ.
Album: Ngồi Tựa Mạn Thuyền.
Nguyệt Cầm (Pre 75)
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Shotguns 5.
Nguyệt Hố Vương
flac
Jenny Huỳnh.
2018.
Vietnamese
Bolero.
Nguyệt Cầm (Pre 75)
flac
Thái Thanh.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Cung Tiến.
Album: Tình Ca Việt Nam - Nhạc Chủ Đề Nguyễn Đình Toàn 1970.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Quang (月光).
Đêm Mơ Nguyệt Cầm
flac
Anh Tài.
1987.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Anh Tài;Đặng Hiền.
Album: Tình Ca Luân Vũ: Kỷ Niệm.
Đêm Mơ Nguyệt Cầm
flac
Philip Huy.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền.
Album: Một Thoáng Tình Yêu.
Phong Nguyệt (风月)
flac
Hoàng Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Linh (黄龄).
Album: Linh·EP (龄·EP).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Cyndi.
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Khói Sương Nguyệt Lạnh
flac
Rick.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Văn Thiên Nghĩa, Rick.
Album: Khói Sương Nguyệt Lạnh (Single).
Bình Hồ Nguyệt
flac
Lee Phú Quý.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Đạp Nguyệt (踏月)
flac
Tỉnh Địch Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Nguyệt (踏月) (EP).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Du Khoái Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt (风月) ("神君家的小白狐"Tiểu Bạch Hồ Nhà Thần Quân OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Nhị Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
Kinh Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Chẩm Nguyệt (枕月)
flac
KeyKey.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
Phong Hoa Tuyết Nguyệt
flac
Lâm Tà Dương.
Chinese
Pop - Rock.
Thất Tình (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hoàng Đạo.
Truy Nguyet (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Tinh Nguyệt Thần Thoại
flac
Đổng Mẫn.
2010.
Instrumental
Chinese.
Monody (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Sắc Hương Nhật Nguyệt
flac
Đỗ Ái Tử.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Đêm Mơ Nguyệt Cầm
flac
Anh Tài.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền.
Album: Tiếc Thương.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Nguyệt Xuất (月出)
flac
Song Sênh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Xuất (月出).
Khúc Nguyệt Quỳnh
flac
Quỳnh Giao.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Marguerite Mannot;Lời;Nguyễn Xuân Nghĩa.
Album: Khúc Nguyệt Quỳnh.
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
A・HA・HA
flac
Superfly.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: WHITE.
A HA HA
flac
Kana Nishino.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anata no Sukina Tokoro (あなたの好きなところ) (Single).
Pu Ha Ha
flac
H.O.T.
1999.
Korean
Pop - Rock.
Album: I Yah!.
A Ha Ha
flac
Kana Nishino.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anata no Suki na Tokoro.
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
«
5
6
7
8
9
»