×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Yin Shan Hong (映山红)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
335
Yin Shan Hong (映山红)
flac
Tan Yan Jian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Hồng Âm (鸿音)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Âm (鸿音) (Single).
Ẩn Sơn (隐山)
flac
Nhậm Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Azalea (映山红)
flac
Tan Yanjian.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Fever God Flute.
Azalea 映山紅
flac
Wu Guozhong Dizi 伍国忠.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo 戲竹.
映山红满山坡
flac
Nine Treasures.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Nine Treasures.
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Hồng Sơn Trà (红山茶)
flac
zy Triết Nghiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Sơn Trà (红山茶) (Single).
Hồng Sơn Quả (红山果)
flac
Đại Thần Tuệ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Radio Của Đại Thần Tuệ (大神慧的新电台) (EP).
Ánh Sơn Hồng (映山红)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
Ánh Sơn Hồng (映山红)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Azalea (Ánh Sơn Hồng; 映山红)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Thiên Sơn Ngâm (千山吟)
flac
Khương Khương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sơn Ngâm (千山吟) (Single).
Thiên Sơn Ngâm (千山吟)
flac
Khương Khương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Ngâm (千山吟) (Single).
Hồng Trần Ẩn (红尘隐)
flac
Hình Vạn Lai (Ava).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hồng Trần Ẩn (红尘隐).
Folk Song Fate (山歌姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Toward To Sing.
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红)
flac
Kì Long.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Sơn Thuỷ Tri Âm (Shān Shuǐ Zhī Yīn; 山水知音)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Sơn Âm Cổ Độ (Shān Yīn Gǔ Dù; 山阴古渡)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Hoa Đỗ Quyên (映山红)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Mountain Shone By Red (映山紅)
flac
Various Artists.
1994.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu Đàn Tì Bà.
Hoa Đỗ Quyên (映山红)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tuyết Nhớ Chàng (Tuyết Mai Tư Quân; 雪梅思君).
Hoa Đỗ Quyên (映山红)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Hoa Đỗ Quyên (映山红)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Hoa Đỗ Quyên (映山红)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Akazaka Akane (紅坂朱音)
flac
Hajime Hyakkoku.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: a.k.a.dRESS.
Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.5 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Sơn Ca Duyên Phận (山歌姻缘)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月).
Chant Of Hermit (San Cư Ngâm; 山居吟)
flac
Gong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Guqin (Thiên Cổ Tuyệt Hưởng - Cổ Cầm; 千古绝响~古琴).
Lục, Sơn Thuỷ Ngâm (绿·山水吟)
flac
Mộ Hàn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngũ Thanh - Thập Sắc.
Núi Thu Lá Đỏ Bay (红叶舞秋山)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红) (Single).
Đèn Neon Nhấp Nháy (闪烁的霓虹灯)
flac
Ngô Gia Di.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đèn Neon Nhấp Nháy (闪烁的霓虹灯) (Single).
Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫)
flac
Trần Lạp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫) (Single).
Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lại Thấy Cây Táo Gai (又见山里红) (Single).
Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫)
flac
Trần Lạp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫) (Single).
Đèn Neon Nhấp Nháy (闪烁的霓虹灯)
flac
Ngô Gia Di.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đèn Neon Nhấp Nháy (闪烁的霓虹灯) (Single).
Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因)
flac
Ngô Trác Phàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因) (Single).
Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因)
flac
Ngô Trác Phàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cà Phê Rượu Vang (酒红咖啡因) (Single).
Hoa Hồng Đầy Khắp Núi Đồi (漫山遍野的红花)
flac
Đào Cửu.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Hoa Hồng Đầy Khắp Núi Đồi (漫山遍野的红花) (Single).
Thanh Long Dẫn · Loạn Thế Giang Sơn / 青龙引 · 乱世江山
flac
Smile Tiểu Thiên / Smile_小千.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
San Đan Đan Khai Hoa Hồng Diễm Diễm (山丹丹开花红艳艳)
flac
Hà Oánh.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Tranh Vương - Tình (中国筝王.情).
Núi Hồng Nở Hoa Đỏ Rực (山丹丹开花红艳艳)
flac
Sumpa.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Collection Of Country & Folk Songs.
隐
flac
河图.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 隐.
Only one yell -Miyama Suzune (美山鈴音) Solo ver.-
flac
9-tie.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: SELECTION PROJECT CHARACTER SONG CD 01 (Suzu☆Rena).
Music In The Space Mountain (Không San Cầm Âm; 空山琴音)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Seven-Stringed Music (Thất Huyền Thanh Âm; 七弦清音).
Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (抖音热播; Đẩu Âm Nhiệt Bá)
flac
8 Tiên Sinh.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tát Nhật Lãng Rực Rỡ (火红的萨日朗) (抖音热播/Đẩu Âm Nhiệt Bá) (Single).
紅
flac
Ryu ga Gotoku.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yakuza 0, SEGA.
Album: Ryu ga Gotoku Zero (Yakuza 0): Chikai no Basho Original Soundtrack (Side B).
虹
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sound Collection – New Original.
«
1
2
3
4
5
»