Search and download songs: Vivo Per Lei
Search songs, artists or lyrics

Hoa Nước Mắt (泪的小花) flac
Cao Thắng Mỹ. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tong Li - Favorite Songs.
Hoa Thần Lệ (花神泪) flac
HITA. Chinese Pop - Rock.
Red Winding Sheet (红烛泪) flac
Đồng Lệ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: 600 Sec.
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Tương Tư (相思泪).
Star Star Tears (星星泪) flac
Victoria. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Beautiful Secret OST (电视剧《美丽的秘密》主题曲) (Single).
Tears Recall (追憶淚雨) flac
Various Artirts. 2009. Instrumental Chinese. Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Tiểu Triệu Lôi (赵小雷) flac
Triệu Lôi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Red Winding Sheet (红烛泪) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Annual Extreme Hi-Fi Songs 4.
Ballet Trong Gió (风中芭蕾) flac
Úc Khả Duy. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Khả Khả. Album: Ballet Trong Gió (风中芭蕾).
Nước Mắt Trong Tay (手心泪) flac
Kim Toa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Nữ Pháp Y OST (大唐女法医 电视剧原声带).
相思泪 (Lệ Tương Tư) flac
Various Artists. Chinese Pop - Rock.
Lệ Thiên Hành (泪千行) flac
Tằng Chiêu Chiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lệ Thiên Hành (泪千行) (Single).
Ẩm Lệ Thán (饮泪叹) flac
Thu Bắc Tặc Văn Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ẩm Lệ Thán (饮泪叹) (EP).
Thành Châu Rơi Lệ (落泪成) flac
Y Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kính Song Thành (镜·双城 电视剧原声带) (OST).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Ly Nhân Lệ (离人泪) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ly Nhân Lệ (离人泪) (EP).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Trương Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) (EP).
Lệ Ngàn Năm (千年淚) flac
Phương Nhung. 2012. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Túy Nhân Lệ (醉人泪) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Nhân Lệ (醉人泪) (Single).
Schwanensee, Op. 20 Akt I Nr. 13: Tanz Der Schwäne: VII. Coda: Allegro Vivo flac
Klassik. Instrumental English. Writer: Pyotr Ilyich Tchaikovsky. Album: Diamond Classics -Tschaikowsky.
笑和泪都落下 flac
苏云安. Chinese.
Lệ Ngàn Năm (千年淚) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Fighting (生存之道) CD2.
Lệ Tình (一颗情泪) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Nữ Nhân Lệ (女人泪) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人泪) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Tương Phi Lệ (湘妃泪) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Yêu Rất Mệt (爱得太累) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Sekai no Namida (世界の涙) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock. Album: French Kiss.
Rơi Nước Mắt (落花泪) flac
Long Thiên Ngọc. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Một Biển Nước Mắt (泪海) flac
Hứa Như vân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Thông Minh Luỹ (聪明累) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Nước Mắt Tình Si (痴情泪) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Thiên Hành Lệ (千行泪) flac
Bành Lệ Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Một Biển Nước Mắt (泪海) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Rain,Tear And Sweat (汗、雨、泪) flac
Trần Huân Kỳ. 1994. Instrumental Chinese. Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).
Yume No Tsubobi (夢の蕾) (Piano Version) flac
Masaru Yokoyama. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Masaru Yokoyama. Album: Garakowa -Restore The World- Original Soundtrack.
Aoi Namida (青い涙) (Acoustic ver.) flac
Mizutani Kaho. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Aoi Namida (青い涙).
Thunder Plains (Kaminari Heigen; 雷平原) flac
Masashi Hamauzu. 2001. Instrumental Japanese. Writer: Masashi Hamauzu. Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 3).
Toumei na Namida (透明な涙) flac
Hashimoto Yukari. 2012. Instrumental Japanese. Writer: Hashimoto Yukari. Album: Sankarea Original sound track.
Yên Chi Lệ (胭脂泪) flac
Lưu Y Thuần. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Tương Tư (相思泪) flac
Huy A Lệnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Tương Tư (相思泪).
Cách Thế Lệ (隔世泪) flac
Lược Lược Lược. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cách Thế Lệ (隔世泪).
Nước Mắt Liễu Phong (柳风泪) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Hành (同行) (EP).