×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Wei Fung Chi
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
257
Mùi Vị (味道)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Tiểu Vy (小薇)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Tiểu Vy (小薇)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Hohoemi Popcorn (微笑みポップコーン)
flac
HKT48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: 12 Byou (Type A+B+C).
Vị Ngã (谓我)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Khoảng Trống (空位)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Dư Vị (回味)
flac
Lý Tiểu Xuân.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Nồng Nàn (暖味)
flac
Faye Wong.
Chinese
Pop - Rock.
Hương Vị (味道)
flac
Lý Tiểu Xuân.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Hoa Mạc (画未)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Mùi Vị (味道)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 4 Và 5 (我是歌手第三季 第4&5期).
Vị Đạo (味道)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Vi Long (为龙)
flac
Hà Đồ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xướng Cấp Nhĩ Đích Ca (唱给你的歌).
Chưa Tới (未至)
flac
Úc Khả Duy.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạ Chí Chưa Tới OST (夏至未至 电视原声带).
Madoromi (微睡み)
flac
Kojima Haruna.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Pedicure day (ペディキュアday) (8th Single).
Comfort (慰藉)
flac
Bandari.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bandari.
Vì Sao (为何)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Thủ Vệ (守衛)
flac
Lâm Phong.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vệ Tử Phu (衛子夫) OST.
Vi Long (为龙)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Chọn Kỷ Niệm 3, 4 Năm - CD1 (三、四周年纪念合辑 - 墨明棋妙).
Vì Sao (为何)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Tiểu Vy (小薇)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Hương Vị (味道)
flac
Trác Y Đình.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 2 (化蝶2).
Mùi Vị (味道)
flac
Tân Hiểu Kỳ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùi Vị (味道) (Limit Edition K2HD).
Binetsu (微熱)
flac
Kano.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kano.
Album: Bambi~no (ばんびーの).
Vị Đạo (味道)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Cho Anh (为你)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Vị Đạo (味道)
flac
Tân Hiểu Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
夢よ未来へ
flac
Hatsune Miku.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Harry.
Album: TODAY THE FUTURE.
未完成タイムリミッター
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats - 未完成エイトビーツ.
Nisemono (偽物)
flac
Kousaki Satoru.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Platinum Disco & Nisemonogatari Gekiban Ongakushuu Sono San.
Nụ Cười (微笑)
flac
Lưu Đức Hoa.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Melody Andy Vol.8 (CD1).
Vô Vị (无谓)
flac
Trần Minh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ưu Tiên Cho Tình Yêu (让爱情优先).
Khó Xử (为难)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Lương Dĩnh@Âm Nhạc (Jane@Music; 张靓颖@音乐).
Miraizu (未来図)
flac
Sana.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HoneyWorks.
Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Future (未来)
flac
Mify.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thách Thức Tuyệt Vời OST (Deluxe Edition).
Hương Vị (味道)
flac
Trương Cần Văn.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Động Tâm·Dương Cầm Cùng Giọng Nam (心动·钢琴与男声).
Mirai E (未来へ)
flac
Hayley Westenra.
2012.
English
Pop - Rock.
Writer: Hayley Westenra.
Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Taste (味道)
flac
Trần Duyệt.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Touching Dizi (情竹).
Vị Trí (位置)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everlasting... Best And More Vol 01.
Chỗ Trống (空位)
flac
Châu Truyền Hùng.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Phiền Tình Yêu (Disturb Love; 打扰爱情).
Scent (味道)
flac
Various Artists.
2003.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Nguy Cơ (危机)
flac
Hồ Vỹ Lập.
1992.
Instrumental
Chinese.
Album: Đông Phương Bất Bại - Phong Vân Tái Khởi OST (东方不败-之风云再起).
Vi Ân (薇恩)
flac
Vương Tử Ngọc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vi Ân (薇恩) (Single).
Vị Trí (位置)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best.
Nhạt Nhẽo (乏味)
flac
Châu Truyền Hùng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Peu De Mémoire (微凉的记忆).
未完成タイムリミッター
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Không Biết (未知)
flac
Dung Tổ Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Vị Đạo (味道)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Can Đảm (无畏)
flac
Cổ Cự Cơ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta (我们).
Điện Thoại (Suo Wei)
flac
Đinh Vi.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đinh Vi.
Album: Telephone.
«
2
3
4
5
6
»