×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Xue Zhong Hong (雪中红)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
328
Hoa Hồng Trong Tim (心中的玫瑰)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Gen'eki Joshi Chūgakusei (現役女子中学生)
flac
Suehiro Kenichiro.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichiro.
Album: Uchuu Patrol Luluco Appended Disc: Original Soundtracks.
Chūgakusei Raifu(中学生ライフ Chūgakusei Life,Junior High School Life)
flac
Kōsaki Satoru.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Otorimonogatari」Gekiban Ongaku-shū & Atoragi(「囮物語」劇伴音楽集 & あとがたり 「Otorimonogatari」Music Collection & Atoragi).
Hoa Sen Trong Tuyết (Lotus In The Snow; 雪中莲)
flac
Trần Duyệt.
1999.
Instrumental
Chinese.
Album: Touching Dizi (情竹).
Kotoshi Hajimete no Yuki Akagumi (今年 初めての雪 紅組)
flac
22/7.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakusei (覚醒) (Special Edition).
Legend Of Wong Fei Hung Rebirth (黄飞鸿重生)
flac
WUKONG.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Legend Of Wong Fei Hung Rebirth (黄飞鸿重生) (Single).
Chuồn Chuồn Đỏ Trong Nắng Chiều (晚霞中的红蜻蜓)
flac
Thường An.
Chinese
Pop - Rock.
Xue Wu (雪舞)
flac
Vanros Kloud.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: The 3rd Movement.
虹
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sound Collection – New Original.
紅
flac
Ryu ga Gotoku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yakuza 0, SEGA.
Album: Ryu ga Gotoku Zero (Yakuza 0): Chikai no Basho Original Soundtrack (Side B).
Đồng Hồ Big Ben; Ám Hiệu; Cầu Vồng; Cơn Gió Lốc (大笨钟; 暗号; 彩虹; 龙卷风) (Live)
flac
Châu Kiệt Luân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jay Chou The Invincible Concert Tour (周杰伦地表最强世界巡回演唱会).
Tuyết (雪)
flac
Trần Ngọc Bảo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chinese Songs.
Tuyết (雪)
flac
A1 TRIP.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyết (雪) (Single).
Ana (穴)
flac
Megurine Luka.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Otetsu.
Album: Under.
血液
flac
Bao.Uner.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Bao.Uner.
Album: Arknights Original Soundtrack 01.
Tuyết (雪)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Tuyết (雪) (Single).
Chi (血)
flac
Keigo Hoashi.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki;Ryuichi Takada;Keigo Hoashi;Ken Namba.
Album: Kizumonogatari Music Collection I Tekketsu Hen.
Snow (雪)
flac
Tiền Nam Hữu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Snow (雪) (Single).
Snow (雪)
flac
Tiền Nam Hữu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Snow (雪) (Single).
Hồng Hồng
flac
Pháo.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (紅).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Hồng (红)
flac
Lý Hâm Nhất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mai Khôi Hành Giả (玫瑰行者 网剧原声大碟) (OST).
Hồng (红)
flac
Nhậm Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng (红) (Single).
Hồng (紅)
flac
Trương Quốc Vinh.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leslie Cheung In Concert 1997 (跨越97演唱會) (CD2).
Kichoushu (貴重種)
flac
Kousaki Satoru.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection II Nekketsu Hen.
心事重重
flac
Tô Hữu Bằng (苏有朋).
1994.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kho Báu Ba Lô (珍惜的背包).
Hồng (红)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Chung (钟)
flac
Tiểu Điền Âm Nhạc Xã.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung (钟).
Học Hiểu (Xue Hui; 學會)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD3.
Học Hiểu (Xue Hui; 學會)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
Trọng (重)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trọng (重) (Single).
Chúng (众)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng (众) (Single).
Mộ Tuyết (Mu Xue; 暮雪)
flac
Dĩnh Nhi.
Chinese
Pop - Rock.
Trọng (重)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Trọng (重) (Single).
Chúng (众)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúng (众) (Single).
Nghe Tuyết (听雪)
flac
Trương Bích Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Trần Thẩm Dương.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Mưa Tuyết (飄雪)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD5.
Mưa Tuyết (飘雪)
flac
Đồng Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập Đại Kim Khúc (粤语十大金曲 HQCDⅡ).
Nghe Tuyết (听雪)
flac
Trương Bích Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Trần Thẩm Dương.
Album: Liệt Hoả Như Ca OST (烈火如歌 电视原声带).
Koi Yuki (恋い雪)
flac
Silent Siren.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Koi Yuki (恋い雪).
Mưa Tuyết (飘雪)
flac
Trần Tuệ Nhàn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Bao Giờ Bên Em (Em Vĩnh Viễn Ở Bên Cạnh Anh; 你身边永是我).
Shirayukihime (白雪姫)
flac
Flower.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Flower.
Yukigesho (雪化粧)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Konayuki (粉雪)
flac
Asian Kung-Fu Generation.
2003.
Japan
Pop - Rock.
Album: Houkai Amplifier.
Ngắm Tuyết (看雪)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Hoa Tuyết (雪花)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vết Son Môi (唇印).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Shiroi Yuki (白い雪)
flac
Mai Kuraki.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mai Kuraki BEST 151A -LOVE & HOPE-.
Đạp Tuyết (踏雪)
flac
FOX Hồ Thiên Du.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dư · Quân (予·君) (EP).
«
1
2
3
4
5
»