Search and download songs: Vi Trần (Wēi Chén; 微尘)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Thiên Quang Hải Trần (天光海尘) flac
Huy A Lệnh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Quang Hải Trần (天光海尘).
Tình Ca Hồng Trần (红尘情歌) flac
Cao An. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Buồn (伤心情歌·大热对唱专辑).
Cổn Cổn Hồng Trần (滚滚红尘) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Trà Vận Cổ Tranh (Cha Yun Guzheng; 茶韵古筝).
Hồng Trần Du Du (红尘悠悠) flac
Nhan Nhất Ngạn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Du Du (红尘悠悠).
Hồng Trần Giai Quá Khách (红尘皆过客) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Giai Quá Khách (红尘皆过客).
Phàm Trần Bạt Ngữ (凡尘跋语) flac
Song Sênh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phàm Trần Bạt Ngữ (凡尘跋语) (Single).
Hồng Trần Bất Như Hí (红尘不如戏) flac
Hoa Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Bất Như Hí (红尘不如戏) (EP).
Hồng Trần Tương Tư Vũ (红尘相思雨) flac
Triệu Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Tương Tư Vũ (红尘相思雨) (EP).
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘) (Live) flac
Hồ Hải Tuyền. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP5 (天赐的声音第二季5第期).
Bất Nhạ Trần Ai (不惹尘埃) flac
Cam Lộ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Nhạ Trần Ai (不惹尘埃) (Single).
Hồng Trần Yên Vũ (红尘烟雨) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Yên Vũ (红尘烟雨) (Single).
Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台) flac
Trần Hiểu Trúc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Hí Đài (红尘戏台) (Single).
Bất Nhạ Trần Ai (不惹尘埃) flac
Cam Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Nhạ Trần Ai (不惹尘埃) (Single).
Hồng Trần Yên Hỏa (红尘烟火) flac
Dương Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Yên Hỏa (红尘烟火) (EP).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Trần Ai Lạc Tẫn (尘埃落尽) flac
Sasablue. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trần Ai Lạc Tẫn (尘埃落尽) (Single).
Xuân Trần Du (春尘游) (The Goods) flac
SARRA Lương Hinh Dư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 靌Ⅳ · JAZZ+ (EP).
W flac
JYJ. 2010. Japan Pop - Rock. Album: The....
W flac
JYJ. 2010. Japan Pop - Rock.
W flac
Ayumi Hamasaki. 2018. Japan Pop - Rock. Album: TROUBLE.
Phá Hiểu Tuyệt Trần (破晓绝尘) flac
Từ Mộng Viên. 2020. Instrumental Chinese. Writer: Từ Mộng Viên. Album: 竞燃 (cạnh Nhiên).
Phàm Trần Bạt Ngữ (凡尘跋语) flac
Song Sênh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phàm Trần Bạt Ngữ (凡尘跋语) (Single).
Khúc Tẫn Trần Tình (曲尽陈情) flac
Tiêu Chiến. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Hồng Trần Bất Hối (紅塵不悔) flac
Lục Hổ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tuyệt Đại Song Kiêu (绝代双骄 电视剧原声) (OST).
Khách Điếm Hồng Trần (红尘客栈) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Hồng Trần Khách Trạm (紅塵客棧) flac
Vương Tuấn Khải. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘) flac
Trần Thục Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Thanh Trần Nhã Cầm (清尘雅琴) flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
Bộ Bộ Mộng Quy Trần (步步梦归尘) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘) flac
Du Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘) flac
Vương Nhã Khiết. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 4 (小调歌后4).
Thiên Cổ Hồng Trần (千古红尘) flac
Lưu Tư Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bách Linh Đàm OST (百灵潭 影视原声带) (EP).
Phi Tuyết Lạc Hồng Trần (飞雪落红尘) flac
KBShinya. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Tuyết Lạc Hồng Trần (飞雪落红尘) (Single).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Tru Tiên Vong Trần (诛仙忘尘) flac
Lý Ngọc Cương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tru Tiên Vong Trần (诛仙忘尘) (Single).
Túng Mã Hồng Trần (纵马红尘) flac
Đậu Bao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Túng Mã Hồng Trần (纵马红尘).
Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Trần Ký Nguyệt (风尘寄月) (Single).
Thiên Sứ Hồng Trần (红尘天使) flac
Lưu Đức Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Kim Khúc EP4 (刘德华金曲第四辑).
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘) (Live) flac
Thái Nhất. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP10 (中国梦之声·我们的歌第二季 第10期).
Hồng Trần Họa Quyển (红尘画卷) flac
Lạc Tiên Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trần Họa Quyển (红尘画卷) (EP).
Hồng Trần Hiệp Khách (红尘侠客) flac
Hàn Diệp Châu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Động Tiên Trần Yên (洞仙尘烟) flac
Côn Ngọc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chờ Người Tới Gặp (等你来见) (中国名画系列七部曲) (EP).
Phồn Hoa Trần Thế Ngoại (繁华尘世外) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Phồn Hoa Trần Thế Ngoại (繁华尘世外) (Single).
Yêu Hận Hồng Trần (爱恨红尘) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Hận Hồng Trần (爱恨红尘) (Single).
Tình Ca Hồng Trần (红尘情歌) flac
Cao An. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Cuồn Cuộn Hồng Trần (滚滚红尘) flac
Cao Thắng Mỹ. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Rơi Xuống Phàm Trần (落入凡尘) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
To The Other Shore (Độ, Hồng Trần; 渡,红尘) flac
Lin Hai. 2003. Instrumental Chinese. Album: Pipa Images (Tì Bà Tương).
Tình Ca Hồng Trần (红尘情歌) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock.