Search and download songs: Xi Ling Xia
Search songs, artists or lyrics
- Menu
- Results
- Songs 500
- Artists 29

Linh Linh (灵灵) flac
Trương Đông Linh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Cao Tiến. Album: Linh Linh (灵灵).
Nhất Oản Hoà Hương Hấp Bích Hà - Đài Loan Bao Chủng Trà (一碗和香吸碧霞~台灣包種茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 02: Tea Travel (香飄水雲間; Hương Phiêu Thuỷ Vân Gian).
喜喜 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Soul (灵) flac
Lay. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: Lit (莲).
染灵 flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Zero (零) flac
Fukuyama Masaharu. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Akira.
Labba Ling flac
ICE MC. 1994. English Rap - HipHop. Album: Ice'n'Green.
Jing-A-Ling, Jing-A-Ling flac
The Andrews Sisters. 2002. English Pop - Rock.
Into The Realm (另一领地) flac
Kevin Kern. 2011. Instrumental Chinese. Album: Best Background Music CD3.
Zero Territory (零的领域) flac
Rokko Band. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Smiling Pasta OST (微笑 Pasta OST).
Thiên Linh Linh (天灵灵) flac
Hoàng Nhã Lị. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Linh Linh (天灵灵) (Single).
Xi Feng (戏凤) flac
Vương Hạo. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Tuyển Thanh;Vương Thuần. Album: The Season's Songs X.
Little (细细个) flac
Fiona Fung. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sweet Melody.
Nián Xǐ (年禧) flac
Various Artists. 2021. Instrumental Japanese. Album: Punishing: Gray Raven Original Soundtrack Vol.1.
Linh Lạc (零落) flac
Kim Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Lạc (零落) (EP).
Lắng Nghe (聆听) flac
Từ Nghệ Dương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe (聆听) (Single).
Xích Linh (赤伶) flac
HITA. 2018. Instrumental Chinese. Album: Xích Linh (赤伶) Single.
My Ding-A-Ling flac
M-Pack!. 1999. English Dance - Remix. Album: Dance Fm.
Fuurin (風鈴) flac
Ikuro Fujiwara. 2009. Instrumental Japanese. Album: Beautiful Holiday (素敵な休日).
Ring-A-Ling Baby flac
Eva De Roovere. 2016. English Pop - Rock. Album: Chanticleer.
Linh Hồ (灵狐) flac
Thiêm Nhi Bái. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Hồ (灵狐).
Linh Nhiên (泠然) flac
Hứa Diệc Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhiên (泠然) (Single).
Bá Lăng (霸凌) flac
Hầu Chí Kiên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cái Tên Khắc Sâu Trong Tim Người (刻在你心底的名字 電影配樂原聲帶) (OST).
Xích Linh (赤伶) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶).
Phiêu Diêu (飄零) flac
Châu Hoa Kiện. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Châu Hoa Kiện;Trương Đại Xuân. Album: Sánh Điêu Thuyền (賽貂蟬).
Quy Linh (归零) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Xích Linh (赤伶) flac
Đẳng Thập Yêu Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Dr Sun & Ching-Ling flac
Kitaro. 2009. Instrumental Japanese. Album: Best Of Kitaro - CD4 - Itonami.
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Trương Kiệt. Chinese Pop - Rock. Album: Những Mối Tình Từng Đến Chào Chúng Ta (那些和我们打过招呼的爱情).
Lục Lạc (驼铃) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Luyến (心恋).
Xích Linh (赤伶) flac
Tôn Bằng Khải. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶)(Chính Thức Bản; 正式版).
203 (二零三) flac
Mao Bất Dịch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Vương (小王).
Xích Linh (赤伶) flac
Đới Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) (Single).
Linh Ẩn (灵隐) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Ẩn (灵隐) (Single).
Tương Linh (将伶) flac
Doãn Tích Miên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Linh (将伶) (Single).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Phiếm Linh (泛灵) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Du (洄游).
Nhận Lãnh (认领) flac
Chu Diễm Hoằng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhận Lãnh (认领) (Single).
Ting-a-Ling flac
Alesha Dixon. 2006. English Pop - Rock. Album: Fired Up.
Chuông Gió (风铃) flac
Cấu Tuyết Oánh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Chuông Gió (风铃) flac
Cấu Tuyết Oánh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Ly Nhân Tâm Thượng (离人心上 影视剧原声带) (OST).
Hóa Linh (化灵) flac
Lý Hóa Vũ. 2019. Instrumental Chinese. Writer: Lý Hóa Vũ. Album: Vô Cùng Hành (无穷行).
Xích Linh (赤伶) flac
HITA. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Xích Linh (赤伶) Single.
Lĩnh Ngộ (领悟) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD1.
Ring A Ling flac
Tiggy. 1997. English Pop - Rock. Album: Fairytales.
Reirei Tenohira (玲々テノヒラ) flac
Rurutia. 2006. Japan Pop - Rock. Album: Chorion.
Lẻ Loi (伶仃) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Kotodamaho (言霊砲) flac
Nogizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Synchronicity (シンクロニシティ) Regular Edition.
Lẻ Loi (伶仃) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red Vol 1.