×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xue Wu (雪舞)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
28
Xue Wu (雪舞)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
Tuyết Vũ (雪舞)
flac
Đô Trí Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Vũ Kỷ OST (天舞纪 OST).
Hoa Vô Tuyết (花无雪)
flac
Vịnh Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vịnh Nhi.
Thương Tuyết Ngộ (苍雪误)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thương Tuyết Ngộ (苍雪误).
Vô Phong Vô Tuyết (无风无雪)
flac
Thiếu Niên Sương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vô Phong Vô Tuyết (无风无雪).
Yuki, Muon, Madobe nite. (雪、無音、窓辺にて。)
flac
Nagato Yuki (CV: Chihara Minori).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Tashiro Tomokazu;Lời;Hata Aki.
Album: The Melancholy of Haruhi Suzumiya Character Song Vol.2 Nagato Yuki.
Vụ Trung Thính Tuyết (雾中听雪)
flac
Duy Kim.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vụ Trung Thính Tuyết (雾中听雪) (Single).
Tuyết Trang Luyện Võ (雪桩练武)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Tuyết Lạc Đao Vô Ngân (雪落刀无痕)
flac
Trương Đông Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Lạc Đao Vô Ngân (雪落刀无痕) (Single).
Yuki, Muon, Madobe nite. (雪、無音、窓辺にて。)
flac
Nagato Yuki (CV: Chihara Minori).
2006.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tashiro Tomokazu.
Album: The Melancholy of Haruhi Suzumiya Character Song Vol.2 Nagato Yuki.
Giang Nam Lạc Tuyết Vô (江南落雪无)
flac
Lý Văn Hương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giang Nam Lạc Tuyết Vô (江南落雪无) (Single).
Phong Tuyết Vô Nhân Quy (风雪无人归)
flac
Cẩm Linh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Tuyết Vô Nhân Quy (风雪无人归).
Giang Nam Lạc Tuyết Vô (江南落雪无)
flac
Lý Văn Hương.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Nam Lạc Tuyết Vô (江南落雪无) (Single).
夏の雪 (from『後宮の烏』) (Piano Ver.)
flac
Piano Echoes.
Japan.
Động Vật Máu Lạnh (冷血动物)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Tuyết Lạc Đao Vô Ngân (雪落刀无痕)
flac
Trương Đông Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyết Lạc Đao Vô Ngân (雪落刀无痕) (Single).
Vụ Trung Thính Tuyết (雾中听雪)
flac
Duy Kim.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vụ Trung Thính Tuyết (雾中听雪) (Single).
Lạc Tuyết Hoa Khai Vô Nhân Tri (落雪花开无人知)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Tuyết Hoa Khai Vô Nhân Tri (落雪花开无人知) (Single).
Lạc Tuyết Hoa Khai Vô Nhân Tri (落雪花开无人知)
flac
Chỉ Tiêm Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lạc Tuyết Hoa Khai Vô Nhân Tri (落雪花开无人知) (Single).
Không Có Tuyết Rơi Ở Urumchi (没有你的乌鲁木齐下起了雪)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Tuyết Rơi Ở Urumchi (没有你的乌鲁木齐下起了雪) (Single).
Không Có Tuyết Rơi Ở Urumchi (没有你的乌鲁木齐下起了雪)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Có Tuyết Rơi Ở Urumchi (没有你的乌鲁木齐下起了雪) (Single).
Tuyết (雪)
flac
Trần Ngọc Bảo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chinese Songs.
Tuyết (雪)
flac
A1 TRIP.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết (雪) (Single).
Ana (穴)
flac
Megurine Luka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Otetsu.
Album: Under.
血液
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bao.Uner.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Tuyết (雪)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Tuyết (雪) (Single).
Chi (血)
flac
Keigo Hoashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki;Ryuichi Takada;Keigo Hoashi;Ken Namba.
Album: Kizumonogatari Music Collection I Tekketsu Hen.
Snow (雪)
flac
Tiền Nam Hữu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Snow (雪) (Single).
Snow (雪)
flac
Tiền Nam Hữu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Snow (雪) (Single).
Học Hiểu (Xue Hui; 學會)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Xue Zhong Hong (雪中红)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 台湾情歌头一辑.
Xiang Wu (相误)
flac
Various Artists.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài.
Xiang Wu (相误)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Butterfly Lovers OST.
Học Hiểu (Xue Hui; 學會)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
Mộ Tuyết (Mu Xue; 暮雪)
flac
Dĩnh Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Nghe Tuyết (听雪)
flac
Trương Bích Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Trần Thẩm Dương.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Mưa Tuyết (飄雪)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Mưa Tuyết (飘雪)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc (粤语十大金曲 HQCDⅡ).
Nghe Tuyết (听雪)
flac
Trương Bích Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Trần Thẩm Dương.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Koi Yuki (恋い雪)
flac
Silent Siren.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koi Yuki (恋い雪).
Mưa Tuyết (飘雪)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Shirayukihime (白雪姫)
flac
Flower.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Flower.
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Konayuki (粉雪)
flac
Asian Kung-Fu Generation.
2003.
Japan
Pop - Rock.
Album: Houkai Amplifier.
Ngắm Tuyết (看雪)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Hoa Tuyết (雪花)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vết Son Môi (唇印).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Shiroi Yuki (白い雪)
flac
Mai Kuraki.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mai Kuraki BEST 151A -LOVE & HOPE-.
Đạp Tuyết (踏雪)
flac
FOX Hồ Thiên Du.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
学雷锋
flac
东方依依.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 学雷锋 (Single).
«
1
2
3
4
5
»