×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiang Zheng (相争)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
Joen Joyuu Shou (助演女優症)
flac
Back Number.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Vì Anh Vẫn Sống (因你真正活过)
flac
Lê Tư.
Chinese
Pop - Rock.
Đấu Tranh Nội Tâm (內心爭鬥)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hot Summer.
The Scarlet Alibi (永遠の不在証明)
flac
Tokyo Incidents.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: News (ニュース) (EP).
Pseudo-Hope Syndrome (勘違い性反希望症)
flac
DECO*27.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Undead Alice (アンデッドアリス) (Limited Edition).
Tranh Đấu Gay Gắt (明争暗斗)
flac
BigYear Đại Niên.
2019.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nối Tiếp Thành Ngữ (成語接龍).
Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版)
flac
Trì Ngư.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) (Single).
Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症)
flac
GREX.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dị Ứng Trữ Tình (抒情过敏症) (Single).
Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证)
flac
Tào Vũ Hàng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证) ("静默的铁证"Bằng Chứng Im Lặng OST) (Single).
The Third Pudding War (第三次プリン戦争)
flac
GUMI.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: HoneyWorks.
Album: Rokugen Astrology (六弦アストロジー).
Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证)
flac
Tào Vũ Hàng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bằng Chứng Im Lặng (静默的铁证) ("静默的铁证"Bằng Chứng Im Lặng OST) (Single).
Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版)
flac
Trì Ngư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Họa Tâm (画心) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) (Single).
Disco Nụ Hôn Hơi Nước (水蒸气亲吻Disco)
flac
Hậu Thiên Hi Lãng Triều.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Disco Nụ Hôn Hơi Nước (水蒸气亲吻Disco) (Single).
Chính Điểm Ái Tình (正点爱情)
flac
Diệp Tư Thuần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) (Single).
我再想想办法
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Tuý Hương (Zuì Xiang; 醉香)
flac
Zhao Cong.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: New Talks Of Pipa.
Thần Hương (Shén Xiāng; 神香)
flac
Heying.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Ghế Xe (车厢包厢)
flac
Triệu Vy.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ma Lực Tình Yêu (爱情大魔咒).
Soshi Soai (相思相愛)
flac
GReeeeN.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi No Denkosekka (ボクたちの電光石火) (EP).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Triệu Vy.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Thẳm Mưa Nhạt Nhoà (情深深雨蒙蒙).
Nhớ Rất Nhớ (好想好想)
flac
Cổ Cự Cơ.
Chinese
Pop - Rock.
Hongkong Hongkong (香港香港)
flac
Lô Quan Đình.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Dou Xi Xiang (读西厢)
flac
Vương Hạo.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Season's Songs X.
Kiếp (劫) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版)
flac
Vương Vũ Đồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếp (劫) (Hoàn Chỉnh Bản / 完整版) (Single).
The Kite Leads The Way (引路的風箏)
flac
Trương Thiều Hàm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Kite Leads The Way (引路的風箏) (Single).
Mạch Chưng Vĩ (Tôi là Tiểu Mạch; 麦烝玮)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Seigi no Mikata janai Hero (正義の味方じゃないヒーロー)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: UZA.
Daiichiji Jibun Sensou (第一次ジブン戦争)
flac
Nano.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nanoir.
Làm Chứng Cho Bản Thân (为自己作证)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Dây Diều Đã Đứt (风筝断了线)
flac
Trịnh Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Chờ Đợi Đến Cùng (等待完整)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồ Yêu Hạ (胡爱夏).
Chính Thú Quả Thượng Quả (正趣果上果)
flac
Chen Li.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cũng Giống Vậy (如也).
Koi Wa Sensou (Love Is War; 恋は戦争))
flac
Hatsune Miku.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ryo.
Album: supercell.
Ensemble Of Zithers And Strings (琴箏和鳴)
flac
Various Artirts.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Sincerity Of Zheng (Tranh Tình Lưu Lộ; 箏情流露).
Đây Chính Là Tôi (这正是我)
flac
Vệ Lan.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Do U Know....
Giữa Nam Và Nữ (男女之争)
flac
Coco Lee.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Sau Cẩn Thận (Careful Next Time; 下次小心).
Seigi ni Utsusu Tsuki (正義に映す月)
flac
Hikasa Youko.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: myu;Lời;Matsui Youhei.
Album: Hataraku Maou-sama! Character Song Album: Utau Maou-sama!?.
Bokura no Houfuku Seisaku (ぼくらの報復政策)
flac
IA.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: kemu.
Album: IA/01 -BIRTH- (DISC 01).
Clash Of Kings (列王的纷争)
flac
Vương Lực Hoành.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I.A.Love (A.I.爱).
Viễn Chinh Ly Thương (远征离殇)
flac
Ngân Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Hashire Shoujiki Mono (走れ正直者; Run, Honest Person)
flac
Sakura Gakuin.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Gakuin 2016 Nendo ~Yakusoku~(さくら学院 2016年度 ~約束~).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆)
flac
Ngải Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
Mất Trí (失忆) (Chính Thức Bản / 正式版)
flac
Lã Khẩu Khẩu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mất Trí (失忆) (Chính Thức Bản / 正式版) [EP].
Cánh Diều Và Tán Cây (风筝与树)
flac
Lưu Tích Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cánh Diều Và Tán Cây (风筝与树) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白)
flac
Lữ Khẩu Khẩu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) (Single).
Tình Yêu Đang Phát Sinh (爱正在发生)
flac
Vương Tử.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em (稍息立正我爱你 电视剧原声带) (OST).
Yêu Anh Hết Lòng (一整个爱住你)
flac
Trần Nhất Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Anh Hết Lòng (一整个爱住你) (EP).
Bài Hát Nghiêm Túc (正经的歌)
flac
Dương Khoa YANGK.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Nghiêm Túc (正经的歌) (Single).
Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白)
flac
Lữ Khẩu Khẩu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chính Thức Tỏ Tình (正式的告白) (Single).
Thủy Trung Đích Phong Tranh (水中的风筝)
flac
Ôn Cách Hoa Sinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
«
4
5
6
7
8
»