×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Tuế Nguyệt Phong Vân (岁月风云)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tuệ Chu Viễn Độ (慧舟远渡)
flac
Cao Yang.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Wu Yin.
Album: Unhurried Autumn Waters (Thu Thuỷ Du Du; 秋水悠悠).
Tuệ: Đạo Lạp Cơ (慧: 道拉基)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Tuế Mạt Hương Tâm (岁末乡心)
flac
Tiêu Mộng Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuế Mạt Hương Tâm (岁末乡心).
Tuệ Tinh Vĩ Mang (彗星尾芒)
flac
Tuyệt Thế Tiểu Tuyết Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuệ Tinh Vĩ Mang (彗星尾芒) (Single).
Tuệ Tinh Vĩ Mang (彗星尾芒)
flac
Tuyệt Thế Tiểu Tuyết Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuệ Tinh Vĩ Mang (彗星尾芒) (Single).
Nguyệt Hồng Phai (Remix)
flac
1967 Demo.
Vietnamese
Dance - Remix.
Spectre (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
2016.
Instrumental
English.
Writer: Alan Walker.
Tiếng Nguyệt Cầm
flac
Hương Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tiến Luân.
Album: Chỉ Hai Đứa Mình.
Bạch Nguyệt Quang
flac
Trương Tín Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song - CD2.
Ông Tơ Bà Nguyệt
flac
Sơn Hạ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sơn Hạ.
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Nguyệt Cầm Đã Dứt
flac
Ngọc Hương.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc Nhật;Lời;Vũ Xuân Hùng.
Album: Vĩnh Biệt Tình Anh - Những Tình Khúc Bất Tử 5.
Tinh Nguyệt Thần Thoại
flac
Lý Văn Vệ.
Instrumental
Chinese.
Đêm Mơ Nguyệt Cầm
flac
Anh Tài.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền.
Album: Vắng Nàng.
Nguyệt Gác Mái Đình
flac
Thu Hoà.
2016.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quan Họ Bắc Ninh.
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Khói Sương Nguyệt Lạnh - -
flac
Văn Thiên Nghĩa.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Chẩm Nguyệt (枕月)
flac
KeyKey.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
Thất Tình (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Hoàng Đạo.
Truy Nguyet (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Tinh Nguyệt Thần Thoại
flac
Đổng Mẫn.
2010.
Instrumental
Chinese.
Monody (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Sắc Hương Nhật Nguyệt
flac
Đỗ Ái Tử.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hạ Huyền Nguyệt
flac
Kim Học Phong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: OST Thần Y Hiệp Lữ.
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Đêm Mơ Nguyệt Cầm
flac
Anh Tài.
1990.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Anh Tài;Đặng Hiền.
Album: Tiếc Thương.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Nguyệt Thượng Hạ Lưu
flac
Trung Quân.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Bướm Mặt Trăng - EP.
Nguyệt Xuất (月出)
flac
Song Sênh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Xuất (月出).
Khúc Nguyệt Quỳnh
flac
Quỳnh Giao.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Marguerite Mannot;Lời;Nguyễn Xuân Nghĩa.
Album: Khúc Nguyệt Quỳnh.
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Nova (Đàn Nguyệt)
flac
Trung Lương.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Ahrix.
Tinh Nguyệt (星月)
flac
Vương Tranh Lượng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Sướng;Tào Duẫn;Đàm Toàn.
Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Thập Tam Nguyệt
flac
Hồ Sa Sa.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: A Côn.
明月 (Minh Nguyệt)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: OST Cung Toả Tâm Ngọc.
Faded (Đàn Nguyệt)
flac
Alan Walker.
2015.
Instrumental
English.
Writer: Alan Walker.
Đào Hồng Đào Nguyệt
flac
NSND Quách Thị Hồ.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thơ;Dương Khuê.
Album: Quách Thị Hồ - Đào Nương Bậc Nhất Thế Kỷ 20.
Nguyệt Gác Mái Đình
flac
Huyền Nhung.
2015.
Vietnamese
Bolero.
Mãn • Nguyệt Dĩ Sương
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
Chinese
Pop - Rock.
Nguyệt Đào (月逃)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Đào (月逃).
Minh Nguyệt Thiên Nhai
flac
Gumin.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»