Search and download songs: Xin Giữ Mãi Rung Động Đó
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Chờ Em Từng Ngày (Dòng Đời Trôi Mãi; 烟火) flac
Ngô Kỳ Long. Chinese Pop - Rock.
Chỉ Có Thể Lưu Giữ Người Ở Trong Lòng (只能留着你在心中) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chỉ Có Thể Lưu Giữ Người Ở Trong Lòng (只能留着你在心中) ("光芒"Hào Quang OST) (Single).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Ngày Mai,Xin Chào (明天, 你好) flac
Milk@Coffee. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lost & Found (Ep).
Xin Mãi Còn Yêu (Et Je L'aime) flac
Kiều Nga. Vietnamese Pop - Rock. Album: Dạ Vũ Đỏ (Tape).
Liên Khúc: Người Lính Già Xa Quê Hương; Những Đóm Mắt Hỏa Châu; Xin Anh Giữ Trọn Tình Quê flac
Duy Trường. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Album: Chiều mưa biên giới.
Đại học Đồng Tháp mái trường tôi yêu flac
V.A. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Võ Xuân Hùng.
Xin Chào Đến Ngày Mai (向明天问好) flac
Là Tịch Muội Nha. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xin Chào Đến Ngày Mai (向明天问好) (Single).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版) (Single).
Con Lắc Trái Tim (心动钟摆) flac
Tăng Tuyết Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Countdown of Love (心动不可耻还很可爱 网剧原声大碟) (OST).
Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版) flac
yihuik Dĩ Tuệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trực Cầu (直球) (โต๊ะริม (Melt) 心动版) (Single).
Chỉ Có Thể Lưu Giữ Người Ở Trong Lòng (只能留着你在心中) flac
Lưu Thuỵ Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Có Thể Lưu Giữ Người Ở Trong Lòng (只能留着你在心中) ("光芒"Hào Quang OST) (Single).
Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Si Tình Canh Giữ Đêm Tàn Nhẫn (痴心的人守着无情的夜) (EP).
Con Lắc Trái Tim (心动钟摆) flac
Tăng Tuyết Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Countdown of Love (心动不可耻还很可爱 网剧原声大碟) (OST).
Đồng Tâm Vị Mẫn (童心未泯) flac
Diệp Phong Hoa (HomeBoy). 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: Đồng Tâm Vị Mẫn (童心未泯) (Single).
Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) flac
Lê Hương JZH. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) (Single).
Trăng Sáng Hiểu Lòng Em (明月懂我心) flac
Hoa Tỷ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trăng Sáng Hiểu Lòng Em (明月懂我心) (EP).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Heart On The Roam (驿动的心) flac
Dương Lượng. 2010. Instrumental Chinese. Album: Dream Piano (梦钢琴).
Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) flac
Lê Hương JZH. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) (Single).
Vùng Vịnh Đồng Tâm (湾区同心) flac
BenHo Hà Nghệ Bân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vùng Vịnh Đồng Tâm (湾区同心) (Single).
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
Trăng Sáng Hiểu Lòng Em (明月懂我心) flac
Hoa Tỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Sáng Hiểu Lòng Em (明月懂我心) (EP).
不得不爱 (心动节奏版) flac
钢盔小公主. English Rap - HipHop.
Tần Số Nhịp Tim (心动频率) flac
Lưu Tăng Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Trao Đổi Trái Tim (交换心动) flac
Trà Liễu Liễu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trao Đổi Trái Tim (交换心动) (这题超纲了 OST) (Single).
Vùng Vịnh Đồng Tâm (湾区同心) flac
BenHo Hà Nghệ Bân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vùng Vịnh Đồng Tâm (湾区同心) (Single).
Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) flac
Tiểu Phan Phan (Phan Dữu Đồng). 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Đạo Đồng (小道童) (Tân Bản / 新版) (Single).
其实你不懂我的心 Qí Shí Nǐ Bù Dǒng Wǒ De Xīn Kỳ Thực Nễ Bất Đổng Ngã Đích Tâm flac
Various Artists. 2003. Vietnamese Pop - Rock. Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
不得不爱 (心动倍速版) flac
钢盔小公主. English Rap - HipHop.
Động Cơ Nhịp Tim (心跳小马达) flac
Vương Hân Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Động Cơ Nhịp Tim (心跳小马达).
Đóng Cửa Trái Tim (我心已打烊) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Trời Sinh Ca Cơ (天生歌姬).
Trái Tim Bám Người (黏人的心动) flac
Mr. Sầm. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Bám Người (黏人的心动).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率) flac
Lưu Tăng Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Tần Số Nhịp Tim (心动频率) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tần Số Nhịp Tim (心动频率) (Single).
Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) flac
Lê Hương JZH. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quy Luật Của Trái Tim (心动定律) (Single).
Em Có Hàng Vạn Lý Do Để Giữ Anh Lại (我有千万个留住你的理由) flac
Vu Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Có Hàng Vạn Lý Do Để Giữ Anh Lại (我有千万个留住你的理由) (Single).
Giữ Lấy flac
1DEE. 2021. Vietnamese Rap - HipHop. Album: Đợi Em Một Chút (EP).
Liên Khúc: Điều Gì Đó; Mãi Yêu Người Thôi flac
Cardin Nguyễn. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tội Nghiệp Thanh Anh.
Đò Đưa Mai Cưới (DJ ThaoB; HHD Remix) flac
HHD. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Đò Đưa Mai Cưới (Single).
Đò Đưa Mai Cưới (Minh Tường; HHD Remix) flac
HHD. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Đò Đưa Mai Cưới (Single).
Hành Trình Vì Ngày Mai (Báo Tuổi Trẻ Thủ Đô) flac
ABCD. 2015. Vietnamese Bolero. Writer: Nguyễn An Thuyên.
Đò Đưa Mai Cưới (T-REX; HHD Remix) flac
HHD. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Đò Đưa Mai Cưới (Single).
Kỳ Thực Nễ Bất Đổng Ngã Đích Tâmn (其实你不懂我的心) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Cha Yun Guzheng (茶韵古筝 Trà Vận Cổ Tranh) CD1.
Nghịch Lý Động Tâm (心动悖论) (Nữ Đoàn Bản / 女团版) flac
Cô Cô Lịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghịch Lý Động Tâm (心动悖论) (Nữ Đoàn Bản / 女团版) (Single).
Động Tâm Paris (心动巴黎) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
DJ Mặc Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Động Tâm Paris (心动巴黎) (EP).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Tâm Động Bản; 心动版) flac
Nhiếp Khả Dĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cửa Không Khóa (门没锁) (Tâm Động Bản / 心动版) (Single).