Search and download songs: YAO A YAO
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Khúc Hát Tự Tại (逍遥叹) flac
Hồ Ca. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp OST.
Tiêu Dao Du (逍遥游) flac
Đổng Trinh. 2009. Chinese Pop - Rock.
I Need U (需要你) flac
Lay. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Sheep.
Not More Drug (不藥而癒) flac
Quách Tịnh. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: The Next Dawn (下一个天亮).
Ca Dao Đi Đường (行路谣) flac
Lý Thù. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Lòng Cảm Động (感动的心).
Khúc Hát Tự Tại (逍遥游) flac
Various Artists. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Mã Bộ Dao (马步谣) flac
Song Sênh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Mã Bộ Dao (马步谣).
Necessary Evil (恶之必要) flac
Thái Y Lâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ugly Beauty.
Trường Thành Dao (长城谣) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
The New 10 To (新十要) flac
Various Artists. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
13nichi no Kinyobi (13日の金曜日) flac
Nogizaka46. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~) - EP.
Xuân Thủy Dao (春水谣) flac
Tống Nguyệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Thủy Dao (春水谣).
摇滚天生大一号 flac
Bành Tịch Ngạn. 2018. Instrumental Chinese. Album: Sound Of My Dream China Mùa 3 Tập 4 (梦想的声音第三季第4期).
Chiêu Diêu Khách (招摇客) flac
Diệp Lý. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chiêu Diêu Khách (招摇客) (Single).
Tơ Liễu Dao (柳絮谣) flac
Luân Tang. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tơ Liễu Dao (柳絮谣) (Single).
妖艶魔女 -trappola bewitching- flac
gmtn.. 2019. Japan Pop - Rock. Album: Arcaea Sound Collection - Memories of Conflict.
Quan Trọng Nhất (最最重要) flac
Ngạnh Đường Thiếu Nữ 303. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Sợ; Tương Lai Sẽ Đến (别怕, 未来会来).
Điều Em Muốn (你想要的) flac
Nhan Nhân Trung. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Điều Em Muốn (你想要的) (Single).
Thán Tiêu Dao (叹逍遥) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thán Tiêu Dao (叹逍遥) (Single).
Lãng Nhân Dao (浪人谣) flac
Đản Hoàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lãng Nhân Dao (浪人谣) (Single).
Don't Rock (不摇滚) flac
813. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Tinh Hà Dao (星河谣) flac
Hạ Tiểu Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tinh Hà Dao (星河谣) (Single).
Em Không Cần (我不要) flac
Ninh Tĩnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Không Cần (我不要) (Single).
Anh Cần Tôi (你需要我) flac
Ninh Tịnh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thanh Mạn (声声慢) (EP).
Thủy Trung Dao (水中谣) flac
Lâm Chi Nhất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Trung Dao (水中谣) (Single).
Phong Nguyệt Dao (风月谣) flac
Tiểu A Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Nguyệt Dao (风月谣) (EP).
Tân Niên Dao (新年谣) flac
Căn Hạp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Niên Dao (新年谣) (Single).
Đừng Tức Giận (不要生气) flac
Tạp Tây Ân Cacien. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Tức Giận (不要生气) (Single).
Người Phải Đi (要走的人) flac
Dương Tiểu Tráng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phải Đi (要走的人) (EP).
Không Quan Trọng (不重要) flac
Viên Tiểu Uy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Không Quan Trọng (不重要) (Single).
Em Cần Anh (我要你) (Live) flac
Hứa Như Vân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hoà Nhạc Thời Gian EP12 (时光音乐会 第12期).
Summer Starlight (闪耀于夏夜) flac
Miêu Tương Du. 2022. Instrumental English. Album: Fantasy About The Hours (来自时光的幻想) (EP).
Quảng Hàn Dao (广寒谣) flac
A Vũ ayy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Tân Xuân Dao (新春谣) flac
Pig Tiểu Ưu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Xuân Dao (新春谣) (Single).
Giang Hồ Dao (江湖谣) flac
Trần Thành. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hồ Dao (江湖谣).
Quảng Hàn Dao (广寒谣) flac
A Vũ ayy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Đừng Tức Giận (不要生气) flac
Tạp Tây Ân Cacien. 2019. Instrumental Chinese. Album: Đừng Tức Giận (不要生气) (Single).
Vân Thủy Dao (云水谣) flac
Khiếu Bảo Bảo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vân Thủy Dao (云水谣) (Single).
Em Cần Anh (我需要你) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Cần Anh (我需要你) (Single).
Xuân Nhật Dao (春日谣) flac
Trần ah.. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xuân Nhật Dao (春日谣) (Single).
Đưa Nôi / 搖籃謠 (電視劇《去有風的地方》插曲) flac
斯斯與帆. Chinese.
Anh Phải Yêu (The Love You Want; Ni Yao De Ai; 你要的愛) flac
Từ Hy Viên. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Must Be Happy (Hai Shi Yao Xing Fu; 还是要幸福) flac
Hebe Tian. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: My Love.
Muốn Đi Thật Xa (要去遙遠的地方) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Chàng Lại Đến II (君再来II).
My Desired Happiness (Wo Yao De Xing Fu; 我要的幸福) flac
Tôn Yến Tử. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD1).
不要分离/ Bù Yào Fēn Lí (Bất Yếu Phân Ly) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Muốn Đi Thật Xa (要去遙遠的地方) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Thật Lòng (假如我是真的).
Chỉ cần có anh; 只 要有你; Zhi Yao You Ni flac
Lea. Chinese Pop - Rock.
Đào Chi Yêu Yêu (逃之夭夭) (DJheap Cửu Thiên Bản; DJheap九天版) flac
Trương Hòa Hòa. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Đào Chi Yêu Yêu (逃之夭夭) (Single).