×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Y Kháo (Tát Khắc Tư) (Yi Kào (Sà Kè Si) ; 依靠 (萨克斯))
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Y Kháo (Tát Khắc Tư) (Yi Kào (Sà Kè Si) ; 依靠 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Y Kháo (依靠)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Tiếu Kiểm (Tát Khắc Tư) (Xiào Liăn (Sà Kè Si); 笑脸 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (Tát Khắc Tư) (Róng Yì Shòu Shang De Nǚ Rén (Sà Kè Si); 容易受伤的女人 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Dạ Lai Hương (Tát Khắc Tư) (Yè Lái Xiang (Sà Kè Si); 夜来香(萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Ái Tại Thâm Thu (Tát Khắc Tư) (Ài Zài Shen Qiu (Sà Kè Si); 爱在深秋 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Kháp Tự Nễ Đích Ôn Nhu (Tát Khắc Tư) (Qià Sì Nĭ De Wen Róu (Sà Kè Si); 恰似你的温柔 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Nguyệt Lượng Đại Biểu Ngã Đích Tâm (Tát Khắc Tư) (Yuè Liàng Dài Biăo Wǒ De Xin (Sà Kè Si); 月亮代表我的心(萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Tương Tư Như Ý (相思如意)
flac
Thố Tử Nha.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意)
flac
Đại Kha.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意) (Single).
Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意)
flac
Đại Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Phụ Tương Tư Ý (不负相思意) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思)
flac
Lý Mộng Dao.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Tĩnh Nguyệt Y Tư (静月依思) (Single).
Tùy Ý (肆意)
flac
Bồ Giai Văn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tùy Ý (肆意) (EP).
Tùy Ý (肆意)
flac
Kỳ Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tùy Ý (肆意) (Single).
Tùy Ý (肆意)
flac
Bồ Giai Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tùy Ý (肆意) (EP).
Tùy Ý (肆意)
flac
Kỳ Nhiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tùy Ý (肆意) (Single).
Không Thể Suy Tư (不可思议)
flac
Kim Sa.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Suy Tư (不可思议).
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议)
flac
Thích Nghiễn Địch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议)
flac
Thích Nghiễn Địch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Kháo Cận (靠近)
flac
JIHU.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Writer: Từ Mộng Viên.
Album: Kháo Cận (靠近).
Khảo Hồng (拷红)
flac
Trần Tùng Linh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trăng Soi Cửu Châu (月儿弯弯照九州).
Kháo Sơn ( 靠山)
flac
Hà Mễ Tiên Sinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kháo Sơn ( 靠山) (Single).
Kháo Cận (靠近)
flac
JIHU.
2020.
Instrumental
English.
Writer: Từ Mộng Viên.
Album: Kháo Cận (靠近).
Kháo Sơn ( 靠山)
flac
Hà Mễ Tiên Sinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Kháo Sơn ( 靠山) (Single).
Đối Diện Đích Nữ Hài Khán Quá Lai (Tát Khắc Tư) (Duì Miàn De Nǚ Hái Kàn Guò Lai (Sà Kè Si); 对面的女孩看过来 (萨克斯))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Tự Y (自医)
flac
Nhậm Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Y (自医) (EP).
Khoảnh Khắc Từ Ngữ Không Đạt Ý (词不达意的瞬间)
flac
Mộc Tử Khiết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảnh Khắc Từ Ngữ Không Đạt Ý (词不达意的瞬间) (Single).
Khoảnh Khắc Từ Ngữ Không Đạt Ý (词不达意的瞬间)
flac
Mộc Tử Khiết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảnh Khắc Từ Ngữ Không Đạt Ý (词不达意的瞬间) (Single).
Dung Dịch Thụ Thương Đích Nữ Nhân (容易受伤的女人(萨克斯))
flac
Tát Khắc Tư.
Instrumental
Chinese.
Tùy Ý (肆意) (DJ版)
flac
Bồ Giai Văn.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tùy Ý (肆意) (EP).
Y Bất Tự Y (医不自医)
flac
Lưu Khả Dĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Bất Tự Y (医不自医) (Single).
Y Bất Tự Y (医不自医)
flac
Lưu Khả Dĩ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Bất Tự Y (医不自医) (Single).
Fact Check 불가사의; 不可思議
flac
NCT 127.
Korean.
Lâm Sái Như Ý (霖洒如意)
flac
Đổng Trinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Jikou (思考)
flac
ent.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: ent.
Album: Solanin 「ソラニン」 Original Soundtrack.
Khoảnh Khắc Rung Động Ấy (那一刻心动)
flac
Nhậm Tử Mặc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảnh Khắc Rung Động Ấy (那一刻心动).
Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的一刻)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Khoảnh Khắc Rung Động Ấy (那一刻心动)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khoảnh Khắc Rung Động Ấy (那一刻心动) (Single).
Mỗi Khoảnh Khắc Giản Đơn (每一刻简醇)
flac
Châu Bút Sướng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Khoảnh Khắc Giản Đơn (每一刻简醇) (Single).
Khoảnh Khắc Rung Động Ấy (那一刻心动)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khoảnh Khắc Rung Động Ấy (那一刻心动) (Single).
Tính Sai Một Khắc (失算一刻)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tính Sai Một Khắc (失算一刻) (Single).
Mỗi Khoảnh Khắc Giản Đơn (每一刻简醇)
flac
Châu Bút Sướng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mỗi Khoảnh Khắc Giản Đơn (每一刻简醇) (Single).
Tính Sai Một Khắc (失算一刻)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tính Sai Một Khắc (失算一刻) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tư (天净沙 秋思) (Single).
Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思)
flac
G2er.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tịnh Sa Thu Tứ (天净沙 秋思).
Tương Tư Ức (相思忆)
flac
Trạch Quốc Đồng Học.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tương Tư Ức (相思忆) (Single).
Lữ Khách Ngoài Ý Muốn (意外的旅客)
flac
Châu Hoa Kiện.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạnh Phúc Cùng Nhau Chịu Khổ (Love Hotel 一起吃苦的幸福).
Hành Khách Chú Ý (乘客注意) (DJAh版)
flac
Joysaaaa.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hành Khách Chú Ý (乘客注意) (EP).
«
1
2
3
4
5
»