×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xin Đừng Xát Muối Trái Tim Em (别在伤口洒盐)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
357
Trái Tim Rung Động (驿动的心)
flac
Diệp Thiên Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Trái Tim Chưa Bình Yên (未平復的心)
flac
Vương Phi.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: More Shirley.
Liều Thuốc Cho Trái Tim (心灵之约)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Đóng Cửa Trái Tim (我心已打烊)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Nửa Trái Tim (半点心) (DJ Quan Dance Remix)
flac
Thảo Mãnh.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Hà Khải Hoằng.
Trái Tim Chưa Hồi Phục (未平复的心)
flac
Hoàng Quán Trung.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Tịnh Văn (王靖雯).
Trái Tim Không Đề Phòng (心不设防)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shining Colorful (CD1).
Cảm Ứng Của Trái Tim (心電感應)
flac
Lương Tịnh Như.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Trái Tim Bám Người (黏人的心动)
flac
Mr. Sầm.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Bám Người (黏人的心动).
Trái Tim Đơn Giản (简单的心)
flac
h3R3.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Đơn Giản (简单的心) (Single).
Lực Hút Trái Tim (心引力) (Live)
flac
Châu Tuấn Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 4 (青春有你3 第4期).
Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) (Single).
Trái Tim Rung Động (怦然心动) (Nhạc Đệm)
flac
SNH48.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trái Tim Rung Động (怦然心动).
Bờ Biển Gần Trái Tim (靠心的海岸)
flac
Lý Giai Vi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: About Jess (相反的是) (Regular).
Khách Trọ Trong Trái Tim (Hoà Tấu) (心房客)
flac
Thôi Tử Cách.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Thản Chịu Đựng Gian Khổ (安之若素).
Trái Tim Cứng Rắn Ngọt Ngào (硬糖甜心)
flac
Hồng Tiêu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Trái Tim Nóng Bỏng (炽热的心)
flac
Chu Hưng Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Yên Tận Xứ (烽烟尽处 电视剧原声大碟) (OST).
Trái Tim Của Đại Dương (海洋之心)
flac
Cao Thiên Tá Trouble.Z.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Không Thể Chìm (永不沉没 WON'T BE MUTED) (EP).
Người Theo Đuổi Trái Tim (追心者)
flac
Lý Giai Vi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thống Khoái (痛快) (EP).
Trái Tim Cứng Rắn Ngọt Ngào (硬糖甜心)
flac
Hồng Tiêu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆)
flac
Thị Nhị Trí Nha.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trái Tim Đậu Hà Lan (心口豌豆) (Single).
Quy Luật Của Trái Tim (心动定律)
flac
Lê Hương JZH.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) (Single).
Nhiệt Độ Trái Tim (心的温度)
flac
Hồ Ba Đào.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Trái Tim Lay Động (驛動的心)
flac
Khương Dục Hằng.
Chinese
Pop - Rock.
Trái Tim Rung Động (驿动的心)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng Thật Dạ Suốt Cả Cuộc Đời (真心真意過一生).
Trái Tim Lạnh Lẽo (潮湿的心)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Trái Tim Đặt Nhầm Chỗ (痴心错付)
flac
Lưu Đức Hoa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mãi Mãi Nhớ Em (永远记得你).
Trái Tim Sắt Đá (鐵石心腸)
flac
Lý Dực Quân.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Thề (諾言).
Xuất Phát Từ Trái Tim (心出发)
flac
Châu Truyền Hùng.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuất Phát Từ Trái Tim (心出发).
Tương Lai Của Trái Tim (心的未來)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Nhất Hào (大一号).
Trái Tim Như Hướng Dương (心若向阳)
flac
Trương Triết Hạn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Như Hướng Dương (心若向阳) (Single).
Đan Xen Ngàn Trái Tim (交织千个心)
flac
Beyond.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Gia Câu.
Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Trái Tim Rung Động (怦然心动)
flac
SNH48.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Rung Động (怦然心动).
Ám Khí Đánh Cắp Trái Tim (偷心暗器)
flac
DJ Tiểu Ngư Nhi.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Ám Khí Đánh Cắp Trái Tim (偷心暗器) (EP).
Con Lắc Trái Tim (心动钟摆)
flac
Tăng Tuyết Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Countdown of Love (心动不可耻还很可爱 网剧原声大碟) (OST).
Trái Tim Pha Lê (水晶之心)
flac
Đại D(DLyn).
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Trái Tim Pha Lê (水晶之心) (Single).
Ánh Mắt Của Trái Tim (心灵的目光)
flac
Tôn Hạo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Phái 2 - Growing Pain 2 (少年派2 影视原声带) (OST).
Trái Tim Đã Đi Xa (心已远走)
flac
Ninh Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Đã Đi Xa (心已远走) (Single).
Trái Tim Atlantis (亚特兰蒂斯之心)
flac
GALI.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Atlantis (亚特兰蒂斯) (EP).
Trái Tim Như Hướng Dương (心若向阳)
flac
Trương Triết Hạn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trái Tim Như Hướng Dương (心若向阳) (Single).
Vũ Trụ Hình Trái Tim (心形宇宙)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ Hình Trái Tim (心形宇宙) (Single).
Vũ Trụ Hình Trái Tim (心形宇宙)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Trụ Hình Trái Tim (心形宇宙) (Single).
Ai Hiểu Trái Tim Anh (谁知我心)
flac
Diệp Chấn Đường.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Phòng Của Trái Tim (天意人心)
flac
Thái Quốc Quyền.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD3.
Trái Tim Rung Động (驿动的心)
flac
Various Artists.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Trái Tim Đau Theo Tình Yêu (心随爱痛)
flac
Sara.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Em Lạnh Lắm (我的心好冷).
Lộ Trình Của Trái Tim (心的旅程)
flac
SNH48 Team SII.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Trái Tim Biết Ơn (感恩的心)
flac
Lý Tiểu Xuân.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Saxophone: Đêm Mưa Lãng Mạn.
Kẻ Đánh Cắp Trái Tim (偷心者)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Amour Nàng Của Xa Xôi (Amour 遙遠的她).
Trái Tim Không Phòng Vệ (心不设防)
flac
Trần Thuỵ.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếng Lòng Phụ Nữ (女人心聲).
«
6
7
8
9
10
»