Search and download songs: Trang Đài Thu Tư (妆台秋思)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) flac
Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Lá Thư Từ Gió (风的来信) flac
Kim Mân Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trạm Kế Tiếp Là Hạnh Phúc OST (下一站是幸福 影视原声带) (EP).
Thế Giới Thứ 4 (Tự Yêu Chính Mình) flac
Trần Ngọc Thành Lương. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Chi Dân.
Thế Giới Thứ 4 (Tự Yêu Chính Mình) flac
Trần Ngọc Thành Lương. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Chi Dân. Album: Mưa Trong Lòng Hạnh Phúc.
Thử Cầm Hà Liệu Tư (此琴何疗思) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Cầm Hà Liệu Tư (此琴何疗思).
Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) flac
Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Thù Lưỡng Đồ (一殊两途) (Single).
Nhất Diệp Thu Tư (一叶秋思) flac
Tây Đan Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Diệp Thu Tư (一叶秋思) (Single).
Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经) flac
Lâm Di Tiệp. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Thế Giới Thứ 4 (Tự Yêu Chính Mình) flac
Trịnh Gia Sơn. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Chi Dân.
Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经) flac
Lâm Di Tiệp. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Thư Ngũ Kinh (四书五经) (Single).
Tụ Thủ Sơn Hà (袖手山河) flac
Lộ Gia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tụ Thủ Sơn Hà (袖手山河).
Thù Đồ Nan Quy (殊途难归) flac
Thư Nham. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thù Đồ Nan Quy (殊途难归) (Single).
Tương Tư Thành Thư (相思成书) flac
Châu Lâm Phong. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Tư Thành Thư (相思成书) (Single).
Ngư Gia Ngạo · Thu Tư (渔家傲·秋思) flac
Kỳ Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngư Gia Ngạo · Thu Tư (渔家傲·秋思) (Single).
Tư Niệm Nan Thu (思念难收) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tư Niệm Nan Thu (思念难收) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) flac
G2er. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Chúc Thư Viết Từ Chiến Trường (Pre 75) flac
Khánh Ly. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhật Ngân. Album: Shotguns 33 (Pre 75).
Thế Giới Thứ 4 (Tự Yêu Chính Mình) flac
Trịnh Gia Sơn. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Chi Dân.
Vô Tự Tình Thư (无字情书) flac
Vương Nhược Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Tự Tình Thư (无字情书).
Vô Tự Thiên Thư (无字天书) flac
Hứa Diệc Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vô Tự Thiên Thư (无字天书) (Single).
Tư Niệm Nan Thu (思念难收) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Niệm Nan Thu (思念难收) (Single).
Tương Tư Thành Thư (相思成书) flac
Châu Lâm Phong. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tương Tư Thành Thư (相思成书) (Single).
Tự Viết Thư Cho Mình (给自己的信) flac
Chung Thư Mạn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Thế Giới Thứ 4 (Tự Yêu Chính Mình) flac
Thanh Luân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Chi Dân.
Thế Giới Thứ 4 (Tự Yêu Chính Mình) flac
Thanh Luân. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Chi Dân.
Vô Tự Thiên Thư (无字天书) flac
Hứa Diệc Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vô Tự Thiên Thư (无字天书) (Single).
Thù Đồ Nan Quy (殊途难归) flac
Thư Nham. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thù Đồ Nan Quy (殊途难归) (Single).
Crying Deer Under The Red Maple Tree (Wu-dai Dynasty) - Anonymous // 丹楓呦鹿圖(五代)-無款 flac
Shi Zhi-you (史志有). 2001. Instrumental Chinese. Writer: Shi Zhi-you (史志有). Album: Music Gallery: Colors Of Seasons (Tứ Quý Nhạc Sắc; 四季樂色).
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (Tát Khắc Tư) (Yuè Liàng Dài Biăo Wǒ De Xin (Sà Kè Si); 月亮代表我的心(萨克斯)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Anh (月亮代表我的心) flac
Lý Tiểu Xuân. 2011. Instrumental Chinese. Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Ông Thanh Khê. Album: 君之纪念册 (disc 2 [1974-1978]).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Sao Hoàng Kim (黄金巨星).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (月亮代表我的心) flac
Suzan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Colors Of Suzan.
Suy Nghĩ Của Các Vì Sao Và Mặt Trăng (披星戴月的思念) flac
Đường Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Suy Nghĩ Của Các Vì Sao Và Mặt Trăng (披星戴月的思念) (Single).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Nào Anh Trở Lại (Best Selection).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Đặng Lệ Quân 15 Năm (邓丽君15周年).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Âu Thuỵ Cường. Chinese Pop - Rock.
Trăng Sáng Gần Lâu Đài Nước (近水楼台的月亮) flac
Hồ Dương Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Hoa Có Độc (香水有毒).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (月亮代表我的心) flac
Harrie. Vietnamese Pop - Rock.
Suy Nghĩ Của Các Vì Sao Và Mặt Trăng (披星戴月的思念) flac
Đường Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Suy Nghĩ Của Các Vì Sao Và Mặt Trăng (披星戴月的思念) (Single).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Encore Concert (演唱会Encore).
Trăng Sáng Gần Lâu Đài Nước (近水楼台的月亮) flac
Hồ Dương Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Hoa Có Độc (China Version).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD1).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Lệ Quân. Album: Thousands Of Words (CD21).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) flac
Đặng Lệ Quân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Đặng Lệ Quân Khó Quên (难忘的Teresa Teng).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (月亮代表我的心) flac
Yoona (Girls' Generation). 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Blossom (EP).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Em (月亮代表我的心) (DJ Candy Remix) flac
Đặng Lệ Quân. 2015. Chinese Dance - Remix. Writer: Tôn Nghi.