×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tsuki wo Ou Mayonaka (月を追う真夜中)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
3
Tsuki ha Mujihi na Shiroki Gyokuza
flac
Noriko Mitose.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love Songs ~Noriko Mitose Heart Works Best~.
Tsuki ni Terasarete ~Kotoba Yorimo Fukaku Omotteru~
flac
Ayaka Hirahara.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: What I am.
Koyoi no Tsuki no You ni
flac
Elephant Kashimashi.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: SAKUMA DROPS (CD1).
Fuantei na Tsuki (不安定な月)
flac
Kenjiro Sakiya.
1988.
Japan
Pop - Rock.
Album: Realism.
Mayonaka no Himitsu Kaigi (真夜中の秘密会議)
flac
Kana Hanazawa.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: 25.
Ngẫu Đoạn Ti Liên (Ou Duan Si Lian; 藕断丝连)
flac
Trần Vỹ.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Dân Nhạc Diễn Tấu Bản.
Tsuki Akari No Shita (月明かりの下)
flac
Noriko Sakai.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Album: 大好き~My Moments Best~.
Taiyou to Tsuki (太陽と月)
flac
Hikasa Yoko.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: uRy.
Album: Inuboku Secret Service Ending Song Vol.2.
Tsuki Senichiya (月千一夜)
flac
Rurutia.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: Promised Land.
Tsuki To Taiyou (月と太陽)
flac
Shela.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: One Piece Memorial Best (CD2).
Konya Tsuki no Mieru Oka ni
flac
B'z.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Matsumoto Takahiro.
Album: The Ballads ~Love & B'z~.
Tsuki No Ue (ツキノウエ) (Jamming Version)
flac
Rie Fu.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rie Fu.
Tsuki no Kamen (月の仮面)
flac
AKB48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: #SukiNanda (#好きなんだ) (Type-C).
Aoi Tsuki To Ambivalence Na Ai
flac
moumoon.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: autumn moon ~sentimental~.
Satoudama no Tsuki (砂糖玉の月)
flac
Yanagi Nagi.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yanagi Nagi.
Album: here and there/Satoudama no Tsuki.
Tsuki ga Nai Machi (月がない街)
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Guiano.
Album: KARENT presents Planet Traveler feat. Hatsune Miku.
Aoi Tsuki to Ambivalence na Ai
flac
moumoon.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Refrain.
Tsuki To Mizukagami (月と水鏡)
flac
Yokoyama Yui.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: AKB48 Team A 7th Stage - M.T.に捧ぐ」.
Moonlit Ruined Castle (Kojo No Tsuki Hensokyoku)
flac
Ayako Hotta-Lister.
2003.
Instrumental
Other.
Writer: Rentaro Taki.
Album: The Japanese Koto.
Akai Tsuki O Mezashite (赤い月をめざして)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Doraemon Sound Track History 2.
Hoshizora To Tsuki To Hanabi No Shita
flac
Nana Mizuki.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hybrid Universe.
Suisai no Tsuki (水彩の月)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc2.
Satoudama no Tsuki (砂糖玉の月)
flac
Yanagi Nagi.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yanagi Nagi.
Album: here and there/Satoudama no Tsuki.
Through The Window (Tsuki Ni Furu Yuki)
flac
Naoko Kawai.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: GOLDEN☆BEST A-Side Collection (CD2).
Inu to Tsuki (Full Length Version)
flac
Bonnie Pink.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Platinum Best Bonnie Pink - Bonnie's Kitchen (CD1).
Fuantei na Tsuki (不安定な月)
flac
Kenjiro Sakiya.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Realism (2018 Remaster).
Cắt Củ Sen (刀切莲藕丝不断)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Mây Màu Cùng Hải Âu (彩云伴海鸥)
flac
Cao Thắng Mỹ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD1).
Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Còn Đâu Kiếp Lãng Du (Ou Est Passe Ma Boheme)
flac
Ngọc Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Phi Âu Bất Hạ (飞鸥不下)
flac
Châu Nhuệ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phi Âu Bất Hạ (飞鸥不下) (Single).
Hồi Hương Ngẫu Thư (回乡偶书)
flac
Tổ Hợp A Cát Thái.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồi Hương Ngẫu Thư (回乡偶书) (Single).
Thỉnh Thoảng Cũng Có Gió (偶尔也有风)
flac
Ngô Bỉnh Văn Cookie.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thỉnh Thoảng Cũng Có Gió (偶尔也有风) (Single).
07. 木偶/Puppet/Con Rối Gỗ - Li Yitong
flac
SNH48 - Team NII.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heroes Of Remix.
Tình Cảm Vấn Vương (藕断丝连)
flac
Trần Thuỵ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấu Anh Vào Trong Tim (把你藏心里).
Thần Tượng Vạn Vạn Tuế (偶像万万岁)
flac
Timez.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Tượng Vạn Vạn Tuế (偶像万万岁) EP.
Tình Cờ Gặp Gỡ (偶然的相遇)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD17).
Phi Âu Bất Hạ (飞鸥不下)
flac
Châu Nhuệ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Âu Bất Hạ (飞鸥不下) (Single).
Ngó Sen Bên Trong Hoa (藕花深处)
flac
Hiếu Thục.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngó Sen Bên Trong Hoa (藕花深处) (Single).
Ngẫu Đoạn Tư Thiên (藕断思迁)
flac
Vương Căng Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngẫu Đoạn Tư Thiên (藕断思迁) (Single).
Midnight Amusement Park (Mayonaka Yuuen Chi; 真夜中遊園地)
flac
Chatmonchy.
2007.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Life Force (Seimeiryoku; 生命力).
Nói Chuyện Với Hải Âu (与海鸥交谈)
flac
Tiêu Kính Đằng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dục Vọng Phản Quang (欲望反光).
Mây Màu Cùng Hải Âu (彩云伴海鸥)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Tình Cờ Gặp Gỡ (偶然的相遇)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Vương Vấn Tình Cảm (藕断丝连)
flac
Chung Minh Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Dis Oui, Dis Oui, Dis Oui, Dis Ou
flac
Claire Guyot.
2011.
France
Pop - Rock.
Writer: Benny Andersson;Björn Ulvaeus;Nicolas Nebot.
Album: Mamma Mia: French Cast Recording.
Ngẫu Đoạn Tư Thiên (藕断思迁)
flac
Vương Căng Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngẫu Đoạn Tư Thiên (藕断思迁) (Single).
Trò Chơi Múa Rối (木偶游戏)
flac
Trần Tử Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trò Chơi Múa Rối (木偶游戏) (Single).
Tiếng Nói Của Người Gỗ (小木偶的话)
flac
Lâm Sư Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim TVB (TV Love Songs Forever).
Scandinavia Mythology (Thần Thoại Bắc Âu; 北欧神话)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Super Star.
«
6
7
8
9
10
»