Search and download songs: Xiao Yi Xiao
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 44

Chiếc Thuyền Nhỏ (小船) flac
Trần Khởi Trinh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sofa Sea (沙发海).
Simple Love (小清新) flac
Joyce Chu. Chinese Pop - Rock.
Non Nửa (小半) (Live) flac
Từ Giai Oánh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
Này, Nhóc (嘿,小孩) flac
Hồ Sa Sa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Này, Nhóc (嘿,小孩) ("地瓜味的冰激凌"Potato Flavored Ice Cream OST) (Single).
Egao to Himawari (笑顔とひまわり) flac
Fuminori Matsumoto. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Loca-Love Original Soundtrack.
Egao to Himawari (笑顔とひまわり) flac
Fuminori Matsumoto. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Loca-Love Original Soundtrack (ろけらぶオリジナルサウンドトラック).
Giang Hồ Tiếu (Jiang Hu Xiao; 江湖笑) flac
Châu Hoa Kiện. Chinese Pop - Rock.
Hiệp Tiểu An (Xié Xiǎo Ān; 、叶小安) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Chú Ý Chú Ý (小心小心) flac
Thôi Tử Cách. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Người Lạc Quan (恋爱达人秀).
Maple Bridge (Feng Lin Xiao Qiao; 枫林小桥) flac
Tôn Lộ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Lover (Bluray CD).
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Một Tình Yêu Nho Nhỏ (小小的愛情) flac
Lương Tịnh Như. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Sunrise (我喜欢).
Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘) flac
Ái Đoá Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nương Bé Nhỏ (小小姑娘) (Single).
Bông Hoa Bé Nhỏ (小小花朵) flac
Trần Lập Nông. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bông Hoa Bé Nhỏ (小小花朵) (Single).
Tiêu Sái Tiểu Thư (潇洒小姐) (Live) flac
An Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tứ Đích Thanh 2 EP10 (天赐的声音第二季 第10期).
Xiao Yuan Tan Xian Zu (校园探险组) flac
La Côn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Trước Kia Từng Yêu Một Con Tiểu Thạch Hầu (从前爱过一只小石猴) flac
Hoàng Thi Phù. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trước Kia Từng Yêu Một Con Tiểu Thạch Hầu (从前爱过一只小石猴).
Sau Này Cưới Anh Ấy (以后嫁的他) (DJ Tiểu Kiến Bản / DJ小建版) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Sau Này Cưới Anh Ấy (以后嫁的他) (DJ Tiểu Kiến Bản / DJ小建版) (Single).
Sau Này Cưới Anh Ấy (以后嫁的他) (DJ Tiểu Kiến Bản / DJ小建版) flac
Tiểu Quỷ A Thu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Này Cưới Anh Ấy (以后嫁的他) (DJ Tiểu Kiến Bản / DJ小建版) (Single).
Trả Lại Một Khuôn Mặt Tươi Cười Cho Thế Giới (还世界一个笑脸) flac
Lý Đằng Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trả Lại Một Khuôn Mặt Tươi Cười Cho Thế Giới (还世界一个笑脸) (Single).
Hoa Gian Nhất Hồ Tửu (花间一壶酒) (DJ Dư Tiểu Lỗi Bản / DJ余小磊版) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Gian Nhất Hồ Tửu (花间一壶酒) (EP).
Nếu Một Ngày Nào Đó Em Biến Mất (假如我有一天消失了) flac
Trần Chi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nếu Một Ngày Nào Đó Em Biến Mất (假如我有一天消失了) (Single).
Ichiban Sukida to Minna ni Itte ita Shousetsu no Title wo Omoidasenai (一番好きだとみんなに言っていた小説のタイトルを思い出せない) / Kamimura Hinano flac
Hinatazaka46. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Konna ni Suki ni Natchatte Ii no? (こんなに好きになっちゃっていいの?) Type-B.
Medley: Khóc Cười Phận Người (啼笑姻緣); Khi Tình Yêu Đã Thành Dĩ Vãng (當愛已成往事); 啼笑姻緣 flac
Trương Quốc Vinh. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD1).
Nhất Oa Chử Giang Hồ (一锅煮江湖) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac
Hoa Đồng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Nhất Oa Chử Giang Hồ (一锅煮江湖) (EP).
Hoa Gian Nhất Hồ Tửu (花间一壶酒) (DJ Dư Tiểu Lỗi Bản / DJ余小磊版) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa Gian Nhất Hồ Tửu (花间一壶酒) (EP).
Nếu Một Ngày Nào Đó Em Biến Mất (假如我有一天消失了) flac
Trần Chi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Một Ngày Nào Đó Em Biến Mất (假如我有一天消失了) (Single).
Một Lá Thư Cho Lộc Tiểu Tỷ (给鹿小姐的一封信) (不插电Live) flac
Lộc Tiên Sâm Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Kỳ Hậu Tốt Nghiệp (后毕业时代 节目原声带).
Tình Ca Nho Nhỏ (小小情歌) flac
Tôn Lộ. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Sự Cô Đơn Trêu Người (寂寞撩人).
Bí Mật Nho Nhỏ (小小的秘密) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Cười Cười Nói Nói (说说笑笑) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên Biết Cảm Giác Cô Đơn (初次尝到寂寞).
Tiểu Đinh Đương (Xiǎo Dīng Dāng; 小叮当) flac
You Xue-zhi. 2005. Instrumental Chinese.
Tiêu Sái Tiểu Thư (萧洒小姐) flac
Tiêu Á Hiên. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tiêu Sái Tiểu Thư (萧洒小姐).
Giấc Mơ Nho Nhỏ (小小的梦想) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Khoảng Cách Nho Nhỏ (小小距离) flac
Đoàn Áo Quyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chàng Trai Cuồng Sạch Sẽ Thân Yêu Của Tôi (我亲爱的小洁癖 影视原声大碟) (OST).
Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) flac
Tam Thúc Thuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Tiêu Tiêu (红尘潇潇) (EP).
Người Phụ Nữ Nhỏ Bé (小小女人) flac
Twins. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Nhỏ Bé (小小女人) (Single).
Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (DJ版) flac
Hoa Đồng. 2019. Chinese Dance - Remix. Album: Những Tâm Nguyện Nhỏ Bé (小小小心愿) (EP).
小苹果; Gentleman (Remix) flac
SNH48 TEAM NII. 2016. Chinese Dance - Remix. Album: Heroes Of Remix.
Happy Smile (幸せ笑顔) flac
Fiona Fung. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sweet Melody.
Bay Lên (任逍遥) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Life Sucks (消极掰) flac
Thái Y Lâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ugly Beauty.
Kotori no Kyaroru (小鳥のキャロル) flac
Depapepe. Instrumental Japanese. Writer: Depapepe. Album: Colors.
Extraordinary Girl (飒小姐) flac
Hoả Tiễn Thiếu Nữ 101. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lập Phong (立风).
Clown (小醜是我) flac
Lion. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: LION.
Thị Trấn Nhỏ (小城) flac
Milie. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thị Trấn Nhỏ (小城) (Single).
Kotori no Arabesque (小鳥のアラベスク) flac
Tatsuya Kato. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Original Soundtrack.
Hình Như Đều Giống Nhau / 好像都一樣 (電視劇《兩個人的小森林》片尾曲) flac
Ngu Thư Hân / Esther Yu. Chinese.
Và Vì Thế Tình Yêu Sẽ Biến Mất Đúng Không (所以爱会消失对吗) flac
Trần ah.. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Và Vì Thế Tình Yêu Sẽ Biến Mất Đúng Không (所以爱会消失对吗).