×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yanıma Gelmesinler
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
91
Rải Muối (撒盐)
flac
Hậu Huyền.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rải Muối (撒盐) (Single).
Yên Vị (烟味)
flac
Mộc Tử Dương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Vị (烟味) (Single).
Song Nhãn (双眼)
flac
22娘.
2019.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Song Nhãn (双眼) (Single).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Uông Tô Lang.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Khứ Và Hiện Tại (过去现在时).
Thượng Diễn (上演)
flac
Dật Tiêu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thượng Diễn (上演) (Single).
Mái Hiên (屋檐)
flac
Diệp Kỳ Thánh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mái Hiên (屋檐) (Single).
P.S.言葉にならない
flac
Anri.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Circuit of Rainbow.
Lời Nói (言语)
flac
Quái Thú KAIJU.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói (言语) (Single).
最後の言葉
flac
Takashi Sorimachi.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takashi Sorimachi.
Album: GOLDEN★BEST.
Bữa Tiệc (盛宴)
flac
Lý Mộng Dao.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bữa Tiệc (盛宴) (Single).
冰焰-Tog
flac
冰糖IO.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: 冰焰-Toge.
Spread (蔓延) (Live)
flac
Mã Lộ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing China 2020 EP6 (2020中国好声音 第6期).
Nam Yên (南烟)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Nam Yên (南烟) (Single).
Pháo Hoa (烟火)
flac
Chu Điển Áo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháo Hoa (烟火) (Single).
Ngán Ngẩm (厌倦)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngán Ngẩm (厌倦) (Single).
Pháo Hoa / 焰火
flac
Châu Thâm / 周深.
Chinese.
Cựu Nhan (旧颜)
flac
Phong Minh Quýnh Khuẩn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Thệ Ngôn (逝言)
flac
Nhậm Gia Luân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Chôn Vùi (湮灭)
flac
Hồ 66.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chôn Vùi (湮灭).
Tố Nhan (素颜)
flac
Hoắc Tôn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoắc Tôn;Điền Mịch;Cam Thế Giai.
Album: Tố Nhan (Đại Đường Vinh Diệu OST) (大唐荣耀 电视剧原声带).
Matsuri (响宴)
flac
Kitaro.
1990.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Kojiki (古事记).
Cai Thuốc (戒烟)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: En (嗯).
Futakotome (二言目)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
Kesenai Honoo (消せない炎)
flac
SKE48 (Team S).
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: 12gatsu No Kangaroo (12月のカンガルー).
Tin Đồn (流言)
flac
Châu Tuệ Mẫn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD3).
Hoạ Nhan (画颜)
flac
Mộng Nhiên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Nhan (画颜).
Pháo Hoa (烟火)
flac
Trần Tường.
Chinese
Pop - Rock.
Overflows~言葉にできなくて~
flac
Naoto Inti Raymi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoto Inti Raymi.
Album: Sixth Sense.
Nhạn Thư (雁书)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Kagerou (陽炎)
flac
Ikimono Gakari.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: FUN! FUN! FANRARE!.
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD1).
Pledge (誓言)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD1.
Tsumetai Honou (冷たい炎)
flac
Atsuko Maeda.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish.
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Far Fog (远烟)
flac
Ngô Lỵ.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly & Blue (蝴蝶与蓝).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc B).
Happy Face (欢颜)
flac
Tề Dự.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Olive Trees (橄榄树).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-A).
Thệ Ngôn (逝言)
flac
Nhậm Gia Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Tố Nhan (素颜)
flac
Hoắc Tôn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Vinh Diệu OST (大唐荣耀 电视剧原声带).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Ganbare!! (顔笑れ!!)
flac
Sakura Gakuin.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Gakuin 2013 Nendo ~Kizuna~ (さくら学院 2013年度 ~絆~).
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-C).
Tsumetai Me (冷たい眼)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Jiang Nan Yan Yu
flac
A Han 阿涵.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jiang Nan Yan Yu 江南煙雨.
陽炎 [ KAGERO ]
flac
Sakanaction.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: 834.194.
Syuuen (終焉)
flac
Superfly.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Force (Standard Edition).
Gigen (Joke; 戯言)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
«
4
5
6
7
8
»