Search and download songs: Unbalance Na Kiss Wo Shi Te
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 195

Kiss Kiss Kiss flac
Trịnh Dung. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Spring/Summer.
Kiss Kiss Kiss flac
Kara. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Girl's Story.
Kiss Kiss Kiss flac
BENI. 2014. Japan Pop - Rock. Album: BEST All Singles & Covers Hits (CD1).
Shi Bu Shi Mei Yi Ge Lian Ai De Ren Dou Xiang Wo (是不是每一个恋爱的人都像我) flac
Quách Phú Thành. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Na Na Na (呐 呐 呐) flac
Liêu Tuấn Hiền. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Na Na Na (呐 呐 呐) (Single).
Shi Bu Shi Zhe Yang De Ye Wan Ni Cai Hui Zhe Yang De Xiang Qi Wo (是不是这样的夜晚你才会这样的想起我) flac
Bành Hiểu Huy. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Ageless Love Songs II (Mandarin) (不老情歌国语版 2).
Na Na Na (呐 呐 呐) flac
Liêu Tuấn Hiền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Na Na Na (呐 呐 呐) (Single).
Shut Up & Kiss Me (Đừng Nói Hãy Hôn Em; 不解釋親吻) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Ai Wo Egaite (Let's Kiss the Sun)/Dream of You flac
Tatsuro Yamashita. 1980. Japan Pop - Rock. Album: Come Along (1997 Remaster Edition).
Na Na flac
Trey Songz. 2015. English Pop - Rock. Album: Trigga Reloaded.
Na Na flac
Trey Songz. 2014. English Pop - Rock. Album: Billboard Hot 100 Singles Chart 22 March.
te to te flac
Ylang Ylang. Japan.
Te Aviso, Te Anucio flac
Shakira. 2001. Japan Pop - Rock. Album: Laundry Service.
祢是我的唯一 (feat. SehLin) flac
小羊詩歌. English.
Em Là Của Anh (你是我所有) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Lương Thần Mỹ Cảnh (良辰美景好时光 电视剧原声带) (OST).
Khi Em Tuổi Mười Tám (当我十八岁) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Gian Lương Thần Mỹ Cảnh (良辰美景好时光 电视剧原声带) (OST).
Thời Đại Của Tôi (我的时代) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Tôi Là Nữ Sinh (我是女生) (Live) flac
Cao Thu Tử. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Văn Huyễn;Lý Chính Phàm. Album: Produce 101 China - Tập 1 (Live Album).
A Time For Us (我俩时光) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Em Là Người Anh Yêu (我爱的是你) flac
Lưu Đức Hoa. Chinese Pop - Rock. Album: Ý Trời (天意).
Người Em Muốn Là Anh (我爱的是你) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Yêu Nhất Là Nhà (最爱是我家) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Tôi Là Một Chú Cá (我是一只鱼) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
When We Were Young (我們小時候) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Fighting (生存之道) CD1.
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁) flac
Hoà Hối Tuệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界) flac
Tiết Chi Khiêm. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 深深愛過你.
Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (王菲精选).
Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến IV (君再来IV).
Tôi Không Phải Mỹ Nữ (我不是美女) flac
Vương Dung. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Phù Dung Tỷ Phu (芙蓉姐夫).
Đã Quên Mình Là Ai (忘了我是谁) flac
Trác Văn Huyên. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 1 + 1 Play N Fun (CD2).
Nếu Như Anh Có Chuyện (如果我有事) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Tịch;Lưu Đức Hoa. Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD1).
Em Là Áng Mây (我是一片云) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Tôi Là Nữ Sinh (我是女生) flac
Từ Hoài Ngọc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Em Không Phải Cô Ấy (我不是她) flac
Cúc Tử Kiều. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Em Không Phải Cô Ấy (我不是她) ("法证先锋IV" Bằng Chứng Thép 4 OST) (Single).
Ta Là Bà Thổ Địa (我是土地婆) flac
Vương Tông Hiền. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Chuyển Nhân Sinh (反转人生; Full OST).
我只是害怕不在妳身旁 flac
陳零九. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 女人30情定水舞間 OST.
Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的) flac
Vương Phi. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Techno Faye (Disc B).
當我想著你的時候 flac
陶嫚曼. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 女人30情定水舞間 OST.
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) flac
Châu Thâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Mugen no Jikan wo Ataemashou (無限の時間を与えましょう) flac
Hatsune Miku. 2014. Japan Pop - Rock. Writer: kikuo. Album: Kikuo Miku 4 (きくおミク4).
Đèn Trăng Như Em (灯月似我) flac
Chích Hữu Ảnh Tử. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Nếu Anh Là Em (如果我是你) flac
Mã Tử Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Anh Là Em (如果我是你) (Single).
Đèn Trăng Như Em (灯月似我) flac
Chích Hữu Ảnh Tử. 2020. Instrumental Chinese. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Tôi Là Bầu Trời (我是天空) flac
Cao Tiến. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Bầu Trời (我是天空) (Single).
Quân Tâm Tựa Lòng Ta (君心似我心) flac
Vương Hinh Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quân Tâm Tựa Lòng Ta (君心似我心) (Single).
Ưu Thế Trong Tôi (优势在我) (TV Version) flac
Đằng Tân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ưu Thế Trong Tôi (优势在我) ("开局一座山"Khai Cục Nhất Tọa Sơn OST) (Single).
Na Na flac
Trey Songz. 2015. English Dance - Remix. Album: Pool Party Summer Vibes (Explicit).
Như Thị Ngã Văn (如是我闻) flac
Yêu Dương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Như Thị Ngã Văn (如是我闻).