Search and download songs: Viva Ju Juy
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 42

Cúc Hoa Đài (Jú Huā Tái; 菊花台) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Ju-In-Eobsneun Banji (주인없는 반지) flac
Humble. 2015. Korean Pop - Rock. Album: Humble.
Giằng Co (拉锯战) flac
Vương Khải Tuấn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD2 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Người Khổng Lồ (巨人) flac
Beyond. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Huỳnh Gia Câu;Huỳnh Quán Trung;Lời;Diệp Thế Vinh. Album: Tạm Biệt Lý Tưởng (再見理想).
innocence (Mai 玩具盒bonus) flac
ABLE. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: innocence (Single).
Nơi Ở Mới (谪居) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nơi Ở Mới (谪居) (EP).
Dấu Chấm Câu (句号) flac
Phàn Âm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dấu Chấm Câu (句号) (Single).
Sức Sống Viva (活着viva) (DJ House版) flac
Phanh Tâm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) flac
Nê Thu Niko. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Tuyệt Cú (小绝句) (Single).
Hợp Rồi Tan (好聚好散) flac
Trịnh Nguyên. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Clown Mask (小丑面具) flac
Hàn Canh. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hope In The Darkness.
Nói Một Câu (說一句) flac
Liên Thi Nhã. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Once Said.
Đồ Chơi Cũ (旧玩具) flac
Triệu Vy. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hành Trang Thiên Sứ (天使旅行箱).
Nói Một Câu (说一句) flac
Vương Phi. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bộ Sưu Tập Của Vương Phi (Faye Wong Collection; 王菲珍藏集).
Người Ngoài Cuộc (局外人) flac
Trương Học Hữu. 1985. Chinese Pop - Rock. Album: Smile.
Tình Cảnh Khó Khăn (情景劇) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chơi (玩).
Kimi to no Kyori (君との距離) flac
Inoue Sonoko. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Natsukoi (ナツコイ).
Goodbye (Kịch Tình Bản / 剧情版) flac
Triệu Bối Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Lấp Lánh (一闪一闪亮星星 影视原声带 Part 4: Goodbye) (OST).
Authority and Arrogance (倨傲の権力) flac
Ludvig Forssell. 2021. Instrumental Japanese. Album: Belle (「竜とそばかすの姫」オリジナル・サウンドトラック) (OST).
Không Sợ! Lãng (不惧!浪) flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Không Sợ! Lãng (不惧!浪) Single.
Biển Màu Cam (橘色的海) flac
Song Tiểu Chi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Biển Màu Cam (橘色的海) (Single).
Không Sợ! Lãng (不惧!浪) flac
Vô Hạn Vương Giả Đoàn. 2019. Instrumental Chinese. Album: Không Sợ! Lãng (不惧!浪) Single.
Khoảng Cách X (X距离) flac
Ngải Đạt AYDA. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Khoảng Cách X (X距离) (Single).
Em Từ Chối (我拒绝) flac
Xa Kiển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Từ Chối (我拒绝) (Single).
Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧) flac
Sasablue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trò Đùa Tinh Nghịch (恶作剧) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座) flac
BG-LI. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
Biển Màu Cam (橘色的海) flac
Song Tiểu Chi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Biển Màu Cam (橘色的海) (Single).
舉杯忘掉憂愁 flac
CHIWAWAA. English.
Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) flac
en. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Quá Giới Hạn (逾矩) (Single).
Tuyệt Câu Chữ (绝字句) flac
Hoa Chúc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyệt Câu Chữ (绝字句) ("白发魔女外传"Bạch Phát Ma Nữ Ngoại Truyện OST) (Single).
跨越光年的距离 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Cây Quýt Đỏ (橘子红了) flac
Trần Thuỵ. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
Sự Nghiệp Đỏ (赤色壮举) flac
Trương Học Hữu. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Chậu Hoa Cúc (菊花台) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Đài Hoa Cúc (菊花台) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
24-7 Cagnet (喜剧之王) flac
Various Artists. Instrumental Chinese.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Hoa Cúc Hát Ca (菊叹) flac
Tề Dự. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: You Are All My Memory (你是我所有的回忆).
Bandage Club (繃帶俱樂部) flac
Tank. 2009. Chinese Pop - Rock.
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đã Đến (爱情来了).
Kikyou ga Oka (桔梗が丘) flac
Ken Hirai. 2016. Japan Pop - Rock. Album: The Still Life.
Seka Seka Gekijou (セカセカ劇場) flac
Kikouhana: YURiCa. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Kikuo. Album: Dai Ichi Maku.
Hai Ba Câu (两三句) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hai Ba Câu (两三句) (Single).
Khoảng Cách (间距) (DJ版) flac
en. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Khoảng Cách (间距) (Single).
近卫局攻坚小队 flac
Bao.Uner. 2021. Instrumental Chinese. Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Stay Away (保持距离) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Stay Away (保持距离) (Single).
Cung Cự Giải (巨蟹座) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cung Cự Giải (巨蟹座) (Single).
Lời Thú Tội (坦白局) flac
Vu Bách Vạn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Thú Tội (坦白局).