Search and download songs: Xì Dzách
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 13

Hy Vọng (希望) flac
Lý Tông Thịnh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Cuộc Sống (男人三十/ 生活篇) (CD1).
Lì Xì Đi flac
ST Sơn Thạch. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lì Xì Đi (Single).
Tiễn Biệt (惜別) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nhỏ Nguyện Cùng Chàng (一个小心愿).
Yuugeshou (夕化粧) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Japanese. Album: Mashiro-iro Symphony: Love Is Pure White CD2.
Yuugure Twitter (夕暮れツイッター) flac
GUMI. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: mikito-P. Album: Setsuna Plus+.
Message (讯息) flac
Coco Lee. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Di Da Di.
Nói Khẽ (细语) flac
Hương Hương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Xì Đô Lá Đô flac
Ban Số Dzách. 1973. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Xuân Phát. Album: Hài Hước Ban Số Dzách: Trần Văn Trạch Và Ban Số Dzách (Trước 1975).
再见,小希 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Lì Xì Nhé flac
Nhat Kim Anh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Quế Sơn. Album: nka08.
Breathing (呼吸) flac
J.Sheon. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thình Thịch Thình Thịch Anh Yêu Em OST (噗通噗通我愛你).
Suika BABY (西瓜BABY) flac
Not yet. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Suika BABY (西瓜BABY) [Special Edition].
Đông Tây (东西) flac
Nhất Khẩu Điềm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đông Tây (东西).
Trò Chơi (游戏) flac
Two Girls. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Sức Mạnh Tình Bạn (坚固友情精选集).
Hơi Thở (气息) flac
Diêu Thư Hoàn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Hoàng Hôn (夕阳) flac
Nhậm Gia Luân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Thập Nhị·Lập (三十二·立).
Phút Chốc (瞬息) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phút Chốc (瞬息) (Single).
Tịch Ngữ (汐語) flac
Ngạo Thất Gia. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tịch Ngữ (汐語) (Single).
Trân Tích (珍惜) flac
Duan Yin Ying. 2016. Instrumental Chinese. Album: National Beauty And Heavenly Fragrance - Quốc Sắc Thiên Hương.
最新消息 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Xa Xỉ (奢侈) flac
Trần Bách Cường. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Một Đời Cầu Gì (一生何求).
Thủy Triều (潮汐) flac
An Tô Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thủy Triều (潮汐) (Single).
Wu Xi (Dark Stream) flac
Bloody Tyrant. 2011. English Pop - Rock. Album: Dawn Of Doomsday.
Tây Lâu (西楼) flac
Tống Kế Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Lâu (西楼).
Thích (喜欢) flac
Điền Diệc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: A Thirsty Me (你渴吗).
Thói Quen (习惯) flac
Chu Chính Đình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: T (EP).
Hí Ca (戏歌) flac
JKAI. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hí Ca (戏歌) (Single).
Thiệp Cưới (喜帖) flac
Trần Huyền Hiếu (Đại Huyền). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiệp Cưới (喜帖) (Single).
Mưa Phùn (细雨) flac
Trần Diệc Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mưa Phùn (细雨) (EP).
E Lah (อีหล่า) flac
Toomtam Yuttana. 2020. Other country Pop - Rock. Album: E Lah (อีหล่า) ("อีหล่าเอ๋ย"E Lah Auey OST) (Single).
Osmanthus (金木犀) flac
v flower. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Nerenai Yoru ni Curtain o Akete (寝れない夜にカーテンをあけて) DISC 1.
Thất Tịch (七夕) flac
Ân Hán. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Thất Tịch (七夕) flac
Thị Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trân Tu Ký - Delicacies Destiny (珍馐记 网剧原声带) (OST).
Lucifer (路西法) flac
Tân Thanh Chủ Nghĩa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lucifer (路西法) (Single).
Thích (喜欢) flac
Uông Thần Nhuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thích (喜欢) (Single).
Thính Hí (听戏) flac
Bán Dương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thính Hí (听戏) (Single).
春熙 (Xuân Hi) flac
Diêm Đông Vĩ. 2017. Instrumental Chinese. Writer: Diêm Đông Vĩ. Album: Thiên Triều Nguyên Tố Project(天朝元素project).
夏夜の襲撃 flac
Ayana Hira. 2020. Japan Pop - Rock. Writer: Atsushi Kitajoh, Gota Masuoka, Ayana Hira, Hiromu Akaba, MASA. Album: PERSONA 5 SCRAMBLE The Phantom Strikers Original Soundtrack.
Vắng Mặt (缺席) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vắng Mặt (缺席) (EP).
Bất Tức (不熄) flac
Trần Lạc Nhất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
「一呼吸」 flac
Various Artists. 2009. Japan Pop - Rock. Album: Gensoukyou Misogibarai (幻想郷ミソギバライ).
Tây Hồ (西湖) flac
Dư Không. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tây Hồ (西湖) (Single).
Dou Xi Xiang (读西厢) flac
Vương Hạo. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: The Season's Songs X.
Tịch Dương Tức (夕阳熄) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tịch Dương Tức (夕阳熄) (Single).
Kịch Hay / 好戏 flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Lộng Hí (弄戏) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vượt Gió (渡风).
Hô Hấp (呼吸) flac
Quách Tuấn Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Thất Tịch (七夕) flac
Hứa Tung. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Chi Bằng Uống Trà Đi (不如吃茶去).
Monologue (独角戏) flac
Hứa Như Vân. Chinese Pop - Rock.