×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xue Xi Huo Guo Dian
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
22
沁园春雪
flac
Black Kirin.
2014.
English
Pop - Rock.
Album: 沁园春·雪 (Single).
Đạp Tuyết (踏雪)
flac
Babystop_Sơn Trúc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Tuyết (踏雪).
Phiêu Tuyết 《飘雪》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Phật Tuyết (拂雪)
flac
Bất Tài.
Chinese
Pop - Rock.
Sơ Tuyết (初雪)
flac
Tào Dần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Công Tử Khuynh Thành (公子倾城 影视原声带) (OST).
Bông Tuyết (雪花)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bông Tuyết (雪花) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
Đạp Tuyết (踏雪)
flac
FOX Hồ Thiên Du.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
Bông Tuyết (雪花)
flac
Dịch Dương Thiên Tỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bông Tuyết (雪花) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
Vấn Tuyết (问雪)
flac
Tất Dữu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vấn Tuyết (问雪) ("不良人3"Bất Lương Nhân 3 Game OST) (Single).
Kagiana (鍵穴)
flac
JUJU.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yuming Wo Meguru Monogatari (ユーミンをめぐる物語).
Tiễu Tuyết (悄雪)
flac
Noãn Noãn Nikki.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiễu Tuyết (悄雪) (Single).
Konayuki (粉雪)
flac
Takagi-san (CV: Rie Takahashi).
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Ryota Fujimaki.
Album: Karakai Jouzu no Takagi-san 2 Cover Song Collection.
Mưa Tuyết (飘雪)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quay Lại Thôi (归来吧).
Người Tuyết (雪人)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Tuyết Kha (雪珂)
flac
Lý Dực Quân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Quỳnh Dao (收藏]琼瑶影视歌曲珍藏版) (CD2).
Mưa Tuyết (飘雪)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: HKPO Cuộc Hành Trình Tuyệt Vời (慧嫻港樂奇妙旅程).
Ku Xue Peng Cha
flac
Chen Yue.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Xiao & Piano DSD.
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Học Hỏi (学会)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (Bonus Tracks).
Báo Tuyết (雪豹)
flac
Đào Triết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 69 Nhạc Chương (六九乐章).
Bottomless Pit (底なし穴)
flac
Joe Hisaishi.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Yuki Kageboushi (雪影ぼうし)
flac
Wagakki Band.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Yuki Kageboushi (雪影ぼうし).
鬪 - 혈투 (血鬪)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Gunman In Joseon OST (CD2).
Snowblind (雪盲)
flac
Frosty Eve.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Domain Of Imago.
Liệt Tuyết (烈雪)
flac
Tương Môn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liệt Tuyết (烈雪).
Đại Tuyết (大雪)
flac
Vương Tử Ngọc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đại Tuyết (大雪) (Single).
Xuy Tuyết (吹雪)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuy Tuyết (吹雪) (EP).
Có Tuyết (有雪)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Tuyết (有雪).
尽归霜雪
flac
Bao.Uner.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Arknights Original Soundtrack 02.
Tuyết Cơ (雪姬)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết Cơ (雪姬) (Single).
Xuy Tuyết (吹雪)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuy Tuyết (吹雪) (EP).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Đạp Tuyết (踏雪)
flac
Tiểu Thông Thông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Tuyết (踏雪) (EP).
Có Lẽ (或许)
flac
Trình Kim.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Lẽ (或许) (Single).
Sunanowakusei (砂の惑星)
flac
Hatsune Miku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kenshi Yonezu.
Album: Bootleg.
Ember (Nokoribi; 残り火)
flac
Mayumi Itsuwa.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: New Best Selection.
Đèn Đuốc (灯火)
flac
Thái Kiện Nhã.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Mê Muội (迷惑)
flac
Diệp Thiên Văn.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Khúc Vàng Trong Phim Ảnh Của Diệp Thiên Văn (叶倩文影视金曲).
Chim Lửa (火鸟)
flac
Trương Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nơi Gần Thiên Đường Nhất (最接近天堂的地方).
Mars (火星)
flac
Dương Thừa Lâm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Not Yet A Woman (半熟宣言).
Pháo Hoa (烟火)
flac
Trần Tường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Có Lẽ (或者)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Di Dar.
Pháo Hoa (花火)
flac
Đinh Đang.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mèo Đêm (夜猫).
残灯花火
flac
Hatsune Miku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Lửa Tình(愛火)
flac
Tôn Diệu Uy.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Our Times (我的少女時) OST.
terra (惑星)
flac
Hatsune Miku.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: whoo.
Album: 惑星 (terra).
Wakusei (惑星)
flac
Omoinotake.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Moratorium (モラトリアム) (EP).
Đom Đóm (萤火)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đặng Tử Kỳ.
Album: Sở Thú Thành Phố (摩天动物园).
Confusion (疑惑)
flac
Shoji Meguro.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shoji Meguro.
Tâm Hoả (心火)
flac
Diêu Bối Na.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Nửa Trong Tôi (1/2的我).
«
6
7
8
9
10
»