×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Viva Ju Juy
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
41
Giằng Co (拉锯战)
flac
Vương Khải Tuấn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Người Khổng Lồ (巨人)
flac
Beyond.
1986.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Huỳnh Quán Trung;Lời;Diệp Thế Vinh.
Album: Tạm Biệt Lý Tưởng (再見理想).
innocence (Mai 玩具盒bonus)
flac
ABLE.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: innocence (Single).
Nơi Ở Mới (谪居)
flac
Thiển Ảnh A.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nơi Ở Mới (谪居) (EP).
Dấu Chấm Câu (句号)
flac
Phàn Âm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dấu Chấm Câu (句号) (Single).
Sức Sống Viva (活着viva) (DJ House版)
flac
Phanh Tâm.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Tiểu Tuyệt Cú (小绝句)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) (Single).
Hợp Rồi Tan (好聚好散)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Clown Mask (小丑面具)
flac
Hàn Canh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hope In The Darkness.
Nói Một Câu (說一句)
flac
Liên Thi Nhã.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Once Said.
Đồ Chơi Cũ (旧玩具)
flac
Triệu Vy.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hành Trang Thiên Sứ (天使旅行箱).
Nói Một Câu (说一句)
flac
Vương Phi.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Người Ngoài Cuộc (局外人)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smile.
Tình Cảnh Khó Khăn (情景劇)
flac
Trần Lạp.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chơi (玩).
Kimi to no Kyori (君との距離)
flac
Inoue Sonoko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Natsukoi (ナツコイ).
Goodbye (Kịch Tình Bản / 剧情版)
flac
Triệu Bối Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 4: Goodbye) (OST).
Authority and Arrogance (倨傲の権力)
flac
Ludvig Forssell.
2021.
Instrumental
Japanese.
Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Không Sợ! Lãng (不惧!浪)
flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sợ! Lãng (不惧!浪) Single.
Biển Màu Cam (橘色的海)
flac
Song Tiểu Chi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Biển Màu Cam (橘色的海) (Single).
Không Sợ! Lãng (不惧!浪)
flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sợ! Lãng (不惧!浪) Single.
Khoảng Cách X (X距离)
flac
Ngải Đạt AYDA.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Khoảng Cách X (X距离) (Single).
Em Từ Chối (我拒绝)
flac
Xa Kiển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Từ Chối (我拒绝) (Single).
Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧)
flac
Sasablue.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座)
flac
BG-LI.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
Biển Màu Cam (橘色的海)
flac
Song Tiểu Chi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Biển Màu Cam (橘色的海) (Single).
Vượt Quá Giới Hạn (逾矩)
flac
en.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
跨越光年的距离
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Chậu Hoa Cúc (菊花台)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Huang Jiang Qin.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Yan Hu.
24-7 Cagnet (喜剧之王)
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Không Khoảng Cách (零距离)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shining Colorful CD2.
Hoa Cúc Hát Ca (菊叹)
flac
Tề Dự.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Bandage Club (繃帶俱樂部)
flac
Tank.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Không Khoảng Cách (零距离)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Kikyou ga Oka (桔梗が丘)
flac
Ken Hirai.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: The Still Life.
Seka Seka Gekijou (セカセカ劇場)
flac
Kikouhana: YURiCa.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kikuo.
Album: Dai Ichi Maku.
Hai Ba Câu (两三句)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hai Ba Câu (两三句) (Single).
Khoảng Cách (间距) (DJ版)
flac
en.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
近卫局攻坚小队
flac
Bao.Uner.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Stay Away (保持距离)
flac
TC.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stay Away (保持距离) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
Lời Thú Tội (坦白局)
flac
Vu Bách Vạn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Thú Tội (坦白局).
Tụ Quang Đăng (聚光灯)
flac
Youngior.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Tụ Quang Đăng (聚光灯) (Single).
Người Ngoài Cuộc (局外人)
flac
Lý Quan Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
Đài Hoa Cúc (菊花台)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại Tinh Tuyển (对话·精选).
Vua Hài Kịch (喜剧之王)
flac
Lý Vinh Hạo.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc - Bảng Phong Vân.
«
4
5
6
7
8
»