Search and download songs: Vivo Per Lei
Search songs, artists or lyrics

Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Ly Nhân Lệ (离人泪) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ly Nhân Lệ (离人泪) (EP).
Mưa Và Nước Mắt (雨泪) flac
Trương Ngọc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Và Nước Mắt (雨泪) (Single).
Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) flac
Hảo Đa Thiến. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tịch Dạ Lệ (寂夜泪) (EP).
Lệ Ngàn Năm (千年淚) flac
Phương Nhung. 2012. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Túy Nhân Lệ (醉人泪) flac
Nghê Nhĩ Bình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Túy Nhân Lệ (醉人泪) (Single).
Act 2: No. 13 Danses Des Cygnes. VII. Coda. Allegro Vivo flac
London Symphony Orchestra. 1990. Instrumental English. Writer: Tchaikovsky. Album: Swan Lake (CD2).
Act 3: No. 20 Danse Russe. Moderato - Andante Semplice - Allegro Vivo flac
London Symphony Orchestra. 1990. Instrumental English. Writer: Tchaikovsky. Album: Swan Lake (CD2).
Nước Mắt Tương Tư (相思泪) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Đậu Sinh Nam Quốc (红豆生南国).
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Harujion ga Sakukoro (ハルジオンが咲く頃) -Type A-.
Nước Mắt Của Em (我的泪) flac
Tăng Bái Từ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm dịch Tú. Album: Hơn Cả Em Yêu Anh (我爱你 以上).
Một Biển Nước Mắt (泪海) flac
Hứa Như Vân. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Kinh Điển Quốc Ngữ (国语真经典).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đồng Lệ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hifi Music No.1.
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Jinrui And Neuroi (人類 And ネウロイ) flac
Various Artitsts. 2012. Instrumental Japanese. Album: Strike Witches Original Soundtrack.
Tsuyogaru Tsubomi (強がる蕾) / Fukagawa Mai flac
Nogizaka46. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Harujion ga Sakukoro (Special Edition).
Nước Mắt Màu Xanh (蓝眼泪) flac
Lưu Tử Linh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Love About The Woman's Heart 2.
Mưa Nước Mắt (淚的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Earth's Tears (地球之涙) flac
Vanros Kloud. 2011. Instrumental Japanese. Album: Love Infinity.
Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) flac
Flower. 2014. Instrumental Japanese. Album: Nettaigyo No Namida (熱帯魚の涙) (EP).
1994-nen no Raimei (1994年の雷鳴) flac
SKE48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: SKE48's Team E 5th Stage - SKE Festival (SKEフェスティバル).
Moonlight Regga (月光雷鬼) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Jerry Fish No Namida (ジェリーフィッシュの涙) flac
Hatsune Miku Append (Soft). 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Kanata Jun. Album: Headphone Girl EP.
Đêm Nước Mắt (夜泪夜奔) flac
Giản Hoằng Diệc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Kén? (茧?).
美人泪 (Lệ mỹ nhân) flac
Đang Cập Nhật. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Tra Tra(查查) & Vũ Thừa (羽承).
Raimei No Delay Akagumi (雷鳴のDelay) flac
22/7. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Boku Ga Motteru Mono Nara (僕が持ってるものなら) (Special Edition).
Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) flac
TC. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Xanh (蓝眼泪) (Single).
Schwanensee, Op. 20 Akt I Nr. 13: Tanz Der Schwäne: VII. Coda: Allegro Vivo flac
Klassik. Instrumental English. Writer: Pyotr Ilyich Tchaikovsky. Album: Diamond Classics -Tschaikowsky.
笑和泪都落下 flac
苏云安. Chinese.
Lệ Ngàn Năm (千年淚) flac
Tank. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Fighting (生存之道) CD2.
Lệ Tình (一颗情泪) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Luyến Phong Tình (恋恋风情).
Lệ Tương Tư (相思泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Nữ Nhân Lệ (女人泪) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Mị Lệ Tam Nhân Hành (媚丽叁人行) (CD2).
Nước Mắt Phụ Nữ (女人泪) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Tương Phi Lệ (湘妃泪) flac
Hà Oánh. 2007. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Yêu Rất Mệt (爱得太累) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Sekai no Namida (世界の涙) flac
French Kiss. 2015. Japan Pop - Rock. Album: French Kiss.
Rơi Nước Mắt (落花泪) flac
Long Thiên Ngọc. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Sống Chợ Đêm.
Một Biển Nước Mắt (泪海) flac
Hứa Như vân. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Thông Minh Luỹ (聪明累) flac
Đàm Viên Kiện. 2011. Instrumental Chinese. Album: Hồng Lâu Mộng: Tiếng Sáo Phương Xa.
Nước Mắt Tình Si (痴情泪) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Và Uông Minh Thuyên Song Ca (郑少秋汪明荃合唱经典).
Thiên Hành Lệ (千行泪) flac
Bành Lệ Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Một Biển Nước Mắt (泪海) flac
Hứa Như Vân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Hứa Như Vân (茹此精彩).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
Nước Mắt Hồng Nhan (胭脂泪) flac
Đặng Lệ Quân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Light Exquisite Feeling (淡淡幽情).
Rain,Tear And Sweat (汗、雨、泪) flac
Trần Huân Kỳ. 1994. Instrumental Chinese. Album: Rừng Trùng Khánh (重庆森林).
Yume No Tsubobi (夢の蕾) (Piano Version) flac
Masaru Yokoyama. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Masaru Yokoyama. Album: Garakowa -Restore The World- Original Soundtrack.