Search and download songs: Xiao Fang Niu (小放牛)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 25

Hōrōsha (Vagrant; 放浪者) flac
Kōsaki Satoru. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「Bakemonogatari」Music Collection Ⅱ.
Phóng Sinh (放生) (Live) flac
Vương Hoằng Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 12 (2021中国好声音 第12期).
Phòng 502 (502号房间) flac
Sơn K. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phòng 502 (502号房间) (Single).
Haruka Katana (遥か彼方) flac
Asian Kung-Fu Generation. 2003. Japan Pop - Rock. Album: Houkai Amplifier.
Swordsman (东方不败) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
関係≧方程式 flac
Study. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Can now, Can now.
Bánh Mì Sữa Bò (牛奶面包) flac
Dương Tử. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).
Thời Gian Và Không Gian (扭曲的时空) flac
Various Artists. 2018. Instrumental English. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Chàng Cao Bồi Rất Bận (牛仔很忙) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集).
Đừng Cố Níu Kéo (DJ Nicky Linhku Remix) flac
Khổng Tú Quỳnh. 2015. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Đỗ Hiếu. Album: Đừng Cố Níu Kéo (Single).
Muốn Níu Kéo Anh Lại (想把情人留) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Giống Như Một Bài Ca (爱像一首歌).
Quần Jean Đen (黑色牛仔裤) flac
Lâm Phàm. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Freya (林凡同名專輯).
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Lời Ru, Bú Mớm, Nâng Niu (Đạo Ca 6) flac
Thái Thanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy;Thơ;Phạm Thiên Thư. Album: Mười Bài Đạo Ca.
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望) flac
Kim Mân Kỳ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Lời Ru, Bú Mớm, Nâng Niu (Đạo Ca 6) flac
Bích Liên. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy;Thơ;Phạm Thiên Thư. Album: Mười Bài Đạo Ca - Giữa Thành Vách Sương Mù.
Ponyo Trên Vách Đá (崖上的波妞) flac
Hisaishi Joe. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ponyo Trên Vách Đá (崖上的波妞) (Single).
Xiao Zhu Ge (小猪歌) flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: 董冬冬. Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Little Dream (小小的梦想) flac
Tôn Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Little Dream (EP).
小半 (xiao ban) [smaller part] flac
Chen Li. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: 小梦大半.
Hắc Ngưu Bạch Ngưu (黑牛白牛) (Điện Ảnh Nguyên Thanh Bản / 电影原声版) flac
Tiểu Hà. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngang Qua Bộ Phim (路过电影) (EP).
Cười Đi (笑吧) flac
Tỉnh Lung. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cười Đi (笑吧) (Single).
Xiao Wei (Remix) flac
Trác Y Đình. 2018. Chinese Dance - Remix.
Tiêu Sách (萧索) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Bình Minh (拂晓) flac
Lưu Tích Quân (刘惜君). 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Bình Minh (拂晓).
Tiểu Vy (小薇) flac
Hoàng Phẩm Nguyên. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Matsuyoigusa (待宵草) flac
Goose House. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Goose House. Album: Goose House Phrase #03 Wandering.
Tiêu Dao (Xiao Yao) flac
Hoắc Kiến Hoa. Japan Pop - Rock. Album: than tieu ngao giang ho.
初音ミクの消失 flac
Hatsune Miku. 2016. Japan Dance - Remix. Writer: AlexTrip Sands;Anamanaguchi;BIGHEAD;CircusP;cosMo;Guitar Hero Piano Zero;YZYX;ϕrkesatrate;八王子P. Album: MIKU EXPO 2016 E.P..
Tiểu Vy (小薇) flac
Hoàng Phẩm Nguyên. Chinese Pop - Rock.
Thằng Hề (小丑) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Giải Cứu Ngô Tiên Sinh (解救吾先生) OST.
Big UP (咆哮) flac
Thượng Văn Tiệp. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Big Up.
Tiêu Tán (消散) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Tán (消散) Single.
Sóng Thần (海啸) flac
Diêu Lục Nhất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sóng Thần (海啸) (Single).
Gượng Cười (苦笑) flac
Uông Tô Lang. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Yên Tĩnh (好安静) (EP).
Mạc Tiếu (莫笑) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mạc Tiếu (莫笑).
Tiểu Mãn (小满) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Giới Không Lặng Im (世界不静默).
Kozou (小僧) flac
Various Artists. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.
Tiểu Tiên (小仙) flac
Thẩm Vụ Liễm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Tiên (小仙).
Tiếu Nạp (笑纳) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Hừng Đông (破晓) flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Hừng Đông (破晓) flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Tiếu Khản (笑侃) flac
Thu Kính Quy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Khản (笑侃) (Single).
小温暖 flac
考贱,可歆. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: 小温馨.
Xuân Hiểu (春晓) flac
Lý Trí Dĩnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Hiểu (春晓) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Ăn Khuya (宵夜) flac
An Cửu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Kẻ Trộm (小偷) flac
Dụ Ngôn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bad Girl (EP).
Đường Nhỏ (小路) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đường Nhỏ (小路) (Single).
Bình Minh (破晓) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Bình Minh (破晓) ("紫川"Tử Xuyên OST) (Single).