×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xa Những Thứ Ân Cần
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Cần
flac
Hoài Hải Dương.
2015.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Yan Nguyễn.
Album: Cần (Single).
Cần
flac
Lê Minh Hiếu & Mỹ Ngọc.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Sơn Mạch.
Gửi Những Người Cần Đến Sức Mạnh Như Bạn (Độc Thoại) (给每一个需要力量的你 独白)
flac
Thành Long.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Từ Bỏ (别放弃).
Xa Xa
flac
Thanh Lam.
2005.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Minh Sơn.
Album: Thanh Lam & Trọng Tấn.
Sự Quan Tâm Của Anh; 情人的關懷-千言萬語; Sao đành xa nhau + Mùa thu lá bay
flac
Tú Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Liên Khúc Dòng Thời Gian (Buồn Tàn Thu - Kỷ Niệm - Người Đi Qua Đời Tôi - Nghìn Trùng Xa Cách)
flac
Thái Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Đưa Em Tìm Động Hoa Vàng.
Bạn Có Thể Có Mọi Thứ Trong Giấc Mơ, Bạn Cũng Có Thể Có Nó Mà Không Cần Mơ (梦里啥都有之不做梦也能有)
flac
Lạc Thiên Y.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bạn Có Thể Có Mọi Thứ Trong Giấc Mơ, Bạn Cũng Có Thể Có Nó Mà Không Cần Mơ (梦里啥都有之不做梦也能有) (Single).
Nhất Tiễn Mai·Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu (一剪梅·红藕香残玉簟秋) (伴奏)
flac
Âm Khuyết Thi Thính.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhất Tiễn Mai·Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu (一剪梅·红藕香残玉簟秋) (Single).
Bạn Có Thể Có Mọi Thứ Trong Giấc Mơ, Bạn Cũng Có Thể Có Nó Mà Không Cần Mơ (梦里啥都有之不做梦也能有)
flac
Lạc Thiên Y.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạn Có Thể Có Mọi Thứ Trong Giấc Mơ, Bạn Cũng Có Thể Có Nó Mà Không Cần Mơ (梦里啥都有之不做梦也能有) (Single).
Can Can
flac
101 Strings Orchestra.
1993.
Instrumental
English.
Album: On Broadway 2 (CD 29).
Nhất Tiễn Mai·Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu (一剪梅·红藕香残玉簟秋)
flac
Âm Khuyết Thi Thính.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tiễn Mai·Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu (一剪梅·红藕香残玉簟秋) (Single).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Can Can
flac
Various Artists.
Instrumental
English.
Album: Best Vibrant Instrumental Songs CD3.
Can-Can
flac
Mike Terrana.
2014.
Instrumental
English.
Writer: Jacques Offenbach.
Album: Beauty & The Beat (CD1).
Can Can
flac
Bad Manners.
2008.
Instrumental
English.
Album: 100 Hits Party CD3.
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Nhất Tiễn Mai (Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu) (一剪梅 (红藕香残玉簟秋))
flac
G2er.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Tiễn Mai (Hồng Ngẫu Hương Tàn Ngọc Điệm Thu) (一剪梅 (红藕香残玉簟秋)).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
«
6
7
8
9
10
»