Search and download songs: Two Time (Er Ren Shi Jian; 二人时间 )
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 137

Thời Gian Đầu Tiên (The First Time; Di Yi Shi Jian; 第一时间 flac
F4. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
⼈間 flac
703goushitsu. Japan.
Fuwa Fuwa Time (ふわふわ時間) (Eiga “K-ON!” Mix) flac
Hikasa Youko. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akiyama Mio. Album: K-ON! Music History's Box Disc 2 (Insert Songs).
Phong Toả Thời Gian (Lock Time; 锁住时间) flac
S.H.E. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Fuwa Fuwa Time (ふわふわ時間) (#23 “Houkago!” Mix) flac
Hikasa Youko. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Akiyama Mio. Album: K-ON! Music History's Box Disc 5 (Ho-Kago Tea Time Album II -Cassette Mix-).
Time Boils The Rain (时间煮雨 ) flac
Fu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: In Love (相恋 - Tương Luyến).
No Time To Regret (沒時間後悔) flac
Trần Hoán Nhân. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love TV - Tuyển Chọn Nhạc Phim TVB Vol 3.
Time Is Love (让时间说爱) flac
Cổ Cự Cơ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Time Is Love - Single.
Fuwa Fuwa Time (ふわふわ時間) (Game Mix) flac
Ho-Kago Tea Time. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Inaba Emi. Album: K-ON! Music History's Box Disc 12 (Game Remixes And TV-size Versions of The Openings/Endings).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) flac
Vương Tranh Lượng. 2014. Chinese Pop - Rock.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) (Bản Tiếng Quảng) flac
Diệp Lệ Nghi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) flac
Diêu Bối Na. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Sinh Kiêu Ngạo (天生骄傲).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) flac
Lôi Đình. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) flac
Vương Tranh Lượng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Tốt Nghiệp - Tạm Biệt Tuổi Thanh Xuân.
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) flac
Vương Tranh Lượng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe Thời Gian (听得到的时间).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (Bản Phổ Thông) (时间都去哪儿了) flac
Diệp Lệ Nghi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) flac
Đào Lân Trúc. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) flac
Various Artist. 2014. Instrumental Chinese. Album: Album Of The Year: 2014 Top 10 Hifi Compilation (2014 年十大发烧唱片榜).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) (Live) flac
Châu Tuấn Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 7 (青春有你3 第7期).
Act Two Finale (二幕フィナーレ) flac
Original Japanese Cast. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Alan Menken;Howard Ashman;Tim Rice;Chad Beguelin;Chikae Takahashi. Album: Aladdin: Original Japanese Cast Recording.
Futaribanashi (二人話) flac
Vaundy. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Hadaka No Yusha (裸の勇者) (EP).
Ni Hito (二人) flac
Kaneyori Masaru. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Ni Hito (二人) (Single).
Steven Bites Time (偷走时间的史蒂芬) flac
Night Keepers. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nightland (永夜岛).
Thập Nhị (十二) flac
R1SE. 2019. Instrumental Chinese. Album: Muốn Bùng Nổ Một Cách Khí Phách (就要掷地有声的炸裂).
Hai Mươi (二十) flac
Trần Trác Tuyền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hai Mươi (二十) (Single).
Hai Mươi (二十) flac
Thái Dương Thăng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 22 (Single).
时间使者 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Thập Nhị (十二) flac
R1SE. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Bùng Nổ Một Cách Khí Phách (就要掷地有声的炸裂).
Hai Mươi (二十) flac
Trần Trác Tuyền. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Mươi (二十) (Single).
Hai Mươi (二十) flac
Trần Trác Tuyền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hai Mươi (二十) (Single).
Thời Gian Đi Đâu Mất Rồi (时间都去哪儿了) (Bản Tiếng Quảng) (Live) flac
Diệp Lệ Nghi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Concert Yêu Hongkong 45 Năm (45年香港情演唱会).
Two Time (Remix) flac
DJ SlimV. 2011. Instrumental Vietnamese.
Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) flac
Quách Thông Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Thời Gian Địa Điểm Nhân Vật (时间地点人物) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Đạo Mộ Bút Kí·Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) flac
Lí Thường Siêu. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Kí·Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间).
Nếu Nhân Gian Là Ngươi Tặng Ta (若人间是你赠我) flac
HITA. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Nhân Gian Là Ngươi Tặng Ta (若人间是你赠我).
Anh Là Cỏ Cây Trên Nhân Gian (你是人间草木) (DJ版) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Anh Là Cỏ Cây Trên Nhân Gian (你是人间草木) (EP).
Tiếu Vấn Nhân Gian Thuỳ Thị Khách (笑问人间谁是客) flac
Thương Băng. Chinese Pop - Rock.
Gặp Lại Chỉ Là Người Xa Lạ (再见只是陌生人) flac
Trang Tâm Nghiên. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 2: Không Thể Thay Thế (精心妍选2无可取代).
Đạo Mộ Bút Ký · Mười Năm Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) flac
Cici_. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Mười Năm Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Hai Mươi Hai (二十二) flac
Đào Triết. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Soul Power (CD1).
Đạo Mộ Bút Ký · Mười Năm Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) flac
Cici_. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Mười Năm Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) flac
Quách Thông Minh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đạo Mộ Bút Ký · Thập Niên Nhân Gian (盗墓笔记·十年人间) (Single).
Người Là Ngày Tháng Tư Của Nhân Gian (你是人间的四月天) flac
Hà Sưởng Hy. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP2 (天赐的声音第二季 第2期).
Anh Là Cỏ Cây Trên Nhân Gian (你是人间草木) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Là Cỏ Cây Trên Nhân Gian (你是人间草木) (EP).
Người Phớt Lờ Thời Gian (不理时间的人) flac
Lương Vịnh Kỳ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Tình Ca Viết Cho Riêng Mình (給自己的情歌).
Anh Là Cỏ Cây Trên Nhân Gian (你是人间草木) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Là Cỏ Cây Trên Nhân Gian (你是人间草木) (EP).
Một Thế Giới Không Thú Vị (最是人间无趣) flac
Bách Tùng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).
Một Thế Giới Không Thú Vị (最是人间无趣) flac
Bách Tùng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Quãng Đời Còn Lại (听闻余生) (EP).