Search and download songs: Xiang Yuan (相怨)
Search songs, artists or lyrics

Nhân Duyên (姻缘) flac
Chu Tiểu Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Duyên (姻缘) (Single).
Bổ Viên (补圆) flac
Tống Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bổ Viên (补圆).
Đi Xa (远航) flac
Tôn Diệc Hàng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Xa (远航) (Single).
Tinh Nguyện (星愿) flac
Đại Kha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Nguyện (星愿) (Single).
Mong Anh (愿你) flac
Đại Vũ Điểm Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mong Anh (愿你) (Single).
Như Nguyện (如愿) flac
Ngải Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Như Nguyện (如愿) (Trùng Trí Bản / 重置版) (Single).
Phục Hồi (复原) flac
Zkaaai. 2021. Instrumental Chinese. Album: Phục Hồi (复原) (Single).
Tâm Nguyện (心愿) flac
An Hựu Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: The Bachelors (追爱家族 影视剧原声带) (OST).
Vô Oán (无怨) flac
Tống Hân Nhiễm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Gia Nam Truyện OST (嘉南传) (EP).
Mặc Duyên (墨缘) flac
Vân Phi Phi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mặc Duyên (墨缘) (Single).
Nguyên Tác (原著) flac
Hoàng Văn Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Tác (原著) (Single).
Duyên Phận (缘分) flac
Trần Thuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Duyên Phận (缘分) (EP).
24時の念願 flac
Mitsukiyo. 2019. Instrumental Japanese. Album: 夢箱 [Yumebako].
Nguyên Điểm (原点) flac
KK Mạnh Gia Diệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Điểm (原点) (Single).
Nguyên Nhân (原因) flac
Bặc Quan Kim. 2021. Instrumental Chinese. Album: Công Tử Khuynh Thành (公子倾城 影视原声带) (OST).
Nguyên Khí (元气) flac
Trần Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiệu Ứng Con Nhím (刺猬效应) (Single).
Vĩnh Viễn (永远) flac
Nguyệt Tự Moonland.. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vĩnh Viễn (永远) (Single).
Như Nguyện (如愿) flac
Thông Hương Khoa Học Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Như Nguyện (如愿) (Single).
Không Xa (不远) flac
Hà Mạn Đình. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Không Xa (不远) (Single).
Không Xa (不远) flac
Hà Mạn Đình. 2020. Instrumental Chinese. Album: Không Xa (不远) (Single).
Nguyên Tội (原罪) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyên Tội (原罪) (Single).
Nguyên Tội (原罪) flac
Tiêu Lỗi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên Tội (原罪) (Single).
Tosenbou (遠羨望) flac
Arekun. 2020. Japan Pop - Rock. Album: White Paper (白紙).
Quẻ Duyên (卜缘) flac
Lê Hương JZH. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quẻ Duyên (卜缘) (Single).
Duyên Phận (缘份) flac
Bích Na. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Nhẹ Dàng (温柔吻语) (EP).
Kết Duyên (结缘) flac
Xuyên Thanh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kết Duyên (结缘) (Single).
Diễn Viên / 演员 flac
Tiết Chi Khiêm / 薛之謙. Chinese.
Vực Sâu (深渊) flac
Kim Nhuận Cát. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vực Sâu (深渊) ("良辰好景知几何"Love In Flames Of War OST) (Single).
Dạ Vấn (原地) flac
Hoa Chúc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Duyên Khởi (缘起) flac
La Vân Hi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Thượng Trọng Hỏa OST (月上重火 电视剧原声大碟) (EP).
Đi (隨緣) flac
Ôn Triệu Luân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
I Cry (原创) flac
Yao Si Ting. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Dialogue VIII.
Autumn Fate (秋缘) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Lost In Love.
Đi Xa (远行) flac
Lý Tông Thịnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhạc Lý Tính Và Cảm Tính (理性与感性作品音乐会) (Live) - CD2.
Thứ Tha (原谅) flac
Ông Hồng. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Rất Yêu Thương (爱太伤).
Hoàn Hảo (圆满) flac
Trác Y Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Thì Ra (原來) flac
Băng Kỳ. Chinese Pop - Rock.
Home (家园) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Best Background Music CD2.
徐梦圆 flac
PDD. Chinese Pop - Rock. Writer: PDD.
Shokubutsuen (植物園) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Miyazawa Moyoyo. Album: V Love 25 Desire (V♥25 Desire).
Thanh Nguyên (青原) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chơi (玩).
Tình Nguyện (宁愿) flac
Lưu Vũ Ninh. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Chiến Âm Dương OST (神探蒲松龄 电影原声大碟).
Không Oán (不怨) flac
Lưu Duy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Dạ 2 OST (将夜2 原声专辑).
Lạc Duyên (落缘) flac
Lý Ngọc Cương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Duyên (落缘) ("长安诺"Trường An Nặc OST) (Single).
Duyên Phận (緣份) flac
Trương Quốc Vinh. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Monica.
Paradise (楽園) flac
FujiFabric. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Paradise (楽園) (Single).
12 - 高原蓝 flac
Nhạc Hoa. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: THE MUSIC OF CHINA.
伸出圓手 flac
Joyce Chu (四叶草). 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: 四叶草. Album: 我來自四叶草.
Tha Thứ (原谅) flac
Thái Kiện Nhã. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).