Search and download songs: Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜) (Nữ Bản; 女版)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Đặng Hạm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版) (Single).
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) flac
A Lê Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Ciyo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版) flac
Nguyễn Ngôn Ruany. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版).
Kiêu (骁) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Nguyệt Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) flac
A Lê Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Y Nhân Hồi (伊人回) (Nữ Bản / 女版) flac
Dương Tử. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Y Nhân Hồi (伊人回) (EP).
Cửa Sổ (窗) (Nữ Sinh Bản; 女生版) flac
Tô Uyển Uyển. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cửa Sổ (窗) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Từ Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
H2O (氧化氢) (Nữ Bản; 女版) flac
Tiểu Hồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: H2O (氧化氢) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Instrumental Chinese. Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Vương Lân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版) flac
Thạch Lựu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版) flac
Thạch Lựu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phụ Nữ Không Dễ Dàng (女人不易) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Nữ Nhân Hoa (Nǚ Rén Huā; 女人花) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Love Piano (情怀依旧 Tình Hoài Y Cựu).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Vương Lân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Trí Tuệ Baby. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) flac
Đoạn Tiểu Vi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyệt Lượng Bất Đả Dương (月亮不打烊) (Single).
Tinh Nguyệt Hoa Hỏa (星月花火) flac
Ngư Đinh Mịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trì Đường Quái Đàm (池堂怪谈).
Hoa Trinh Nữ (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Thiện Thanh;Vc;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 11 - Lòng Mẹ (Pre 75).
Nụ Hoa Ép Trong Tim flac
Quang Việt Dũng. Instrumental Vietnamese. Writer: Quang Việt Dũng.
Nụ hoa và cây súng flac
Kim Khánh. Vietnamese Bolero.
Nụ Tầm Xuân (Tân Cổ) flac
Thanh Kim Huệ. Vietnamese Bolero. Writer: Phạm Duy;Vc;Quế Chi. Album: Tân Cổ Giao Duyên 15 - Rước Tình Về Với Quê Hương (Pre 75).
Nụ Tầm Xuân (Pre 75) flac
Thái Thanh. 1971. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy. Album: Shotguns 12: Xuân 1971 (Pre 75).
Nụ Tầm Xuân (Pre 75) flac
Hoàng Oanh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Duy. Album: Rừng Xưa (Pre 75).
Hoa Trinh Nữ (Pre 75) flac
Nhật Trường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Dynasty.
Hoa Trinh Nữ (Pre 75) flac
Phương Dung. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: Tiếng Hát Phương Dung (Pre 75).
Hoa Trinh Nữ (Tân Cổ) flac
Hùng Cường. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Thiện Thanh;Vc;Loan Thảo. Album: Kim Tuyến 1 - Người Ở Lại Charlie (Tân Cổ).
Hoa Trinh Nữ (Pre 75) flac
Nhật Trường. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh.
Nụ Cười Xuân (Vọng Cổ) flac
Thành Được. Vietnamese Bolero. Writer: Thu An. Album: Tân Cổ - Nụ Cười Xuân (Pre 75).
Chúm Chím Nụ Cười Xuân flac
Ngọc Trí. 2017. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Bảo Thăng.
Xuân Ơi Xuân Đã Về flac
Hữu Nhân. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trường Nguyên.
Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Nữ Bản Bạn Tấu / 女版伴奏) flac
Duyệt Khai Tâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bất Phụ Tương Tư (不负相思) (Single).
Hoa Trinh Nữ (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Album: Tiếng Hát Lệ Thuỷ: Hoa Trinh Nữ (Tân Cổ) (Pre 75).
Hoa Trinh Nữ (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Thiện Thanh;Vc;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 3 Tuyển Chọn (Pre 75).
Hoa Trinh Nữ (Tân Cổ) flac
Duy Khánh. Vietnamese Bolero. Writer: Trần Thiện Thanh;Vc;Viễn Châu. Album: Tân Cổ Giao Duyên 7 Tuyển Chọn (Pre 75).
Hoa Trinh Nữ (Tân Cổ) flac
Duy Khánh. 1971. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh;Vc;Viễn Châu. Album: Tiếng Hát Thanh Nga (Tân Cổ Trước 1975).