×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Fang Niu (小放牛)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
25
Houkago Race (放課後レース)
flac
SKE48.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Bukiyou Taiyou (不器用太陽) (SKE48 15th Single).
Darashinai Aishikata (だらしない愛し方)
flac
AKB48.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: #SukiNanda (#好きなんだ) (Type-A).
Hōrōsha (Vagrant; 放浪者)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Bakemonogatari」Music Collection Ⅱ.
Phóng Sinh (放生) (Live)
flac
Vương Hoằng Hạo.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 12 (2021中国好声音 第12期).
Phòng 502 (502号房间)
flac
Sơn K.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phòng 502 (502号房间) (Single).
Bánh Mì Sữa Bò (牛奶面包)
flac
Dương Tử.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).
Thời Gian Và Không Gian (扭曲的时空)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
English.
Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Chàng Cao Bồi Rất Bận (牛仔很忙)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集).
Đừng Cố Níu Kéo (DJ Nicky Linhku Remix)
flac
Khổng Tú Quỳnh.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Đỗ Hiếu.
Album: Đừng Cố Níu Kéo (Single).
Muốn Níu Kéo Anh Lại (想把情人留)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Giống Như Một Bài Ca (爱像一首歌).
Quần Jean Đen (黑色牛仔裤)
flac
Lâm Phàm.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Freya (林凡同名專輯).
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Lời Ru, Bú Mớm, Nâng Niu (Đạo Ca 6)
flac
Thái Thanh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy;Thơ;Phạm Thiên Thư.
Album: Mười Bài Đạo Ca.
Ốc Sên Nguyện Vọng (蜗牛的愿望)
flac
Kim Mân Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Định Mệnh Anh Yêu Em OST (你是我的命中注定 电视剧原声带).
Lời Ru, Bú Mớm, Nâng Niu (Đạo Ca 6)
flac
Bích Liên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Duy;Thơ;Phạm Thiên Thư.
Album: Mười Bài Đạo Ca - Giữa Thành Vách Sương Mù.
Ponyo Trên Vách Đá (崖上的波妞)
flac
Hisaishi Joe.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ponyo Trên Vách Đá (崖上的波妞) (Single).
Xiao Zhu Ge (小猪歌)
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 董冬冬.
Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Little Dream (小小的梦想)
flac
Tôn Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Little Dream (EP).
小半 (xiao ban) [smaller part]
flac
Chen Li.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 小梦大半.
Hắc Ngưu Bạch Ngưu (黑牛白牛) (Điện Ảnh Nguyên Thanh Bản / 电影原声版)
flac
Tiểu Hà.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngang Qua Bộ Phim (路过电影) (EP).
Cười Đi (笑吧)
flac
Tỉnh Lung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cười Đi (笑吧) (Single).
Xiao Wei (Remix)
flac
Trác Y Đình.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Tiêu Sách (萧索)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Bình Minh (拂晓)
flac
Lưu Tích Quân (刘惜君).
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (拂晓).
Tiểu Vy (小薇)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Nam Nhân (重拾男人心).
Matsuyoigusa (待宵草)
flac
Goose House.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Goose House.
Album: Goose House Phrase #03 Wandering.
Tiêu Dao (Xiao Yao)
flac
Hoắc Kiến Hoa.
Japan
Pop - Rock.
Album: than tieu ngao giang ho.
初音ミクの消失
flac
Hatsune Miku.
2016.
Japan
Dance - Remix.
Writer: AlexTrip Sands;Anamanaguchi;BIGHEAD;CircusP;cosMo;Guitar Hero Piano Zero;YZYX;ϕrkesatrate;八王子P.
Album: MIKU EXPO 2016 E.P..
Tiểu Vy (小薇)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Thằng Hề (小丑)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giải Cứu Ngô Tiên Sinh (解救吾先生) OST.
Big UP (咆哮)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Big Up.
Tiêu Tán (消散)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiêu Tán (消散) Single.
Sóng Thần (海啸)
flac
Diêu Lục Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sóng Thần (海啸) (Single).
Gượng Cười (苦笑)
flac
Uông Tô Lang.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Yên Tĩnh (好安静) (EP).
Mạc Tiếu (莫笑)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Tiếu (莫笑).
Tiểu Mãn (小满)
flac
Song Sênh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Không Lặng Im (世界不静默).
Kozou (小僧)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.
Tiểu Tiên (小仙)
flac
Thẩm Vụ Liễm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tiên (小仙).
Tiếu Nạp (笑纳)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (EP).
Hừng Đông (破晓)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Hừng Đông (破晓)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Tiếu Khản (笑侃)
flac
Thu Kính Quy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Khản (笑侃) (Single).
小温暖
flac
考贱,可歆.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 小温馨.
Xuân Hiểu (春晓)
flac
Lý Trí Dĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Hiểu (春晓) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Ăn Khuya (宵夜)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Kẻ Trộm (小偷)
flac
Dụ Ngôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bad Girl (EP).
Đường Nhỏ (小路)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đường Nhỏ (小路) (Single).
Bình Minh (破晓)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Minh (破晓) ("紫川"Tử Xuyên OST) (Single).
Nực Cười (可笑)
flac
joysaaaa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nực Cười (可笑) (Single).
Cô Bé (小她)
flac
Cố Nghiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Bé (小她) (Single).
«
6
7
8
9
10
»