Search and download songs: Xiang Zheng (相争)
Search songs, artists or lyrics

Thịnh Thế Vô Tranh (盛世无争) flac
Tiểu Khúc Nhi. Chinese Pop - Rock. Writer: 弄简.
Joen Joyuu Shou (助演女優症) flac
Back Number. 2012. Japan Pop - Rock.
Vì Anh Vẫn Sống (因你真正活过) flac
Lê Tư. Chinese Pop - Rock.
Đấu Tranh Nội Tâm (內心爭鬥) flac
Trương Quốc Vinh. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Hot Summer.
The Scarlet Alibi (永遠の不在証明) flac
Tokyo Incidents. 2020. Japan Pop - Rock. Album: News (ニュース) (EP).
Pseudo-Hope Syndrome (勘違い性反希望症) flac
DECO*27. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Undead Alice (アンデッドアリス) (Limited Edition).
Tranh Đấu Gay Gắt (明争暗斗) flac
BigYear Đại Niên. 2019. Chinese Rap - HipHop. Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) flac
Trì Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) (Single).
Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症) flac
GREX. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症) (Single).
Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证) flac
Tào Vũ Hàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证) ("静默的铁证"Bằng Chứng Im Lặng OST) (Single).
The Third Pudding War (第三次プリン戦争) flac
GUMI. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Rokugen Astrology (六弦アストロジー).
Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证) flac
Tào Vũ Hàng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证) ("静默的铁证"Bằng Chứng Im Lặng OST) (Single).
Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) flac
Trì Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) (Single).
Disco Nụ Hôn Hơi Nước (水蒸气亲吻Disco) flac
Hậu Thiên Hi Lãng Triều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Disco Nụ Hôn Hơi Nước (水蒸气亲吻Disco) (Single).
Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) flac
Diệp Tư Thuần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) (Single).
我再想想办法 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Tuý Hương (Zuì Xiang; 醉香) flac
Zhao Cong. 2010. Instrumental Chinese. Album: New Talks Of Pipa.
Thần Hương (Shén Xiāng; 神香) flac
Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Ghế Xe (车厢包厢) flac
Triệu Vy. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Soshi Soai (相思相愛) flac
GReeeeN. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想) flac
Triệu Vy. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想) flac
Cổ Cự Cơ. Chinese Pop - Rock.
Hongkong Hongkong (香港香港) flac
Lô Quan Đình. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Dou Xi Xiang (读西厢) flac
Vương Hạo. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: The Season's Songs X.
Kiếp (劫) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) flac
Vương Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếp (劫) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) (Single).
The Kite Leads The Way (引路的風箏) flac
Trương Thiều Hàm. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: The Kite Leads The Way (引路的風箏) (Single).
Mạch Chưng Vĩ (Tôi là Tiểu Mạch; 麦烝玮) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Seigi no Mikata janai Hero (正義の味方じゃないヒーロー) flac
AKB48. 2012. Japan Pop - Rock. Album: UZA.
Daiichiji Jibun Sensou (第一次ジブン戦争) flac
Nano. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Nanoir.
Làm Chứng Cho Bản Thân (为自己作证) flac
Trần Tuệ Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Dây Diều Đã Đứt (风筝断了线) flac
Trịnh Nguyên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Chờ Đợi Đến Cùng (等待完整) flac
Hồ Hạ. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hồ Yêu Hạ (胡爱夏).
Chính Thú Quả Thượng Quả (正趣果上果) flac
Chen Li. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Koi Wa Sensou (Love Is War; 恋は戦争)) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: ryo. Album: supercell.
Ensemble Of Zithers And Strings (琴箏和鳴) flac
Various Artirts. 2009. Instrumental Chinese. Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Đây Chính Là Tôi (这正是我) flac
Vệ Lan. Chinese Pop - Rock. Album: Do U Know....
Giữa Nam Và Nữ (男女之争) flac
Coco Lee. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Sau Cẩn Thận (Careful Next Time; 下次小心).
Seigi ni Utsusu Tsuki (正義に映す月) flac
Hikasa Youko. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: myu;Lời;Matsui Youhei. Album: Hataraku Maou-sama! Character Song Album: Utau Maou-sama!?.
Bokura no Houfuku Seisaku (ぼくらの報復政策) flac
IA. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: kemu. Album: IA/01 -BIRTH- (DISC 01).
Clash Of Kings (列王的纷争) flac
Vương Lực Hoành. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: I.A.Love (A.I.爱).
Viễn Chinh Ly Thương (远征离殇) flac
Ngân Lâm. Chinese Pop - Rock.
Hashire Shoujiki Mono (走れ正直者; Run, Honest Person) flac
Sakura Gakuin. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Sakura Gakuin 2016 Nendo ~Yakusoku~(さくら学院 2016年度 ~約束~).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) flac
Ngải Thần. 2018. Instrumental Chinese. Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
Mất Trí (失忆) (Chính Thức Bản / 正式版) flac
Lã Khẩu Khẩu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mất Trí (失忆) (Chính Thức Bản / 正式版) [EP].
Cánh Diều Và Tán Cây (风筝与树) flac
Lưu Tích Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Diều Và Tán Cây (风筝与树) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) flac
Lữ Khẩu Khẩu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) (Single).
Tình Yêu Đang Phát Sinh (爱正在发生) flac
Vương Tử. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em (稍息立正我爱你 电视剧原声带) (OST).
Yêu Anh Hết Lòng (一整个爱住你) flac
Trần Nhất Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Yêu Anh Hết Lòng (一整个爱住你) (EP).
Bài Hát Nghiêm Túc (正经的歌) flac
Dương Khoa YANGK. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Nghiêm Túc (正经的歌) (Single).