Search and download songs: Xing Fu Bu Shi Qing Ge
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 44

Tinh Văn Ca (晴雯歌) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD2).
Tình Ca Ngày Xưa (老情歌) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Tình Ca Đau Khổ (苦情歌) flac
Châu Truyền Hùng. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Peu De Mémoire (微凉的记忆).
Thua Tình Ca (输情歌) flac
J.Sheon. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: The Alley (巷子内).
请你吃个冰激凌 flac
Hoa Chúc. 2019. Instrumental Chinese. Album: Một Chén (一碗).
Vô Tình Ca (无情歌) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Phải Thay Anh Hạnh Phúc (要替我幸福) flac
Lưu Vũ Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phải Thay Anh Hạnh Phúc (要替我幸福) (" 暖暖, 请多指教"Noãn Noãn, Xin Chỉ Giáo Nhiều Hơn OST) (Single).
Chúc Em Hạnh Phúc (祝你幸福) flac
Lý Thánh Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đối Mặt (Face; 面对).
Chúc Nàng Hạnh Phúc (祝妳幸福) flac
Đào Triết. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Mỹ Lệ (太美麗).
Hạnh Phúc Tốt Nhất (最好的幸福) flac
Lý Giai Vi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Kim Nữ Tặc (千金女贼) OST.
Hạnh Phúc Trong Đau Đớn (痛苦的幸福) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Hạnh phúc Thượng Ẩn (幸福上瘾) flac
Lay. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Namanana - The 3rd Album (Regular).
Thằng Ngu Hạnh Phúc (幸福糊塗蟲) flac
Trương Vệ Kiện. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Monkey King.
Chúc Tôi Hạnh Phúc (祝我幸福) flac
Tề Dự. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ 2019 - Tề Dự.
Bản Năng Của Hạnh Phúc (幸福的本能) flac
Trương Kiệt. 2021. Instrumental Chinese. Album: Xứng Đáng Với Điều Tốt Hơn (值得更好的).
Gunjo Sanka (群青讃歌) flac
Eve. 2021. Japan Pop - Rock. Album: Gunjo Sanka / Yuseiboushi (群青讃歌 / 遊生夢死) (EP).
A Song To Qinwen (晴雯歌) flac
Cung Nguyệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Danh Trứ.
Tình Ca Ngày Xưa (老情歌) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Tinh Văn Ca (晴雯歌) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đón Gió Xuân (望春风).
Tình Ca Ngày Xưa (老情歌) flac
Various Artists. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
Your Song (你的情歌) flac
Trương Tử Ninh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: More • Xã Hội Không Tưởng Chương 3 (莫尔More • 乌托邦第3章) (EP).
请你吃个冰激凌 flac
Hoa Chúc. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Một Chén (一碗).
Flight Tribe (飞行部落) flac
F.I.R. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Flight Tribe (飞行 部落).
Kỵ Thanh Tỉnh (忌清醒) flac
HITA. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kỵ Thanh Tỉnh (忌清醒) (Single).
Thanh Tỉnh Mộng (清醒梦) flac
Tổ Du Huynh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Càn (放肆) (EP).
The Passed Love (情逝) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Where's My Love.
不確定性☆COSMIC MOVEMENT-ワルキューレ flac
Walküre. 2016. Japan Pop - Rock. Writer: Walküre. Album: Walküre Attack.
Nisoku Hokou (二息歩行) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27. Album: No You, No Me.
Many Unhappy (多不幸感) flac
Takayan. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Savior Takayan! (せいばーたかてゃ!) (EP).
The Song Of Qing Wen (晴雯歌) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Dream Of Jiangnan.
Singing Waterfall (唱歌的瀑布) flac
Zhang Yong Zhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Stroll With The Moon.
Fukouya no Musume (不幸屋の娘) flac
Kikuohana: YURiCa. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Kikuo. Album: Dai Ni Maku.
Prague Square (布拉格广场) flac
Châu Kiệt Luân. 2004. Chinese Pop - Rock.
Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) flac
Cúc Văn Nhàn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) (Single).
Like A Star (像是一颗星星) flac
Dương Thừa Lâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Like A Star (像是一颗星星) (Single).
Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) flac
Cúc Văn Nhàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) (Single).
Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) flac
Cúc Văn Nhàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ngôi Sao Mất Ngủ (失眠的星星) (Single).
相思遥 不是 flac
Hiên Kun's. English.
Sorry, Not You (Dui Bu Qi Bu Shi Ni; 对不起不是你) flac
Trần Tuệ Lâm. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Stylish Index.
Tình Cảm Cha Con (父子亲情) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Bác Sĩ Tình Yêu (爱情大夫) flac
WYAN Vương Dục Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bác Sĩ Tình Yêu (爱情大夫) (Single).
Ryuusei Toshi (流星都市) flac
Daoko. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: Daoko;Lời;Daoko. Album: DAOKO.
Kishi Koushinkyouku (騎士行進曲) flac
Angela. 2016. Japan Pop - Rock. Album: LOVE & CARNIVAL.
Koufuku na Shi wo (幸福な死を) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: kikuo. Album: IA/02 -COLOR- (DISC 03 - Yellow Side).
Thanh Tịnh Pháp Thân Phật (清净法身佛) flac
Tề Dự. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Phật Tâm (佛心).
Khẽ Vuốt Má Em (輕撫你的臉) flac
Trương Học Hữu. 1985. Chinese Pop - Rock. Album: Smile.
Lúc Tỉnh Mộng (梦醒时分) flac
Trần Thục Hoa. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Tỉnh Mộng (梦醒时分) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Thanh Tịnh Pháp Thân Phật (清净法身佛) flac
Various Artists. 2004. Instrumental Chinese. Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).