×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Xiao Da Ren Wu (Little VIP)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
293
Happy Smile (幸せ笑顔)
flac
Fiona Fung.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sweet Melody.
Life Sucks (消极掰)
flac
Thái Y Lâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ugly Beauty.
Kotori no Kyaroru (小鳥のキャロル)
flac
Depapepe.
Instrumental
Japanese.
Writer: Depapepe.
Album: Colors.
只博你一笑
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Extraordinary Girl (飒小姐)
flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lập Phong (立风).
Clown (小醜是我)
flac
Lion.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LION.
Thị Trấn Nhỏ (小城)
flac
Milie.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thị Trấn Nhỏ (小城) (Single).
Kotori no Arabesque (小鳥のアラベスク)
flac
Tatsuya Kato.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Original Soundtrack.
Đổng TiểuThư (董小姐)
flac
Vương Nguyên.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
YoiYoi Kokon (宵々古今)
flac
Reol.
2016.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Giga;Reol;Lời;Reol.
Album: Sigma (Σ).
Tiểu Thành Cố Sự (Bài Tiêu) (Xiăo Chéng Gù Shì (Pái Xiao); 小城故事 (排箫))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Clear Sunset (黄昏晓)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love About The Woman's Heart.
Chú Chó Con (小狼)
flac
Shi Ye.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lover On The Road (车上情人).
Small Coke (小可乐)
flac
15 Tháng Giêng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Small Coke (小可乐).
Dusk Down (黄昏晓)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Smiling Pasta OST (微笑 Pasta OST).
Khôn Vặt (小聪明)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Ca (唱游).
傲慢的上校
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Pretty Boy (小白脸)
flac
Tạ Dung Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely.
Gương Mặt Cười (笑脸)
flac
Tạ Đông.
Chinese
Pop - Rock.
Yoiyamikocho (宵闇胡蝶)
flac
GARNiDELiA.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kishikaisei (起死回生).
Nhỏ Bé (渺小的)
flac
Chu Duệ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhỏ Bé (渺小的) Single.
Tiếu Nạp (笑纳) (Live)
flac
BY2.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP1 (天赐的声音第二季 第1期).
Thị Trấn Nhỏ (小城)
flac
Tần Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thị Trấn Nhỏ (小城) (Single).
Cười Ta (笑我) (DJR7版)
flac
Vương Trạch Hạo ModEls_.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Cười Ta (笑我) (EP).
Này, Nhóc (嘿,小孩)
flac
Hồ Sa Sa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Này, Nhóc (嘿,小孩) ("地瓜味的冰激凌"Potato Flavored Ice Cream OST) (Single).
Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) (Single).
Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thị Trấn Nhỏ, Tình Yêu Nhỏ (小城小爱) (Single).
Giang Hồ Tiếu (Jiang Hu Xiao; 江湖笑)
flac
Châu Hoa Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Bí Mật Nho Nhỏ (小小的秘密)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).
Tân Nương Nhỏ Bé (小小新娘花)
flac
Vương Phỉ Phỉ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nổ Lực Trong Tình Yêu (情歌最给力).
Mặt Trời Nho Nhỏ (小小的太阳)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Cô Dâu Hoa Nho Nhỏ (小小新娘花)
flac
Vân Phi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Tiểu Tiểu Động Phòng (小小洞房)
flac
Trần Tùng Linh.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Bí Mật Nho Nhỏ (小小的秘密)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Clouds Over Xiao And Xiang Rivers (潇湘水云)
flac
Wu Jing Lue.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Wu Jing Lue (中国古琴四大宗师: 吴景略).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD14).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇)
flac
Tam Thúc Thuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离)
flac
Đoàn Áo Quyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生)
flac
Mã Dược Triển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Tiểu Thư Sinh (小小书生) (Single).
Một Chút Mơ Mộng (小小梦想家)
flac
Lưu Giang.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chút Mơ Mộng (小小梦想家) (Single).
Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘) (Single).
Tiểu Nghê Thường (Xiǎo Ní Shang; 小霓裳)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Clouds Over Xiao And Xiang Rivers (潇湘水云)
flac
Xu Kuang-hua (徐匡华).
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Xu Kuang-hua (中国古琴四大宗师·徐匡华).
Bó Hoa Cô Dâu (小小新娘花)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD2).
Xiao-Xiang Scene (Tiêu Tương Đồ; 瀟湘圖)
flac
Ouyang Qian.
2006.
Instrumental
Chinese.
Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian.
Album: Music Gallery: Riverside Towns, Misty Rain (Tiêu Tương Yên Vũ; 瀟湘煙雨).
Xiao Zhu Ge (小猪歌) -off vocal ver.-
flac
SNH48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xiao Zhu Ge (小猪歌).
Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡)
flac
Vương Dung.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Kê Tiểu Kê (小鸡小鸡).
Zhi Ji Jin Zhao Xiao (只记今朝笑)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Khi Tôi Còn Bé (小小的我)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Tôi Còn Bé (小小的我) (Single).
«
6
7
8
9
10
»