×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yan XI Captured
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
29
Tin Đồn (流言)
flac
Châu Tuệ Mẫn.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD3).
Hoạ Nhan (画颜)
flac
Mộng Nhiên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Nhan (画颜).
Pháo Hoa (烟火)
flac
Trần Tường.
Chinese
Pop - Rock.
Overflows~言葉にできなくて~
flac
Naoto Inti Raymi.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Naoto Inti Raymi.
Album: Sixth Sense.
Nhạn Thư (雁书)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Khúc Nhi.
Album: Khúc Chung Nhân Vị Tán (曲终人未散).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Kagerou (陽炎)
flac
Ikimono Gakari.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: FUN! FUN! FANRARE!.
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD1).
Pledge (誓言)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD1.
Tsumetai Honou (冷たい炎)
flac
Atsuko Maeda.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish.
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Far Fog (远烟)
flac
Ngô Lỵ.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly & Blue (蝴蝶与蓝).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Party Mix (Disc B).
Happy Face (欢颜)
flac
Tề Dự.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Olive Trees (橄榄树).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Limited Edition).
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-A).
Thệ Ngôn (逝言)
flac
Nhậm Gia Luân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Tố Nhan (素颜)
flac
Hoắc Tôn.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Đường Vinh Diệu OST (大唐荣耀 电视剧原声带).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Ganbare!! (顔笑れ!!)
flac
Sakura Gakuin.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sakura Gakuin 2013 Nendo ~Kizuna~ (さくら学院 2013年度 ~絆~).
Tsumetai Honoo (冷たい炎)
flac
Maeda Atsuko.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Selfish (Type-C).
Tsumetai Me (冷たい眼)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Kizumonogatari Music Collection III Reiketsu Hen.
Jiang Nan Yan Yu
flac
A Han 阿涵.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Jiang Nan Yan Yu 江南煙雨.
陽炎 [ KAGERO ]
flac
Sakanaction.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: 834.194.
Syuuen (終焉)
flac
Superfly.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: Force (Standard Edition).
Gigen (Joke; 戯言)
flac
Kōsaki Satoru.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Khanh Nhan (卿颜)
flac
Diệp Lý.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khanh Nhan (卿颜) (Single).
Tâm Nhãn (心眼)
flac
Bạch Lộc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Nhãn (心眼) ("心眼"Tâm Nhãn OST) (Single).
Đáng Ghét (讨厌)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáng Ghét (讨厌) (Single).
Cách Diêm (隔檐)
flac
Lạc Thiếu Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cách Diêm (隔檐) (Single).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Cấm Ngôn (禁言)
flac
Zkaaai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cấm Ngôn (禁言) (Single).
Nước Mắt (眼泪)
flac
Lưu Thuỵ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cổ Máy Thời Gian (时光机) (EP).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Rải Muối (撒盐)
flac
Hậu Huyền.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Rải Muối (撒盐) (Single).
Khói Lửa (烽烟)
flac
Trương Hàn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Yên Tận Xứ (烽烟尽处 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Điền Viên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Biểu Diễn (表演)
flac
Trình Hưởng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Nhân Loại! Bạn Trai Bị Rò Điện (新人类!男友会漏电 影视原声带) (OST ).
Ngọn Lửa (焰)
flac
Techaos Thái Ngao Tư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngọn Lửa (焰) (Single).
Ngụ Ngôn (寓言)
flac
Hi Lâm Na Y · Cao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xin Gọi Tôi Là Tổng Giám - Master Of My Own (请叫我总监 电视剧原声大碟) (OST).
Narrow Escape (延命)
flac
Yutaka Yamada.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
Nam Yên (南烟)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Yên (南烟) (Single).
Yếm Ly (厌离)
flac
Diệp Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yếm Ly (厌离) (Single).
Tailcoat (燕尾服)
flac
Hoàng Húc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tailcoat (燕尾服) (Single).
Diễm Hoa (焰花)
flac
Trần Hồng Lý.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Phía Sau Giai Điệu - Love Behind the Melody (花朝秋月夜 影视原声带) (OST).
Trong Mắt (眼里)
flac
Nhất Minh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Mắt (眼里) (Single).
Sinh Ghét (生厌)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Sinh Ghét (生厌) (Single).
Bữa Tiệc (盛宴)
flac
Lý Mộng Dao.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bữa Tiệc (盛宴) (Single).
Kịch Hay / 好戏
flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯.
Chinese.
Lộng Hí (弄戏)
flac
Lưu Kha Hĩ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Gió (渡风).
«
2
3
4
5
6
»