×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ung And Yeon Su (Chopsticks Variation)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
444
We all have become nice middle-aged women and middle-aged men (みんな素敵なおばさん、おじさん)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: We all have become nice middle-aged women and middle-aged men (みんな素敵なおばさん、おじさん) (Single).
Su ki (す き)
flac
Crystal Kay.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lyrics;MIWA YOSHIDA;Music;MIWA YOSHIDA.
Album: Lovin' You.
Tâm Sự (傾訴)
flac
Trần Bách Cường.
1982.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Sự (傾訴).
Tố Tố (素素)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Woman On The Beach (해변의 연인)
flac
Cool.
2004.
Korean
Pop - Rock.
Album: Very Best Album Of Cool 1994 - 2003.
Lovers From Friends (친구에서 연인이 되기까지)
flac
Cool.
2004.
Korean
Pop - Rock.
Album: Very Best Album Of Cool 1994 - 2003.
For First Time Lovers (처음 사랑하는 연인들을 위해)
flac
Jung Yong Hwa.
2011.
Korean
Pop - Rock.
Writer: Jung Yong Hwa.
Lover 3/3: Angel (연인 3/3: Angel)
flac
Jaurim.
1998.
Korean
Pop - Rock.
Album: Lover (Vol.2).
Phản Ứng Vật Lý (物理反应)
flac
Lý Tiêm Tiêm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Ứng Vật Lý (物理反应) (Single).
Ung Dung Tự Tại (逍遥自在)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Ở Thành Phố Nhỏ (小城故事).
Ung Dung Tự Tại (逍遥自在)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD13).
Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应)
flac
Càn Tịnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) (Single).
Hiệu Ứng Bươm Bướm (蝴蝶效应)
flac
Lưu Giai Kỳ.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Giai Kỳ (Shio).
Album: Abstract Painting (抽象图).
Cảm Ứng Giấc Mơ (梦境感应)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ứng Giấc Mơ (梦境感应) (Single).
Phản Ứng Hoá Học (化学反应)
flac
Tiền Chính Hạo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Ứng Hoá Học (化学反应) (Single).
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应)
flac
Lôi Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Vân Tịch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Lý Sở Ưng Cai (理所应该)
flac
Hồ 66.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lý Sở Ưng Cai (理所应该).
Chemical Reaction (Phản Ứng Hoá Học; 化学效应)
flac
Tôn Nam.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đốt Cháy (燃烧).
The Way Of The Hero (영웅의 길)
flac
Lee Pil Ho.
2008.
Instrumental
Korean.
Album: The Kingdom Of The Winds OST.
Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应) ("谢谢让我遇见你"Cảm Ơn Vì Đã Để Anh Gặp Được Em OST) (Single).
Hiệu Ứng Người Yêu (愛人效應)
flac
Đào Tinh Oánh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanks To Momoko 谢谢 陶晶莹.
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Phó Mộng Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Phó Mộng Đồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Cảm Ứng Giấc Mơ (梦境感应)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Ứng Giấc Mơ (梦境感应) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应)
flac
Vân Tịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应)
flac
Đinh Phù Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) (Single).
Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症)
flac
GREX.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症) (Single).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见)
flac
Là Tịch Muội Nha.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Lý Sở Ưng Cai (理所应该)
flac
Hồ 66.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lý Sở Ưng Cai (理所应该).
Cảm Ứng Của Trái Tim (心電感應)
flac
Lương Tịnh Như.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Rebirth Of The Hero (영웅의 부활)
flac
Im Ha Young.
2006.
Instrumental
Korean.
Album: Jumong OST Part 2: Memories Of Love (CD2).
Chiến Đội Ngao Ưng (熬鹰战队)
flac
Hoàng Minh Hạo (Justin).
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 18.
Ứng Cử Viên Tốt Nhất (最佳人选)
flac
Thời Gian Vanessa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ứng Cử Viên Tốt Nhất (最佳人选) (Single).
Ưng Hữu Hạc Thời Quy (应有鹤时归
flac
Tử My.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ưng Hữu Hạc Thời Quy (应有鹤时归 (Single).
Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症)
flac
GREX.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症) (Single).
Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应)
flac
Hạ Hãn Vũ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应) ("谢谢让我遇见你"Cảm Ơn Vì Đã Để Anh Gặp Được Em OST) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔现象)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔现象) (Single).
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应)
flac
Lôi Đình.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Phản Ứng Cai Nghiện (戒断反应)
flac
Hàn Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phản Ứng Cai Nghiện (戒断反应) (Single).
Act 3: No. 19 Pas De Six. Variation. III. Moderato
flac
London Symphony Orchestra.
1990.
Instrumental
English.
Writer: Tchaikovsky.
Album: Swan Lake (CD2).
Act 3: No. 19 Pas De Six. Variation. V. Moderato
flac
London Symphony Orchestra.
1990.
Instrumental
English.
Writer: Tchaikovsky.
Album: Swan Lake (CD2).
Eighteenth Variation From Rapsodie On A Theme Of Paganini
flac
Elizabeth Buccheri.
1993.
Instrumental
English.
Album: Groundhog Day.
I Have A Lover (애인 있어요) (Variation)
flac
Various Artists.
2008.
Instrumental
Korean.
Album: Last Scandal OST.
Thế Sự
flac
Ngọc Phụng.
Vietnamese
Bolero.
Sự Sống
flac
UnlimiteD.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nhiều Nhạc Sĩ.
Album: Tái Sinh.
Tâm Sự
flac
Chấn Hào.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lý Tuấn Kiệt.
Tâm Sự
flac
Chấn Hào.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lý Tuấn Kiệt.
Album: Có Gì Đó Sai Sai OST.
Tâm Sự
flac
Lam Trường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Kiếp Ve Sầu 2.
«
3
4
5
6
7
»