×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xiao Zhu Ge (小猪歌)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
18
The Path (小路)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: Small Town Story (Vol.3).
小清新
flac
Joyce Chu (四叶草).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 四叶草.
Album: 我來自四叶草.
Kiêu Cơ (枭姬)
flac
Dương Nhất Ca.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiêu Cơ (枭姬).
Shousuuten (小数点)
flac
EXPO.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: EXPO.
Album: Music From "Kill Me Baby".
Tiếu Nạp (笑纳)
flac
Tử Vỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếu Nạp (笑纳) (Single).
Bình Minh (破晓)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Minh (破晓) ("紫川"Tử Xuyên OST) (Single).
Chuyện Nhỏ (小事)
flac
Đới Yến Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước (姻缘大人请留步 影视原声) (OST).
Tiểu Thiến (小倩)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thiến (小倩).
Xuân Hiểu (春晓)
flac
Hạ Kính Hiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Hiểu (春晓) (Single).
Xuân Hiểu (春晓)
flac
Lý Trí Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Hiểu (春晓) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Tiểu Thất (小七)
flac
Ninh Hoàn Vũ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Thất (小七) (Single).
江湾小酌
flac
Bao.Uner.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Little Bird (小雀)
flac
La Vân Hi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ⅹ.
Tiểu Vũ (小宇)
flac
Lưu Đại Nã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Vũ (小宇) (Single).
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Cười Ta (笑我)
flac
Vương Trạch Hạo ModEls_.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Ta (笑我) (EP).
Tiểu Vũ (小宇)
flac
Bồ Đào Bất Phẫn Nộ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rolling Stones 40 - 40 Group Fight Classic (滚石40 滚石撞乐队 40团拼经典).
Tiểu Mãn (小满)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát 24 Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).
Đứa Bé (小孩)
flac
Hoàng Nhã Lị.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đứa Bé (小孩) (Single).
Ăn Khuya (宵夜)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phiêu · Tích (漂·迹).
Vui Đùa (玩笑)
flac
Phó Tinh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Joker (小丑)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Missing Star (星食) (EP).
Trò Cười (笑谈)
flac
Trì Lập Đạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trò Cười (笑谈) (Single).
Đường Nhỏ (小路)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đường Nhỏ (小路) (Single).
Chim Nhỏ (小鸟)
flac
GALA.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Nhỏ (小鸟) (Single).
Tiểu Hân (小欣)
flac
Wya Ô Nha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu Hân (小欣) (Single).
妖たちの花小路
flac
74.
Japan.
Hẻm Nhỏ (小巷)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Duyên Đại Nhân Xin Dừng Bước (姻缘大人请留步 影视原声) (OST).
Cười Đi (笑吧)
flac
Tỉnh Lung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cười Đi (笑吧) (Single).
Trò Cười (笑柄)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trò Cười (笑柄) (Single).
Koikinabyebye (小粋なバイバイ)
flac
Indigo La End.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nureyuku Shisyousetsu (濡れゆく私小説).
Hừng Đông (破晓)
flac
Thái Nhất.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hừng Đông (破晓) (Single).
Bật Cười (笑场)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bụi (尘).
Non Nửa (小半)
flac
Idol Producer Trainees.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Idol Producer: Position Evalution.
Tiểu Vy (小薇)
flac
Lưu Phương.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 再醉一次·精选二.
Tiểu Vy (小薇)
flac
Hoàng Phẩm Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Tiểu Phương 小芳
flac
Lý Xuân Ba 李春波.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
Chinese
Pop - Rock.
Baby (.小宝贝)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Tin Tức (消息)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Đêm Đẹp (良宵)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Tiểu Dương (小羊)
flac
Lâm Hân Đồng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: MOOOOODY ME.
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
小房間
flac
Joyce Chu (四叶草).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 四叶草.
Album: 我來自四叶草.
Đêm Nay (今宵)
flac
Ngân Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Tiểu Nhị (小二 )
flac
Từ Nghệ Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Yên Diệt.
Twilight (Yoiyami; 宵闇)
flac
Junya Nakano.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Junya Nakano.
Album: Final Fantasy X Original Soundtrack (Disc 2).
Tiểu Vi (小薇)
flac
Lưu Phương.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Vi Tiếu (微笑)
flac
海龟先生.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hải Quy Tiên Sinh (海龟先生).
Nhỏ Bé (渺小)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»