Search and download songs: Yan XI Captured
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 31

Hạo Yên (皓嫣) flac
Hồ Tĩnh Thành. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
愛言葉III flac
DECO*27. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27, Rockwell feat. 初音ミク. Album: アンドロイドガール (Android Girl).
Chiết Nhan (折颜) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Chôn Vùi (湮灭) flac
Hồ 66. 2018. Instrumental Chinese. Album: Chôn Vùi (湮灭).
Promises (诺言) flac
Luhan. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Promises (诺言).
Si Nhan (痴颜) flac
Mạch Chấn Hồng. 2015. Instrumental Chinese. Album: Hoa Thiên Cốt (The Original Sound Track).
Yên Vũ (烟雨) flac
Tiểu Khúc Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Khúc Khuynh Thiên Hạ (曲倾天下).
Nước Mắt (眼泪) flac
Bành Tiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Manifesto (宣言) flac
BEJ48. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: BEJ48. Album: Single 3rd - Manifesto (宣言) - BEJ48.
Mascara (煙燻妝) flac
G.E.M.. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: The Best Of 2008-2012 (Second Version) (CD1).
Director (导演) flac
Lay. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Sheep.
Nước Mắt (眼泪) flac
Trác Y Đình. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Đoán Lòng 1 (猜心1).
Màu Mắt (眼色) flac
Hồ Ngạn Bân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Lâm Hựu Gia. Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Khói Lửa (烟火) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Happy Face (欢颜) flac
Tề Dự. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Olive Trees (橄榄树).
Lời Thề (誓言) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Not For Sale.
Tsumetai Honoo (冷たい炎) flac
Maeda Atsuko. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Selfish (Type-D).
Tsumetai Honoo (冷たい炎) flac
Maeda Atsuko. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Selfish
Shūgendō (修験道) flac
Kōsaki Satoru. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: 「sugar sweet nightmare」&「Bakemonogatari」Music Collection Ⅰ.
Cô Nhạn (孤雁) flac
Trần Bách Cường. 1982. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Sự (傾訴).
Lời Dẫn (前言) flac
Nhậm Hiền Tề. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Tâm Nhãn (心眼) flac
Vương Hạo Tín. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nhãn (心眼) ("踩過界"Bước Qua Ranh Giới OST) (Single).
Phàm Yên (凡烟) flac
Vương Nhược Hy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phàm Yên (凡烟) (Single).
Mái Hiên (屋檐) flac
Loan Âm Xã. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Mái Hiên (屋檐).
Hagan (破顔) flac
Official Hige Dandism. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Mixed Nuts (ミックスナッツ) (EP).
Thuốc Màu (颜料) flac
Nhan Nhân Trung. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thuốc Màu (颜料) (Single).
Ngọn Lửa (焰) flac
Techaos Thái Ngao Tư. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Ngọn Lửa (焰) (Single).
Pháo Hoa (烟火) flac
Chu Điển Áo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa (烟火) (Single).
Pháo Hoa (烟火) flac
Chân Danh Hữu Tuyết. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa (烟火) (Single).
Hate (讨厌) flac
ICE. 2020. Chinese Rap - HipHop. Album: ICEKINGDOM.
Như Diễm (如焰) flac
Tiểu Thời Cô Nương. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Bất Ngữ (时不语) (EP).
Cấm Ngôn (禁言) flac
Zkaaai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cấm Ngôn (禁言) (Single).
顒?顔燁棶 flac
Various Artists. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Album: テニプリTV Complete Best~ENDING TIME~.
Thượng Diễn (上演) flac
Dật Tiêu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thượng Diễn (上演) (Single).
Tái Diễn (重演) flac
Vương Cự Tinh. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tái Diễn (重演) (Single).
Kigeki (喜劇) flac
Vu Tử Bối. 2022. Japan Pop - Rock. Album: SPYxFAMILY.
Kigeki (喜劇) flac
Hoshino Gen. 2022. Japan Pop - Rock. Album: Kigeki (喜劇) (Single).
Bước Nhảy Xì Tin flac
DKid. 2021. Vietnamese Rap - HipHop. Album: Rap Việt Session 2: Tập 10.
Ai Tao (ไอ้ต้าว) flac
Sprite. 2020. Other country Rap - HipHop. Album: Ai Tao (ไอ้ต้าว) (Single).
Đại Hỷ (大喜) flac
Linh Diên Yousa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Hỷ (大喜) (Single).
Trừ Tịch (除夕) flac
EM-MUMU. 2020. Chinese Dance - Remix. Writer: EM-MUMU. Album: Trừ Tịch (除夕) (Single).
Hoan Hỉ (喜悦) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Phút Chốc (瞬息) flac
Lưu Lãng Đích Oa Oa. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phút Chốc (瞬息) (Single).
Đông Tây (东西) flac
Lâm Tuấn Trình. 2018. Instrumental Chinese. Album: Đông Tây (东西).
Lộng Hí (弄戏) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vượt Gió (渡风).
Sasameyuki (細雪) flac
Wagakki Band. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Sasameyuki (細雪).
Tịch Hồ (夕湖) flac
Đổng Tử Long. 2018. Chinese Dance - Remix. Album: Tịch Hồ (夕湖) (Single).
Tây Ngộ (西遇) flac
Vưu Trưởng Tĩnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tây Ngộ (西遇).
Tuổi Xì Tin flac
Anh Kiệt. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Quang Huy. Album: Chàng Khờ Làm Lại Từ Đầu.