×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Trừ Tịch (除夕)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
40
Mộng Hồi Tru Tiên (梦回诛仙)
flac
Lý Ngọc Cương.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Tru Tiên (梦回诛仙) (Single).
Liên khúc | nhạc trữ tình - Dương hoàng giang
flac
Dương hoàng giang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhiều nhạc sĩ.
Vũ Trụ To Lớn (宇宙之大)
flac
Hứa Tung.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chi Bằng Uống Trà Đi (不如吃茶去).
Thầy Trừ Tà Bàng Lang (捉妖师庞郎)
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoạ Bì 2 OST.
Kinh Hoa Trú Mộng (京华昼梦)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Hoa Trú Mộng (京华昼梦).
Vũ Trụ Disco (太空迪斯科)
flac
Lạc Thiên Y.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Disco (太空迪斯科).
Vụ Tai Nạn Tàu Vũ Trụ (飞船失事)
flac
Tizzy T.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vụ Tai Nạn Tàu Vũ Trụ (飞船失事) (Single).
Một Góc Của Vũ Trụ (宇宙一角)
flac
Lý Hâm Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Năm Không Có Công Việc - A Year Without A Job (没有工作的一年 影视原声带) (OST).
Bạch Trú Tinh Hỏa (白昼星火)
flac
Nùng Mật Tiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Trú Tinh Hỏa (白昼星火) (Single).
Trú Lưu Sao Trời (驻留星空)
flac
Dương Khôn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trú Lưu Sao Trời (驻留星空) (Single).
Bạch Trú Tinh Quang(白昼星光)
flac
Lam Sắc Khải Giáp Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dĩ Pháp Chi Danh (以法之名) (EP).
Vũ Trụ Song Song (平行宇宙)
flac
Thấu Thấu Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: TV Song Song (平行TV) (EP).
Phép Cộng Trừ Tình Yêu (爱情加减法)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phép Cộng Trừ Tình Yêu (爱情加减法) (Single).
Vũ Trụ Nhỏ (小宇宙) (Ngư Bản / 鱼版)
flac
Sodagreen.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Nhỏ (Ngư Bản / 鱼版) (EP).
Bạch Trú Tinh Thần (白昼星辰)
flac
A Khuất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Trú Tinh Thần (白昼星辰) (Single).
Bạch Trú Tinh Hỏa (白昼星火)
flac
Nùng Mật Tiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạch Trú Tinh Hỏa (白昼星火) (Single).
Tịch Dương Tiêu Cổ (夕阳箫鼓)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 4 - Ancient Tunes.
Cổ Tích Mùa Thu (秋天的童話)
flac
Trương Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方).
Chuyện Cổ Tích Vui Vẻ (快乐童话)
flac
Mã Thiên Vũ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bay (飞).
Truyện Cổ Tích Andersen (安徒生的事)
flac
Hà Đồ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Khởi Thiên Lan (风起天阑).
Kỳ Tích Tình Yêu (爱的奇迹)
flac
Hứa Tuệ Hân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The First (第一张).
Thu Song Phong Vũ Tịch (秋窗风雨夕)
flac
Đàm Viên Kiện.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Tịch Mịch Như Hương (寂寞如香)
flac
Bành Lệ Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Vãn Phong Tịch Hà (晚风夕霞)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Spatial Mountain With Quietness (Không San Tịch Tịch; 空山寂寂).
Tích Luỹ Tình Cảm (堆積情感)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Kỳ Tích Xuất Hiên (再见的奇迹)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Bộ Bộ Kinh Tình OST (步步惊情 电视原声带) CD1.
Tích Luỹ Cảm Xúc (堆積情感)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng (心声).
Không Rõ Tung Tích (下落不明)
flac
Trương Bân Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Cổ Tịch · Thư Trung Sự (古籍·书中事)
flac
Lăng Chi Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Chuyện Xưa Vào Lòng Ta (寄我书香绕吾心).
Mai Danh Ẩn Tích (销声匿迹)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Danh Ẩn Tích (销声匿迹) (Single).
Không Rõ Tung Tích (下落不明)
flac
Trương Bân Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Đằng (司藤 影视原声带) (OST).
Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhị Lưỡng Tịch Mịch (二两寂寞) (Single).
Mai Danh Ẩn Tích (销声匿迹)
flac
Vu Hạo Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Danh Ẩn Tích (销声匿迹) (Single).
Thất Tịch Thước Kiều (七夕鹊桥)
flac
Dương Họa Họa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa · Thoại (画·话).
Không Rõ Tung Tích (下落不明)
flac
Thôi Tử Cách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Rõ Tung Tích (下落不明) (Single).
Không Còn Tung Tích (再无下落)
flac
Vu Quả.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Còn Tung Tích (再无下落) (Single).
Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiêu Thanh Nặc Tích (消声匿迹) (Single).
Y Nhân Tịch Ngạn (伊人夕岸)
flac
Chấp Tố Hề.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Nhân Tịch Ngạn (伊人夕岸) (Single).
Tịch Mịch Luân Hãm (寂寞沦陷)
flac
DJ Tiểu Ngư Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tịch Mịch Luân Hãm (寂寞沦陷) (Single).
Tích Cực Phế Nhân (积极废人)
flac
Ngô Trác Phàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tích Cực Phế Nhân (积极废人) (Single).
Liên Khúc: Nhạc Vàng, Nhạc Trữ Tình Remix Hay Nhất (Vol.5)
flac
DJ Bảo Khờ.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Liên Khúc Nhạc Trữ Tình Hay Nhất Của Nguyễn Thành Viên Và Út Nhị
flac
Nguyễn Thành Viên.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Những Ca Khúc Trữ Tình Quê Hương Về Huế Của Quang Lê
flac
Quang Lê.
2020.
Vietnamese
Bolero.
Tây Lâu Biệt Tự (西楼别序) / Trữ Tình Bản (抒情版)
flac
Trạch Điển.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Lâu Biệt Tự (西楼别序) / Trữ Tình Bản (抒情版).
Thôi Cứ Quên Đi (就忘了吧) (Trữ Tình Bản / 抒情版)
flac
WiFi Oai Oai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thôi Cứ Quên Đi (就忘了吧) (Trữ Tình Bản / 抒情版) [Single].
Giải Trừ Quan Hệ (解除关系) (DJ Bản / DJ版)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Trừ Quan Hệ (解除关系).
Toàn Vũ Trụ Chỉ Yêu Anh (全宇宙只爱你)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Toàn Vũ Trụ Chỉ Yêu Anh (全宇宙只爱你) (Single).
Liên Khúc: Beat Bâng Khuâng Chiều Nội Trú; Tình Khúc Chiều Mưa; Cơn Mưa Phùn
flac
Vĩnh Tâm.
2005.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Tình Khúc Chiều Mưa (Hoà Tấu Guitar 3).
Những Ca Khúc Song Ca Trữ Tình Bất Hủ Của Đan Nguyên (Live)
flac
Various Artists.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhiều Sáng Tác.
Nhớ Lời Nói Của Chủ Tịch Mao (毛主席的话儿记心上)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toward To Sing.
«
6
7
8
9
10
»