×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Warsongs: Project-Yi (Vicetone Remix)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
282
Gợn Sóng (漣漪)
flac
Trần Bách Cường.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Bách Cường Tinh Tuyển (陳百強精選).
Ittoushou (一等賞)
flac
Hyakkoku Hajime.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hyakkoku Hajime.
Album: K-ON! Music History's Box Disc 11 (K-ON! The Movie Original Soundtracks).
Hoyoku (Aid; 輔翼)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
一丝不挂
flac
Trần Dịch Tấn.
Chinese
Pop - Rock.
Thanh Y (青衣)
flac
Tố Du Huynh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Y (青衣).
Nhất Bái (一拜)
flac
Triều Trần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Bái (一拜).
Ỷ Lại (依赖)
flac
Nguyên Lai Thị La Bặc Nha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ỷ Lại (依赖) (Single).
Nhất Niệm (一念)
flac
Lật Cẩm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Fushigi (不思議)
flac
Hoshino Gen.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Fushigi / Create (不思議/創造) (EP).
Ý Nguyện (意愿)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ý Nguyện (意愿).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Tân Y (新衣)
flac
Lưu Tích Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sức Mạnh Đáng Gờm - Pride and Price (盛装 影视剧原声带) (OST).
Tha Hương (异乡)
flac
Lý Ngọc Tỷ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing With Me.
Nhất Trình (一程 )
flac
Loan Di Trạch.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Dạ Tân Nương (一夜新娘 影视音乐专辑) (OST).
Vô Y (无医)
flac
Bách Ngưng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Y (无医).
Duy Nhất (唯一)
flac
Độc Dược.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duy Nhất (唯一) (Single).
Nhất Niệm (一念)
flac
Lật Cẩm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Akaza (猗窝座)
flac
Lil Ghost Tiểu Quỷ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: DEADLINE (EP).
Một Chút (一点)
flac
Trương Kiệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảnh Sát Vinh Dự - Ordinary Greatness (警察荣誉 影视原声带) (OST).
Ỷ Lại (依赖)
flac
Hà Mạn Đình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ỷ Lại (依赖) (Single).
Dựa Vào (依靠)
flac
Lâm Y Thần.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dựa Vào.
Tùy Anh (依你)
flac
Kim Mân Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tùy Anh (依你) ("循环初恋"Tình Đầu Trở Lại OST) (Single).
Nhất Niệm (一念)
flac
Phùng Đề Mạc.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Niệm (一念) (Single).
Dực Quyết (翊诀)
flac
Loan Di Trạch.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yên Ngữ Phú (嫣语赋 影视原声带) (OST).
Một Đường (一路)
flac
Hoàng Nhã Lị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Đường (一路) (Single).
君がみた一等星
flac
Hey! Say! JUMP.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: FILMUSIC!.
Quang Y (光衣)
flac
Lizard.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Đom Đóm (萤火微光)(王者荣耀桑启治愈音乐合辑).
Một Ngày (一天)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày (一天) (Single).
Ichiban Hōrudingusu (一番ホールディングス)
flac
Ryu ga Gotoku.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Yakuza Like a Dragon (Game OST).
Ý Thơ (诗意)
flac
Chú Chó Cứu Rỗi Thế Giới.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ý Thơ (诗意) (Single).
Nhất Diện (一面)
flac
Cát Lý.
2022.
Instrumental
English.
Album: Nhất Diện (一面) (Single).
Một Đoạn (一段)
flac
Nhất Chỉ Oa Táo Đích Áp Lê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Đoạn (一段) (Single).
Chikyugi (地球儀)
flac
Aimer.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chikyugi (地球儀) (Single).
Nghĩa Thành (义城)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Khăng Khăng (执意)
flac
Tăng Vịnh Hân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bản Sắc Gia Nhân (嘉人本色 电视原声带) (OST).
Hồi Ức (追忆)
flac
Lý Ý Oa.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Lại (再相逢).
Dựa Dẫm (依靠)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nhậm Hiền Tề.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Drifting (飄移)
flac
Châu Kiệt Luân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: November's Chopin.
Bạch Y (白衣)
flac
Hà Đồ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Khởi Thiên Lan (风起天阑).
Dựa Dẫm (依靠)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD2).
負一分鐘
flac
Eric Chou/ Châu Hưng Triết.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: What Love Has Taught Us.
Yi Ge Ren Xiang Zhe Yi Ge Ren (一个人想着一个人)
flac
Pets Ceng.
Chinese
Pop - Rock.
Gimonfu (疑問符)
flac
Sayaka Yamamoto.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow.
Lavender (薰衣草)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Hồi Ức (回忆)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cảm Còn Vương Vấn (藕断丝连).
Ichirinka (一轮花)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Rain (找自已)
flac
Đào Triết.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm OK.
Hối Tiếc (遺憾)
flac
Lôi Đình.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
Fugiri (不義理)
flac
SKE48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Team E 2nd Stage: Saka Agari.
Gimonfu (疑問符)
flac
Yamamoto Sayaka.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rainbow.
«
6
7
8
9
10
»