Search and download songs: Wai Jai Dai Gah (ไว้ใจ๋ได้กา)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 119

Xa Tận Chân Trời (远在天外) flac
Lôi An Na. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Lại Mộng Xưa (追忆旧梦).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
MIC. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân.
Boundless Universe (天外天上天无涯) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD21).
Thế Giới Bên Ngoài (外面的世界) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Tay Đi Đến Cánh Cổng Tình Yêu (情关牵手).
Thế Giới Bên Ngoài (外面的世界) flac
Du Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Thế Giới Bên Ngoài (外面的世界) flac
Tề Tần. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Như Yêu OST (Perhaps Love; 如果·爱 电影原声大碟).
Cầu Bà Ngoại (外婆桥) (Tân Bản / 新版) flac
Bell Linh Huệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cầu Bà Ngoại (外婆桥) (Tân Bản / 新版) (Single).
Cứ Yêu Và Ngoại Lệ (偏爱和例外) flac
Yên (Hứa Giai Hào). 2021. Instrumental Chinese. Album: Cứ Yêu Và Ngoại Lệ (偏爱和例外) (Single).
Thiên Tiên Phối Ngoại Truyện (天仙配外传) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tiên Phối Ngoại Truyện (天仙配外传) (Single).
Ra Ngoài Thành Phố (到过城外) flac
Trần Tiểu Mãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Ngoài Thành Phố (到过城外) (Single).
Thiên Ngoại·New Sky (天外·New Sky) flac
Thiếu Niên Thiên Không. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại·New Sky (天外·New Sky) (Single).
Cách Xa Vài Năm Ánh Sáng (几光年外) flac
Thái Dực Thăng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cách Xa Vài Năm Ánh Sáng (几光年外) (Single).
Back to My Planet (回到外星) flac
Tỷ Đại Lợi. 2022. English Pop - Rock. Album: Back to My Planet (回到外星) (Single).
Ra Ngoài Thành Phố (到过城外) flac
Trần Tiểu Mãn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ra Ngoài Thành Phố (到过城外) (Single).
Quải Oa Mạt Giác (拐歪抹角) flac
Ngô Dịch Dư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quải Oa Mạt Giác (拐歪抹角) (Single).
Smile Outside The City Of Suzhou (Su Zhou Cheng Wai De Wei Xiao; 苏州城外的微笑) flac
Hậu Huyền. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Love You So (很有爱).
Áo Khoác Thuần Hóa (温驯的外衣) flac
Tô Hữu Bằng. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Khoác Thuần Hóa (温驯的外衣) (Single).
Thế Ngoại Bồng Lai (世外蓬莱) flac
Hoắc Tôn. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Phương Văn Sơn;La Vũ Hiên. Album: Thế Ngoại Bồng Lai (世外蓬莱) (Single).
Tâm Ngoại Giang Hồ (心外江湖) flac
Triệu Phương Tịnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Ngoại Giang Hồ (心外江湖).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Vương Hạo. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Đối Đáp 2 (对着唱二).
Thiên Lý Chi Ngoại (千里之外) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Bên Ngoài Ngàn Dặm (千里之外) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Thế Giới Bên Ngoài (外面的世界) flac
Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Kusaregedo to Chokoreito (腐れ外道とチョコレゐト; Scoundrels and Choclate) flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: Pinocchio-P. Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. Hatsune Miku (EXIT TUNES PRESENTS Vocalonation feat. 初音ミク).
Grandpa's Harmonica (外公的口琴) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Trường Đình Vũ Ngoại (长亭雨外) flac
Quốc Phong Đường. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Đình Vũ Ngoại (长亭雨外).
Ngoài Cửa Sổ Tầng 15 (15楼窗外) flac
Thẩm Dĩ Thành. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngoài Cửa Sổ Tầng 15 (15楼窗外).
Cứ Yêu Và Ngoại Lệ (偏爱和例外) flac
Yên (Hứa Giai Hào). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cứ Yêu Và Ngoại Lệ (偏爱和例外) (Single).
Đợi Anh Ngoài Câu Chuyện (故事外等你) flac
Bồ Đào Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đợi Anh Ngoài Câu Chuyện (故事外等你) (Single).
Thiên Ngoại·New Sky (天外·New Sky) flac
Thiếu Niên Thiên Không. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Ngoại·New Sky (天外·New Sky) (Single).
Luem Thaeb Mai Wai (ลืมแทบไม่ไหว) flac
Maimhon. 2022. Other country Rap - HipHop. Album: Luem Thaeb Mai Wai (ลืมแทบไม่ไหว) (Single).
Bất Ngờ Ngoài Ý Muốn (意外惊喜) flac
Triệu Dịch Khâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Ngờ Ngoài Ý Muốn (意外惊喜) (Single).
Khải Đặc Lạp _ Dã Ngoại (凯特拉_野外) flac
Jim Fowler. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Long Chi Cốc 2 (龙之谷2 游戏原声带) (OST).
Ngàn Năm Ánh Sáng (光年之外) flac
Hoa Đồng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Ngàn Năm Ánh Sáng (光年之外) (Single).
Người Ngoài Cuộc (局外人) (伴奏) flac
Lý Quan Lâm. 2020. Instrumental Chinese. Album: Người Ngoài Cuộc (局外人) (Single).
Viễn Sơn Đại (远山黛) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Viễn Sơn Đại (远山黛).
Tâm Thời Đại (心时代) flac
Lý Ngọc Tỷ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Thời Đại - Chương Cuối Cùng (心时代 最终章).
Thời Đại Đó (那个年代) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Tấm Thân Dãi Dầu (Đại Mèo Remix) flac
Phát Huy T4. 2022. Vietnamese Dance - Remix. Album: Tấm Thân Dãi Dầu (Đại Mèo Remix) (Single).
Đãi Dịch (待弈)(Sad ver.) flac
HITA. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Quốc Thủ (大国手) Chuyên Tập.
Jai Man Rak Tae Ter Mai Rak(ใจมันรัก แต่เธอไม่รัก) flac
Copter. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Jai Man Rak Tae Ter Mai Rak(ใจมันรัก แต่เธอไม่รัก) (Single).
Yahk Roo Hua Jai Dtua Eng (อยากรู้หัวใจตัวเอง) flac
Vee Violet. 2015. Other country Pop - Rock. Album: Abb Ruk Online.
Bpaak Dee Kee Ngao Ao Dtae Jai (ปากดี ขี้เหงา เอาแต่ใจ) flac
Jamila. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Best Of Kamikaze 2007 - 2011 (Disc 2).
Mai Jeb Yahng Chun Krai Ja Kaow Jai (ไม่เจ็บอย่างฉันใครจะเข้าใจ) flac
Fymme Bongkod. 2013. Other country Pop - Rock. Album: Người Chồng Tuyệt Vời OST (เพลงประกอบละคร สามีตีตรา) (Single).
Đãi Triều Sinh (待潮生) flac
Nga Lậu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đãi Triều Sinh (待潮生).
Đại Danh Từ (代名词) flac
en. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đại Danh Từ (代名词) (Single).
Ít Nhưng Dài Lâu (Đại Mèo Remix) flac
Chu Thuý Quỳnh. 2022. Vietnamese Dance - Remix. Album: Vinahouse Dance Cực Mạnh Vol 4.
Đại Danh Từ (代名词) flac
en. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Danh Từ (代名词) (Single).
Màu Xanh Đại Dương flac
Tam Vinh Producer. Instrumental Vietnamese.